Cập nhật nội dung chi tiết về Các Cặp Động Từ Dễ Nhầm Lẫn Thường Gặp Trong Ielts mới nhất trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Giới thiệu
Trong quá trình học tiếng Anh, có thể đã không ít lần người học gặp bối rối hay sử dụng nhầm những cặp từ tưởng chừng như giống nhau nhưng lại có nghĩa và chức năng hoàn toàn khác nhau. Tuy nhiên, việc nhầm lẫn này là một điều nên tránh trong bài thi IELTS, khi mà thí sinh sẽ bị trừ điểm ở tiêu chí từ vựng (Lexical Resource) nếu điều đó xảy ra trong bài thi nói hoặc viết của họ. Vì thế, bài viết này sẽ cung cấp cho người đọc những định nghĩa, ví dụ ngữ cảnh và phân tích cụ thể của các cặp động từ dễ nhầm lẫn nhất để bản thân có thể phân biệt các cặp từ đó và tránh trường hợp bị mất điểm một cách đáng tiếc trong bài thi IELTS.
Các cặp động từ dễ nhầm lẫn trong IELTS
Định nghĩa: Cả hai từ này khi dịch sang tiếng Việt thì đều có nghĩa là “tăng”, tuy nhiên điểm khác biệt của hai động từ dễ nhầm lẫn này nằm ở chức năng của chúng khi ở trong câu.
To Rise là nội động từ, cho nên sau Rise không cần có một tân ngữ. Rise là động từ bất quy tắc (Rise, Rose, Risen).
To Raise là ngoại động từ, cho nên sau Raise cần có một tân ngữ. Raise là động từ có quy tắc (Raise, Raised, Raised).
Nói cách khác, khi một người/vật “rise” (tăng lên) thì người đó/vật đó sẽ tự phát triển hoặc tăng mà không cần đối tượng khác tác động. Ví dụ: The sun rises in the east – mặt trời tự mọc lên, không chịu tác động từ đối tượng khác.
Trong khi đó, một người/ vật chỉ có thể được “raise” (nuôi lớn, đưa lên) dưới sự tác động của đối tượng khác. Ví dụ: My mom raised me up – đối tượng “tôi” không tự lớn lên mà do người mẹ nuôi lớn. Câu “My mom raised up” không có nghĩa.
Ví dụ:
The number of people riding bikes in Russia has
risen
over the last 10 years. (Số lượng người đi xe đạp ở Nga đã tăng trong 10 năm qua.) ⇒
Số lượng người đi xe đạp ở Nga
tự tăng
mà không cần sự tác động của đối tượng khác.
The government needs to
raise
taxes to reduce its reliance on debt. (Chính phủ cần tăng thuế để giảm bớt sự phụ thuộc vào nợ.) ⇒
nếu chính phủ không tăng thuế, thì thuế không tăng. Thuế
không tự tăng
; vì vậy cần dùng động từ “raise”
To Study và To Learn
Định nghĩa: cả hai động từ này khi dịch sang tiếng Anh thì đều mang nghĩa là “Học”, nhưng hai từ này có sự khác biệt về bản chất.
To Study: là hành động cố gắng học thuộc hay ghi nhớ một loại kiến thức nào đó, thường là thông qua sách vở. Do đó, động từ này hay thường được sử dụng với các từ như “school” hoặc “university”.
To Learn: là hành động tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng một cách tự nhiên, thấm dần vào tiềm thức mà không phải quá cố gắng hay nỗ lực ghi nhớ thông qua sách vở. Động từ này còn mang nghĩa là người học đã hiểu, tiếp nhận và rút ra được kiến thức hay kỹ năng cho bản thân.
Ví dụ:
Many students want to study at one of the world’s most prestigious universities, such as Havard.
Learning new skills, such as swimming and dancing, can be incredibly challenging.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, bởi vì nghĩa của câu đang nói đến việc học ở trường đại học, cho nên người viết phải sử dụng từ “study” thay vì “learn”. Trong khi đó, ở câu ví dụ thứ hai, nghĩa của câu lại đang nói đến việc học các kỹ năng như bơi và nhảy (không cần thiết phải tiếp thu qua sách vở), vì thế sự lựa chọn hợp lý ở đây sẽ là động từ “learn”.
