Đề Xuất 3/2023 # Cách Dùng Different Chính Xác Trong Tiếng Anh # Top 10 Like | Cuocthitainang2010.com

Đề Xuất 3/2023 # Cách Dùng Different Chính Xác Trong Tiếng Anh # Top 10 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Cách Dùng Different Chính Xác Trong Tiếng Anh mới nhất trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

4

(80%)

16

votes

1. Định nghĩa

“Different” là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “khác”. 

Ví dụ: 

I returned to school after 5 years and found it was no

different

than before.

(Tôi trở lại trường sau 5 năm và thấy nó không khác gì trước đây.)

Mike is

different

. He is no longer the gentle guy I know.

(Mike thì khác. Anh không còn là chàng trai hiền lành mà tôi biết.)

2. Cách dùng different trong tiếng Anh

2.1. Các từ bổ nghĩa đi với different

“Different” gần giống như một tính từ so sánh hơn. Tuy nhiên, khác với những tính từ khác, Different được bổ nghĩa bởi các từ no, any, not much và (a) little.

Ví dụ: 

How’s my sister, doctor? –

No different.

(Em gái tôi thế nào, bác sĩ? – Chưa chuyển biến gì.)

I decorated the room

a little differently

. How do you see this change?

(Tôi trang trí căn phòng hơi khác một chút. Bạn nghĩ sự thay đổi này như thế nào?)

Quite different có nghĩa là “khác biệt hoàn toàn”.

Ví dụ: 

Anna was

quite different

after returning from France.

(Anna đã khá khác sau khi trở về từ Pháp.)

I think you have the same thoughts as me you are but

quite different.

(Tôi nghĩ bạn cũng có suy nghĩ giống tôi nhưng bạn hoàn toàn khác?)

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Cách dùng different khác với một số tính từ so sánh hơn khác là có thể dùng “very” ở đằng trước nó.

Ví dụ: 

These two problems are

very different.

(Hai vấn đề này rất khác nhau.)

John and Mike are twins, but their personalities are

very different.

(John và Mike là anh em sinh đôi, nhưng tính cách của họ rất khác nhau.)

2.2. Các giới từ đi với different

Cách dùng different với giới từ:

Different + from. Một số người Anh sử dụng 

Different to: được sử dụng bởi một số người Anh

Different than: chủ yếu được người Mỹ sử dụng nhiều hơn.

Ví dụ:

He looks no

different from

a man who has been starved for years.

(Anh ta trông không khác gì một người đàn ông đã bị bỏ đói nhiều năm.)

The new job’s

different to

what he expected.

(Công việc mới khác với những gì anh ấy mong đợi.)

Anna is

different than

what I imagined her to be.

(Anna khác với những gì tôi tưởng tượng về cô ấy.)

3. Phân biệt different from, different than, different to, difference

Trên thực tế, có rất nhiều người học tiếng Anh gặp khó khăn khi phân biệt cách dùng  different from, different to, different than và difference.

Cấu trúc different from là phổ biến nhất, được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.

Different to: Hướng tới, theo hướng hay đến nơi nào đó khác biệt, được sử dụng chủ yếu bởi người Anh.

Different than: thì chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh của người Mỹ.

Difference: khác với ba từ trên, difference là một danh từ trong tiếng Anh, được sử dụng với nghĩa là “sự khác biệt”.

Ví dụ:

Anna is no

different from

an angel.

(Anna không khác gì một thiên thần.)

Mike’s parents’ gift was

different to

what he expected.

(Món quà của bố mẹ Mike khác với những gì anh ấy mong đợi.)

My study results are much

different than

before. I was praised by the teacher.

(Kết quả học tập của tôi khác trước rất nhiều. Tôi đã được cô giáo khen ngợi.)

Quality makes a

difference

to our company’s products.

(Chất lượng tạo nên sự khác biệt cho sản phẩm của công ty chúng tôi.)