To Memorise và To Remember
Định nghĩa: cả hai động từ này khi dịch sang tiếng Anh thì đều mang tầng nghĩa là “nhớ”, nhưng về bản chất của cả hai từ này lại có sự khác biệt đáng kể.
To Memorise: là hành động đưa thông tin vào trí nhớ. Hay dịch một cách ngắn gọn hơn là “ghi nhớ”. Tức là thông tin này chưa hề có trong bộ nhớ của người nói/viết.
To Remember: là hành động nghĩ về một kỷ niệm, một sự việc xảy ra trong quá khứ hay người nói/viết tự nhiên nhớ ra một điều gì đó. Tức là kỷ niệm, sự việc này đã ở trong trí nhớ của người nói/viết và giờ người này chỉ việc lấy nó ra mà thôi.
Ví dụ:
It is crucial for all of us to
remember
the great sacrifices which previous generations made for us.
To Ensure và To Assure
Định nghĩa: có một bộ phận người học tiếng Anh hay nhầm lẫn giữa hai động từ này bởi vì không những cách viết và cách phát âm của chúng tương đối giống nhau, mà kể cả khi dịch sang tiếng Việt cũng khá tương đồng khi hai động từ dễ nhầm lẫn này đều mang nghĩa là “đảm bảo”. Tuy nhiên, bản chất của hai động từ này lại có sự khác biệt đáng kể.
To Ensure: là hành động thực hiện tất cả biện pháp cần thiết hoặc có đủ các phương tiện cần thiết để đảm bảo rằng một việc sẽ xảy ra.
To Assure: là lời nói cam đoan hay bảo đảm với một người nào đó rằng một sự việc là thật hoặc chắc chắn xảy ra, nhằm mục đích trấn an người nghe giúp họ không lo lắng về việc đó nữa.
Ví dụ:
It is vitally important that parents
ensure
the safety and welfare of their children.
The police have
assured
the public that the situation is now under control and there is no further danger.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, người viết muốn nói rằng các bậc phụ huynh cần thực hiện tất cả các biện pháp có thể để đảm bảo sự an toàn và sức khỏe của con em mình, cho nên từ “ensure” được sử dụng ở đây là chính xác. Trong khi đó, câu ví dụ tiếp theo thì lại muốn truyền tải thông điệp là cảnh sát chấn an dư luận rằng tình huống bây giờ đã nằm trong tầm kiểm soát và đảm bảo sẽ không có thêm bất kỳ mối nguy hiểm nào nữa, vì vậy người viết đã chính xác khi dùng động từ “assure”.
To Join và To Attend
Định nghĩa: cả hai động từ này khi dịch sang tiếng Anh thì đều mang nghĩa là “tham gia/tham dự”. Tuy nhiên, bản chất của hai động từ này lại có sự khác biệt.
To Join: là hành động một người tham gia và trở thành thành viên của một câu lạc bộ hay một tổ chức bất kỳ. Người này sẽ phải tham gia vào các hoạt động của câu lạc bộ hay tổ chức đó với những thành viên khác.
To Attend: động từ này được sử dụng khi muốn diễn tả một người có mặt tham gia một cuộc họp, sự kiện hay một hoạt động nào đó hoặc khi muốn diễn tả sự kiện, hoạt động diễn ra một cách thường xuyên ở một nơi nào đó (lớp học, trường học, nhà thờ,…). Người này không nhất thiết phải tham gia vào bất kỳ hoạt động nào cả, mà chỉ đơn thuần là có sự hiện diện ở đó.
Ví dụ:
At university, many students are encouraged to
join
clubs, which allows them to develop their talents and widen their social circle.
In Vietnam, all children are required to
attend
school.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, đơn giản bởi vì ý của câu là tham gia những câu lạc bộ ở trường đại học, cho nên sử dụng động từ “join” ở đây là một sự lựa chọn chính xác. Trong khi đó, nghĩa của ví dụ thứ hai này là về việc tất cả các trẻ em ở Việt Nam đều yêu cầu tham gia việc học trên trường, vì vậy động từ thích hợp với danh từ “school” ở đây sẽ phải là “attend”.
To Access và To Assess
Định nghĩa: Đây là hai động từ mà có một số người học tiếng Anh vẫn hay nhầm lẫn bởi vì cách viết khá giống nhau, tuy nhiên nghĩa của hai từ này thì lại hoàn toàn khác biệt.
To Access: là hành động truy cập vào một nơi, một dịch vụ hoặc dữ liệu trên máy tính.
To Assess: là hành động đánh giá hoặc ước tính bản chất, khả năng hoặc chất lượng của một thứ gì đó.
Ví dụ:
Nowadays, most people can use their phones to
access
the internet.
The public should be given the opportunity to
assess
the quality of these products.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, nghĩa cần truyền đạt của câu là về việc hầu hết mọi người hiện nay đều có thể sử dụng điện thoại của họ để truy cập internet, cho nên sử dụng động từ “access” ở đây là chính xác. Trong khi đó, câu ví dụ tiếp theo thì lại nói về việc người dân nên được trao cơ hội đánh giá chất lượng sản phẩm, vì vậy người viết phải dùng động từ “assess”. Một điểm khác biệt thấy rõ nữa giữa hai động từ này là đối với từ “truy cập” thì sẽ có hai chữ “c” đằng sau chữ “a” (aCCess), còn từ “đánh giá” thì lại không có chữ “c” nào mà thay vào đó là hai chữ “s” ngay sau chữ “a” (aSSess).
To Affect và An Effect
Định nghĩa: tuy đây không phải là một cặp động từ nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn hay nhầm lẫn bởi vì không những cách viết của cả hai từ này khá tương đồng nhau (chỉ khác nhau ở chữ cái đầu tiên), mà còn về mặt nghĩa khi dịch sang tiếng Việt của cả hai.
To Affect (Động từ): là hành động ảnh hưởng hoặc gây ra sự thay đổi đến ai đó hoặc điều gì đó.
An Effect (Danh từ): là kết quả của một ảnh hưởng cụ thể nào đó.
Ví dụ:
Children nowadays tend to spend most of their time watching TV, which negatively
affects
their health in the long term.
Children nowadays tend to spend most of their time watching TV, which has negative
effects
on their health in the long term.
Phân tích: Ở câu ví dụ đầu tiên, sau đại từ quan hệ “which” là trạng từ “negatively”, cho nên sẽ cần một động từ ngay sau đó và người viết đã đúng khi sử dụng động từ “affect”. Trong khi đó, ở câu ví dụ tiếp theo thì sau đại từ quan hệ “which” đã có động từ “has” rồi, hơn nữa sau đó là tính từ “negative”, vì vậy ở đây sẽ phải sử dụng danh từ “effect”.
Kết luận
Cũng như bao ngôn ngữ khác trên thế giới, tiếng Anh là một ngôn ngữ đa dạng, phong phú với nhiều cặp từ mang ý nghĩa tương đồng với nhau nhưng lại có bản chất khác nhau. Nếu người học tiếng Anh không nắm rõ được bản chất các cặp từ vựng này mà chỉ đơn thuần dịch từ tiếng Việt sang khi sử dụng thì khả năng nhầm lẫn sẽ là rất cao – một điều nên tránh khi tham dự kỳ thi IELTS bởi vì sự nhầm lẫn này sẽ làm sụt giảm điểm của thí sinh đáng kể, nhất là ở phần thi nói và viết. Vì vậy, bài viết này đã cung cấp cho người đọc 7 cặp động từ dễ nhầm lẫn hay gặp trong bài thi IELTS cũng như với các định nghĩa, ví dụ và phân tích cụ thể để bản thân người học có thể hiểu rõ, phân biệt và tránh được sự nhầm lẫn khi sử dụng các cặp động từ này.
Lê Hoàng Tùng
10 Cặp Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh
động được thực hiện so với vị trí của người nói.
Bring nghĩa là “to carry to a nearer place from a more distant one.”
(mang một vật, người từ một khoảng cách xa đến gần người nói hơn)
Take thì trái lại “to carry to a more distant place from a nearer one.”
(mang một vật, người từ vị trí gần người nói ra xa phía người nói.)