Comments

Cách Dùng To Và For Trong Tiếng Anh

Cách dùng to

Địa điểm hoặc hướng đi   Ví dụ: Does this train go to Cambridge? Thời gian                          Ví dụ: It’s ten to six Khoảng cách                    Ví dụ: I gave the keys to Jane 1 con số xấp xỉ                 Ví dụ: It’s probably cost you thirty to thirty-five pounds Đứng trước động từ         Ví dụ: I need to leave early today

Cách dùng for

Mục đích                                  Ví dụ: I’m sorry, the books are not for sale. Chỉ sự sở hữu                         Ví dụ: We’re having party for Jim’s 60th birthday. 1 khoảng thời gian                   Ví dụ: I’m just going to lie down for an hour or so. Đại diện, làm việc cho…          Ví dụ: She works for a charity. Đồng ý với…                            Ví dụ: Who’s for tennis? = Who wants to play tennis? Giúp ai đó                                Ví dụ: Let’s me carty those bags for you. Trong mối quan hệ                  Ví dụ:  Her feelings for him had changed Nghĩa là…                                Ví dụ:  ‘What’s the Spanish word for ‘meat’? Động cơ, lý do                         Ví dụ: I don’t eat meat for various reasons.

Cách Dùng Liên Từ Trong Tiếng Anh

SUCH + noun + THAT + clause (trong văn nói có thể lược bỏ THAT)

Ex: He was SO tired THAT he went to bed early.

It was SUCH a difficult exam (THAT) he knew he wouldn’t pass it.

Ex: It was late, SO he decided to take a taxi home.

3. AS A RESULT, CONSEQUENTLY có thể dùng để mở đầu câu.

AND, AS A RESULT được dùng để nối 2 mệnh đề trong một câu.

Ex: We have invested too much money in this project. CONSEQUENTLY, we are in financial difficulties.

His wife left him, AND/AS A RESULT, he became very depressed.

4. THEREFORE thường được dùng ở giữa câu (ngoài ra cũng có thể dùng ở đầu hoặc cuối câu)

Ex: We feel, THEREFORE, that a decision must be made.

II/ LIÊN TỪ CHỈ LÝ DO (reason)

1. SINCE/AS/SEEING THAT + clause (đứng trước mệnh đề chính)

Ex: SEEING THAT/SINCE/AS we arrived late, all the best seats had been taken.

2. BECAUSE + clause (đứng sau mệnh đề chính)

Ex: We couldn’t find a good seat BECAUSE all the best ones had been taken.

3. BECAUSE OF/AS A RESULT OF/OWING TO/DUE TO + noun/noun phrase.

Ex: We were unable to go by train BECAUSE OF the rail strike.

Many of the deaths of older people are DUE TO heart attacks.

III/ LIÊN TỪ CHỈ MỤC ĐÍCH (purpose)

1. (NOT) TO/IN ODER (NOT) TO/SO AS (NOT) TO + verb nguyên mẫu

Notice: trong văn viết (formal) không nên dùng (NOT) TO

Ex: We came to the countryside TO find some peace and quiet.

Handle the flowers carefully IN ORDER NOT TO damage them.

2. SO THAT/IN ORDER THAT + clause (thường dùng can, could, might, would)

Ex: He chose this university SO THAT/IN ORDER THAT he could study Physics.

IV/ LIÊN TỪ CHỈ SỰ ĐỐI LẬP (contrast)

1. ALTHOUGH/EVEN IF/EVEN THOUGH + clause (even though chỉ dùng trong văn nói)

Ex: ALTHOUGH/EVEN IF/EVEN THOUGH the car is old, it is still reliable.

2. DESPITE/IN SPITE OF + noun/noun phrase/V_ing

DESPITE THE FACT THAT/IN SPITE OF THE FACT THAT + clause

Ex: DESPITE/IN SPITE OF the rain, I went for a walk.

We enjoyed our walking holiday DESPITE THE FACT THAT/IN SPITE OF THE FACT THAT it was tiring.

3. HOWEVER + clause

THOUGH thường dùng trong văn nói, và đứng ở cuối câu.

Ex: Buying a house is expensive. It is, HOWEVER, a good investment.

It’s a big decision to make, THOUGH.

4. BUT/WHILE/WHEREAS thường dùng để nối 2 mệnh đề trong câu.

Ex: John is very rich BUT/WHILE/WHEREAS his friends are extremely poor.