10 CẶP TỪ DỄ GÂY NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH Trước hết, để phân biệt được các cặp từ, bạn phải biết rõ từ đó thuộc loại từ nào (danh từ, động từ, tính từ, giới từ...). Và bạn cũng nên nhớ rằng một từ thì có thể giữ nhiều chức năng trong câu. 1. Bring / Take Để phân biệt sự khác nhau giữa bring và take thì bạn nên dựa vào hành động được thực hiện so với vị trí của người nói. Bring nghĩa là "to carry to a nearer place from a more distant one." (mang một vật, người từ một khoảng cách xa đến gần người nói hơn) Take thì trái lại "to carry to a more distant place from a nearer one." (mang một vật, người từ vị trí gần người nói ra xa phía người nói.) Mời các bạn phân biệt qua những ví dụ đúng và sai sau đây: Incorrect: Bring this package to the post office. Correct: Takethis package to the post office. (Đem gói hàng này đến bưu Incorrect: I am still waiting for you. Don't forget to take my book. Correct: I am still waiting for you. Don't forget to bring my book.(Mình 2. As / Like Khi mang nghĩa là giống như, như, like và as gây không ít bối rối cho người học. Quy tắc dễ nhớ nhất là chúng ta hay dùnglike như là một giới từ chứ không phải là liên từ. Khi like được dùng như giới từ, thì không có động từ đi sau like. Nếu có động từ thì chúng ta phải dùng as if. Liên từ as nên dùng để giới thiệu một mệnh đề. Hãy xem những ví dụ đúng và sai sau: Incorrect: It sounds like he is speaking Spanish. Correct: It sounds as if he is speaking Spanish. (Nghe có vẻ như anh ta đang nói tiếng Tây Ban Nha.) Incorrect: John looks as his father. Correct: John looks like his father. (Anh ta giống bố anh ta lắm) Incorrect: You play the game like you practice. Correct: You play the game as you practice. (Cậu chơi trận này hệt như cậu thực hành nó vậy) 3. Among / Between Chúng ta dùng between để nói ai đó hoặc vật gì ở giữa 2 người, vật, và among trong trường ở giữa hơn 2 người, vật. Incorrect: The money will be divided between Sam, Bill, and Ted. Correct: The money will be divided among Sam, Bill, and Ted. (Tiền sẽ được chia cho Sam, Bill và Ted.) Incorrect: The final decision is among you and me. Correct: The final decision is between you and me. (Quyết định cuối cùng là ở anh và tôi.) 4. Farther / Further Chúng ta dùng farther khi nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý, trong khi đó furtherdùng trong những tình huống không thể đo đạc được. Ví dụ: It is farther when I go this road. (Mình đi đường này thì sẽ xa hơn.) I don't want to discuss it anyfurther. (Mình không muốn bàn về nó sâu hơn.) You read further in the book for more details. (Để biết thêm chi 5. Lay / lie? Lay có nhiều nghĩa nhưng nghĩa phổ biến là tương đương với cụm từ: put something down (đặt, để cái gì xuống). Ví dụ: Layyour book on the table. Wash the dishes. Come on! (Hãy đặt sách lên trên bàn. Đi rửa bát. Mau lên nào!) Nghĩa khác của Lay là "produce eggs": đẻ trứng Ví dụ: Thousands of turtles drag themselves onto the beach and lay their eggs in the sand. (Hàng ngàn con rùa kéo nhau lên bãi biển và đẻ trứng trên cát.) Lie: nghĩa là "nằm" Ví dụ: lie in bed (nằm trên giường) lay down on the couch. (Nằm trên ghế dài) lie on a beach (Nằm trên bãi biển) Liecòn có nghĩa là speak falsely: nói dối Ví dụ: I suspect he lies about his age. (Tôi nghi ngờ là anh ta nói dối về tuổi của anh ta.) Lí do mà người học tiếng Anh hay nhầm lẫn giữa lay và lielà bởi dạng quá khứ và quá khứ phân từ của chúng khá giống nhau. Động từ Quá khứ Quá khứ phân từ Nghĩa Lay Laid Laid Đặt, để Lay Laid Laid đẻ (trứng) Lie Lay Lain nằm Lie Lied Lied nói dối 6. fun/ funny Cả 2 tính từ trên đều là tính từ mang tính tích cực