5. ON THE ONE HAND/ON THE OTHER HAND dùng cho một cặp câu diễn tả 2 ý trái ngược nhau.

Ex: ON THE ONE HAND these computers are expensive. ON THE OTHER HAND they are exactly what we want.

1. WHEN/WHILE/AS/AFTER + clause

Ex: WHEN/WHILE/AS I was driving along the road, I saw a terrible accident.

He went out AFTER he’d finished work.

2. WHENEVER/EVERY TIME + clause

Ex: WHENEVER/EVERY TIME I see him, he’s driving a different car.

3. FIRST/THEN/LATER etc. dùng để giới thiệu những mốc thời gian.

Ex: FIRST he closed all the windows, THEN he locked the doors. LATER he came back to check that everything was all right.

4. DURING/ALL THROUGH/THROUGHOUT + noun phrase.

Ex: DURING/ALL THROUGH the summer we get a lot of visitors.

It rained heavily THROUGHOUT the night.

VI/ LIÊN TỪ CHỈ ĐIỀU KIỆN (condition)

1. EVEN IF/AS LONG AS/UNLESS + clause

Ex: EVEN IF you are born rich, life is still difficult.

You can borrow the car AS LONG AS you’re careful with it.

You can’t come with me UNLESS you promise to keep quiet.

2. WHETHER… OR NOT được dùng làm câu hỏi gián tiếp.

Sau giới từ và/hoặc trước động từ TO V chúng ta sử dụng WHETHER chứ không dùng IF.

Ex: I don’t know WHETHER you have met him OR NOT.

It depends ON WHETHER the government takes any action.

The organizers will decide WHETHER TO IMPOSE fines.

3. IN CASE + clause

IN CASE OF + noun (dùng trong văn viết)

Ex: Take this umbrella IN CASE it rains.

IN CASE OF emergency, break the glass.

VII/ LIÊN TỪ DÙNG ĐỂ THÊM THÔNG TIN HOẶC NHẤN MẠNH

1. BESIDES/IN ADDITION (TO THAT)/FURTHERMORE + clause (đứng sau mệnh đề chính).

Trong văn viết nên dùng FURTHERMORE. MOREOVER được dùng ở đầu hoặc giữa câu nhằm đưa thêm thông tin.

Ex: I don’t really want to go out tonight. BESIDES, there’s a good film on TV.

We are still waiting for the goods we ordered three months ago. FURTHERMORE, we have been overcharged for our last order.

This theory about the origins of the universe is new. It is, MOREOVER, extremely interesting.

2. NOT ONLY… BUT ALSO/AS WELL

Notice: BUT ALSO + noun/noun phrase; BUT + S + V + ALSO

NOT ONLY khi đứng đầu câu sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh, sử dụng cấu trúc này cần đảo ngữ cho vế NOT ONLY và vế còn lại sẽ dùng BUT + S + V + ALSO.

Ex: The painting is NOT ONLY valuable BUT ALSO a work of art.

She NOT ONLY writes novels BUT (she) lectures AS WELL.

The house was NOT ONLY large BUT (was/it was) ALSO modern.

NOT ONLY is the restaurant superb BUT it is ALSO expensive.

3. AS WELL AS + noun/phrase/V_ing

Ex: They robbed a bank AS WELL AS a post office.

AS WELL AS being sent to prison, they were fined $2000.

4. TOO/AS WELL/NOT EITHER thường dùng trong văn nói, và đặt ở cuối mệnh đề phụ.

Ex: They like Indian food. I like Indian food TOO/AS WELL.

They aren’t very generous people. They have NOT got any friends EITHER.

Cách Dùng When, While Trong Tiếng Anh

When và while là hai cấu trúc câu thường xuyên gây nhầm lẫn cho các bạn học tiếng Anh. Bài viết này sẽ chia sẻ đến bạn cách dùng cũng như cấu trúc của when và while.