fun: ám chỉ đến điều gì đó thú vị, làm cho người khác thích thú Ví dụ: Going to the park with friends is fun. (Đi chơi công viên với bạn bè thật thích thú.) funny: tính từ này dùng để nói điều mà làm chúng ta cười Ví dụ: The comedy I saw last night was really funny. I laughed and laughed. (Vở hài kịch mình xem tối qua thật sự là hài hước. Mình cười và cứ cười thôi.) 7. lose / loose 2 từ này thường gây nhầm lẫn trong ngôn ngữ viết. Tuy nhiên, chúng mang ý nghĩa hòan tòan khác nhau. lose: là động từ thì hiện tại, dạng quá khứ và quá khứ phân từ đều là lost. Lose có hai nghĩa: Lose: mất cái gì đó Ví dụ: Try not to lose this key, it's the only one we have. (Cố gắng đừng để mất cái chìa khóa này, đó là cái duy nhất chúng ta có.) Lose: thua, bị đánh bại (thường trong thể thao, trận đấu.) Ví dụ: I always lose when I play tennis against my sister. She's too good. (Tôi luôn bị đánh bại khi chơi tennis với chị gái tôi. Chị ấy quá cừ.) Loose: là tính từ mang nghĩa "lỏng, rộng, không vừa", trái nghĩa với "tight" (chặt) Ví dụ: His shirt is too loose because he is so thin. (Áo sơ mi này rộng quá bởi vì anh ta quá gầy.) Cả hai từ trên nghĩa giống nhau, chỉ khác về mặt từ vựng. Advicelà danh từ: lời khuyên. Advise là động từ: khuyên bảo. Ví dụ: khuyên của tôi cả.) future. (Mình khuyên cậu nên dành nhiều thời gian để phác thảo dự án cho tương lai.) 9. embarrassed/ ashamed Sự khác biệt giữa hai tính từ trên là ở chỗ tính từ ashamed có tính chất mạnh hơn, thường dùng trong những tình huống nghiêm trọng. Embarrassed: cảm thấy ngượng, bối rối vì hành động mình đã làm hoặc người khác làm. Ví dụ: I felt embarrassed when I fell over in the street. Lots of people saw me fall. My face turned red. (Mình cảm thấy ngượng khi ngã xuống đường. Rất nhiều người nhìn mình. Mặt mình cứ đỏ lên.) Ashamed: cảm thấy hổ thẹn hoặc là rất xẩu hổ về hành động của mình. Ví dụ: I am ashamed to tell you that I was arrested by the police for drink- driving. (Mình thật xấu hổ khi nói với bạn rằng mình bị cảnh sát đuổi vì tội lái xe trong lúc say rượu.) 10. lend/ borrow Động từ lendvà borrow mặc dù dùng trong tình huống giống nhau, nhưng chúng lại mang nghĩa ngược nhau. Lend: đưa cho ai đó mượn cái gì và họ sẽ trả lại cho bạn khi họ dùng xong. Ví dụ: I will lend you my car while I am away on holiday. (Mình sẽ cho cậu mượn xe khi mình đi nghỉ.) Borrow: mượn cái gì của ai với ý định sẽ trả lại trong thời gian ngắn. Ví dụ: Can I borrowyour pen, please? (Mình có thể mượn cậu cái bút được không?) (Cẩm Nhung - GE ) (sưu tầm) ----------------------------------------------------Phân Biệt Các Từ Dễ Nhầm Lẫn Trong Tiếng Anh
1. Phân biệt fit và suit
1/ fit (verb): vừa vặn (về kích cỡ, hình dáng)
Vd: I tried the dress on but it didn’t FIT.
(Tôi thử cái váy nhưng nó không vừa.)
2/ suit (verb): hợp (về màu sắc, phong cách,…)
Vd: I don’t think this coat really SUITS me.
(Tôi không nghĩ là cái áo khoác này hợp với tôi.)
** suit (verb) cũng được dùng khi nói về việc gì đó thuận tiện
Vd: If we met at 2, would that SUIT you?
(Nếu chúng ta gặp nhau lúc 2 giờ, như thế có tiện cho bạn không?)
2. Phân biệt continuous và continual
3. Phân biệt especially và specially
4. Phân biệt borrow và lend
5. Phân biệt win và beat
6. Phân biệt grateful và thankful
1/ grateful (adj): dùng để thể hiện lòng biết ơn vì ai đó đã làm điều gì đó cho mình
Vd: I’m very GRATEFUL for your help.
(Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)
2/ thankful (adj): dùng để thể hiện sự biết ơn, cảm thấy nhẹ nhõm khi có thể tránh được chuyện không may
Vd: I’m THANKFUL that we got home before the storm started.
(Ơn trời, chúng tôi về nhà trước khi cơn bão bắt đầu.)
7. Phân biệt imply và infer
1/ imply (verb): (người nói, người viết) ám chỉ
Vd: The article IMPLIED that the pilot was responsible for the accident.
(Bài báo ám chỉ rằng viên phi công là người chịu trách nhiệm chi vụ tai nạn này.)
2/ infer (verb): (người nghe, người đọc) suy ra
Vd: I INFERRED from the article that the pilot was responsible for the accident.
(Tôi suy ra từ bài báo rằng viên phi công là người chịu trách nhiệm chi vụ tai nạn này.)
8. Phân biệt lay và lie
Vd: She LAID the baby down gently on the bed.
(Cô ấy đặt đứa bé một cách nhẹ nhàng xuống giường.)
Vd: She likes to LIE on the beach.
(Cô ấy thích nằm trên bãi biển.)
** Nguyên nhân gây nhiều người hay nhầm lẫn giữa ‘lay’ và ‘lie’ là do động từ cột hai của ‘lie’ cũng là ‘lay’, giống như động từ ‘lay’ (đặt, để). Để tránh nhầm lẫn, ta có thể xem liệu phía sau có tân ngữ hay không, từ đó ta biết động từ đó thực sự là ‘lay’ hay là động từ cột hai của ‘lie’
Vd: He just LAY there smiling.
(Anh ta chỉ nằm đó mỉm cười.)
Vd: He LAYS the books down on the table.
(Anh ta đặt những cuốn sách xuống bàn.)
***Ngoài ra ‘lie’ còn một nghĩa khác là nói dối. Lúc này động từ cột hai và cột ba của ‘lie’ sẽ là ‘lie – lied – lied’
9. Phân biệt see, look, watch và view
Bốn từ đều thường được dịch là “nhìn” hoặc “xem”, nhưng chúng khác nhau ở việc vô tình hay chú ý nhìn, và nhìn có lâu hay không.
1/ see: nhìn thấy một vật không có chủ đích, nghĩa là bạn vô tình nhìn thấy vì vật đó vô tình lọt vào tầm nhìn.
Vd: I saw Ms. Keating leaving her office this morning. → Sáng nay tôi thấy cô Keating rời khỏi văn phòng. (Tôi vô tình trông thấy, không hề có ý định theo dõi cô Keating)
2/ look: nhìn có chủ ý, hướng mắt về cái gì đó để quan sát.
Vd: Sarah looked at John and smiled. → Sarah nhìn John và mỉm cười. (Sarah chủ ý hướng mắt về phía John)
3/ watch: nhìn, không những có chủ ý, mà còn theo dõi diễn biến hoạt động của một vật hay sự kiện nào đó.
Vd: I enjoy watching the sunset at the beach. → Tôi thích ngắm mặt trời lặn ở bãi biển. (Tôi quan sát mặt trời lặn dần trong một khoảng thời gian)
4/ view: nhìn có chủ ý tương tự như “look”, và còn thường mang yếu tố thưởng thức.
Vd: People from all over the world came to view her work. → Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến ngắm tác phẩm của bà ấy. (nhìn có chủ ý và có yếu tố thưởng thức)
** Trường hợp đặc biệt: “see” cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động nhìn có chủ ý như “watch” và “view” đối với nghĩa xem phim, xem chương trình truyền hình, xem thi đấy thể thao,…
Vd: Did you see the World Cup final last night? It was totally awesome! → Bạn có xem trận chung kết World Cup tối hôm qua không? Cực kì hay luôn!
10. Phân biệt say, tell, talk và speak
Bốn từ đều thường được dịch là “nhìn” hoặc “xem”, nhưng chúng khác nhau ở việc vô tình hay chú ý nhìn, và nhìn có lâu hay không.
1/ say: có nghĩa là “nói một cái gì đó” (nhất định phải có “một cái gì đó” theo sau “say”)
Vd:
Jimmy said: “Goodnight!” → Jimmy nói: “Chúc ngủ ngon”.
Kate said that it was raining outside. → Kate nói ở ngoài đang mưa.
2/ talk: chỉ đơn thuần là “nói chuyện”, và thường được dùng để chỉ hành động đối thoại hoặc giao tiếp thông thường và không trang trọng
Vd: Thomas was talking with his friends when his phone rang. → Thomas đang nói chuyện với bạn lúc điện thoại của ấy reo lên.