1. Khái niệm chung về cấu trúc when và while trong tiếng Anh

2. Dạng cấu trúc và cách dùng when trong tiếng Anh

Vị trí: Thông thường, những mệnh đề chứa cấu trúc When có vị trí linh hoạt trong câu, tùy thuộc nghĩa nhấn mạnh, hoặc diễn giải của người dùng chúng. Mệnh đề có chứa cấu trúc when là mệnh đề được bổ sung ngữ nghĩa cho mệnh đề chính. Khi được đặt ở đầu câu, mệnh đề chứa cấu trúc when ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy.

2.1. Cấu trúc when trong tiếng Anh

When + present simple + simple future/ simple present

Diễn tả mối quan hệ giữa hành động và kết quả, hoặc sự việc trong tương lai

Ví dụ: When you go to School, you’ll know who your friend

Diễn tả một hành động xảy ra và được hoàn tất trước hành động ở mệnh đề when.

Ví dụ: When you came to her home, he had gone to work

Diễn tả 2 hành động xảy ra gần nhau hay cũng có thể là 1 hành động vừa dứt thì hành động khác xảy ra

Ví dụ: When the concert Fire Phoenix given by Thu Minh ended, we went home

When + past continuous (clear point of time – thời gian cụ thể) simple past

Khi một hành động đang diễn ra thì một hành động khác xảy đến

Ví dụ: When we were studying Math at 8.30p.m yesterday, there was a terrible explosion

Diễn tả 1 hành động đang diễn ra, 1 hành động ngắn xen vào

Ví dụ: When we called, she was taking a bath

Hành động ở mệnh đề when xảy ra trước (kết quả ở quá khứ)

Ví dụ: When the opportunity passed, I realized that I had missed it

When simple past, simple present

Hành động đang diễn ra trong tương lai song song với hành động ở mệnh đề when

Ví dụ: When She receive my souvenir, i will be flying to Japan

2.2. Cách sử dụng cấu trúc When trong tiếng Anh

When thường sẽ sử dụng để nói về hai hành động đồng thời đang diễn ra trong một thời gian ngắn.

Ví dụ: He was shocked when I told him the truth: Anh ấy đã choáng váng khi tôi kể cho anh nghe về sự thật.

When thường được dùng với các hành động xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn hoặc rất ngắn.

Ví dụ: She should cover her mouth when yawning: Cô ấy nên che miệng khi ngáp.

When còn được sử dụng để đề cập tới các giai đoạn, chu kỳ của cuộc sống.

Ví dụ: I went there when I was eight years old: Tôi đã tới đây khi tôi được 8 tuổi

3. Cấu trúc và cách dùng while trong tiếng Anh

Vị trí: Giống như cấu trúc When, mệnh đề While cũng có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

She was having dinner when the telephone rang.

While they were going out, somebody broke into their house.

3.1. Cấu trúc while trong tiếng Anh

While + subject + verb

3.2. Cách dùng cấu trúc while trong tiếng Anh

While thường được dùng để nói về 2 hành động đang diễn ra và kéo dài tại cùng 1 thời điểm.

Ví dụ: She was playing sport when I was studying: Cô ta đã/đang chơi thể thao khi tôi đã/ đang học.

While thường được dùng với các hành động hay sự việc xảy ra trong một thời gian dài.

Ví dụ: I didn’t eat fast food at all while I was pregnant: Tôi gần như đã không ăn đồ ăn nhanh trong thời gian có bầu

Chú ý: Cách phân biệt cấu trúc when và while trong tiếng Anh.

He went out when I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay sau khi tôi đến nơi) (1)

He went out while I arrived. (Anh ta đã đi ra ngoài ngay khi tôi đang đến) (2)

(1) Sử dụng cấu trúc when khiến người đọc hiểu rằng hành động “đi ra ngoài” xảy ra gần như ngay sau hành động đến. Hành động đi ra ngoài chỉ xảy ra trong khoảng thời gian ngắn.

(2) Sử dụng cấu trúc while khiến người đọc hiểu rằng hành đi ra ngoài xảy đồng thời với hành động đến. Hành động đi ra ngoài xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định.

4. Bài tập về cấu trúc when, while

Bạn đang đọc nội dung bài viết Cách Dùng Different Chính Xác Trong Tiếng Anh trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!