3/ tell có 3 nghĩa sau:
kể: Sam told me the whole story. → Sam kể cho tôi nghe toàn bộ sự việc.
nói cho biết: Sam told me that Lisa had gone home. → Sam nói cho tôi biết rằng Lisa đã về nhà.
yêu cầu ai làm gì đó: Sam told me to wait for him at the bus stop. → Sam nói với tôi (yêu cầu tôi) hãy đợi anh ấy ở trạm xe buýt.
4/ speak có nghĩa “nói” giống “talk” nhưng có 2 điểm khác:
Được dùng để chỉ hành động đối thoại hoặc giao tiếp trang trọng hơn: I would like to speak to your manager. → Tôi muốn được nói chuyện với quản lí của bạn.
Hành động nói được một ngôn ngữ nào đó: Taylor speaks German fluently. → Taylor nói tiếng Đức thông thạo.
Học và Cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày
Nếu việc nâng cao khả năng tiếng Anh sẽ mang lại kết quả tốt hơn cho việc học hay công việc của bạn, thì Tiếng Anh Mỗi Ngày có thể giúp bạn đạt được mục tiêu đó.
Thông qua Chương trình Học tiếng Anh PRO, Tiếng Anh Mỗi Ngày giúp bạn:
Luyện nghe tiếng Anh: từ cơ bản đến nâng cao, qua audios và videos.
Học và vận dụng được những từ vựng tiếng Anh thiết yếu.
Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.
Học về các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng.
Khi học ở Tiếng Anh Mỗi Ngày (TAMN), bạn sẽ không:
Không học vẹt
Không học để đối phó
Bởi vì có một cách học tốt hơn: học để thật sự giỏi tiếng Anh, để có thể sử dụng được và tạo ra kết quả trong học tập và công việc.
Giúp bạn xây dựng nền móng cho tương lai tươi sáng thông qua việc học tốt tiếng Anh là mục tiêu mà Tiếng Anh Mỗi Ngày sẽ nỗ lực hết sức để cùng bạn đạt được.
Xem mô tả chi tiết về Học tiếng Anh PRO
Các Từ Tiếng Anh Dễ Gây Nhầm Lẫn Khi Sử Dụng
Tiếng Anh cho người đi làm
02/12/2019
Earth/World/Cosmos
What kind of world to we want our children to inherit from us?
Chúng ta muốn bọn trẻ được thừa hưởng một thế giới như thế nào từ chúng ta?
World ở đây có nghĩa là những xã hội và thể chế
The Earth is the only planet in the solar system that supports life.
Trái đất là hành tinh duy nhất trong hệ mặt trời dung dưỡng sự sống.
Earth ở đây có nghĩa là hành tinh.
The Antarctic is one of the last natural wildernesses on earth/in the world.
Nam Cực là một trong những vùng hoang vu cuối cùng trên trái đất.
On Earth = in the world: trên trái đất, trên thế giới
Particle physics may provide the key to understanding the origin of the cosmos.
Vật lý hạt nhân là chìa khóa giúp hiểu sâu hơn về nguồn gốc của vũ trụ.
Cosmos có nghĩa là vũ trự với tư cách là một hệ thống được sắp đặt theo trật tự
Earnings/winning/profit(s)/gain(s)
I put some money on a horse and won. I put my winnings on another house and lost.
Tôi đạt cược ít tiền vào con ngựa và tôi đã thắng. Tôi lại đặt khoản tiền thắng cược đó vào con ngựa khác và tôi thua.
Winnings ở đây có nghĩa là tiền kiếm được do may mắn qua đặt cược và luôn ở dạng số nhiều
The earnings of the company director should be in line with company profit(s).
Khoản tiền kiếm được của giám đốc công ty cần phải tương xứng với lợi nhuận của công ty.
Earrnings: khoản tiền kiếm được do làm việc, lao động, luôn ở số nhiều
Profits: khoản tiền kiếm được từ kinh doanh, buôn bán, lợi nhuận
You have to set your capital gain(s) against your capital loss(es)
Bạn phải đối chiếu những khoản thặng dư vốn và những khoản thâm hụt vốn.
Gain(s) ở đây nghĩa là sự gia tăng về giá trị, thặng dư
Bạn đang đọc nội dung bài viết Các Cặp Động Từ Dễ Nhầm Lẫn Thường Gặp Trong Ielts trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!