Xem 8,316
Cập nhật nội dung chi tiết về Cách Dùng Far, Much Với So Sánh Hơn Và So Sánh Hơn Nhất mới nhất ngày 19/05/2022 trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến nay, bài viết này đã thu hút được 8,316 lượt xem.
--- Bài mới hơn ---
1. Cách dùng far, much với so sánh hơn
Ta không được dùng very trong so sánh hơn, thay vào đó ta có thể dùng much, far, very much, a lot (trong giao tiếp thân mật), lots (trong văn phong trang trọng), any, no, rather, a little, a bit (trong giao tiếp thân mật), và even.
Ví dụ:
My boyfriend is much/far older than me. (Bạn trai tớ lớn tuổi hơn tớ rất nhiều.)
KHÔNG DÙNG: My boyfriend is very older than me.
Russian is much/far more difficult than Spanish. (Tiếng Nga khó hơn tiếng Tây Ban Nha rất nhiều.)
very much nicer (tốt hơn rất nhiều)
rather more quickly (hơi nhanh hơn/nhanh hơn 1 chút)
a bit more sensible (nhạy cảm hơn 1 chút)
a lot happier (vui vẻ hơn rất nhiều)
a little less expensive (rẻ hơn 1 chút)
She looks no older than her daughter. (Cô ấy trông không già hơn con gái cô ấy tẹo nào.)
Your cooking is even worse than Harry’s. (Kỹ năng nấu nướng của cậu thậm chí còn tệ hơn của Harry nữa.)
Quite cũng không được dùng trong so sánh hơn, ngoại trừ trong các cụm như quite better (khá hơn/đỡ hơn 1 chút – khi nói về sức khỏe). Any, no, a bit và a lot thường không được dùng trước so sánh hơn khi có danh từ.
Ví dụ:
There are much/far nicer shops in the town center. (Có những cửa hàng đẹp hơn nhiều ở trong trung tâm thị trấn.)
KHÔNG DÙNG: There are a bit nicer shops in the town center.
2. Cách dùng many trong so sánh hơn với more/less/fewer
Khi more được dùng để bổ nghĩa cho 1 danh từ số nhiều, thì thay vì much, ta dùng many trước more.
Ví dụ:
much/far/ a lot more money (nhiều tiền hơn rất nhiều)
many/ far/ a lot more opportunities ( nhiều cơ hội hơn rất nhiều)
Many cũng được dùng để bổ nghĩa cho less (khi đứng trước danh từ số nhiều) và fewer, nhưng ít dùng, thường dùng far, a lot hơn.
Ví dụ:
far less words (ít lời hơn rất nhiều) thường được dùng phổ biến hơn so với many less words.
a lot fewer accidents (giảm tai nạn đáng kể) được dùng phổ biến hơn so với many fewer accidents.
3. Cách dùng much, by far, quite với so sánh hơn nhất
Các từ như much, by far hoặc các trạng từ chỉ mức độ khác như quite (với nghĩa hoàn toàn), almost (gần như), practically (gần như, hầu như), nearly (gần như, hầu như) và easily (hoàn toàn) có thể được dùng để bổ nghĩa cho tính từ/trạng từ ở dạng so sánh hơn nhất.
Ví dụ:
He’s much the most imaginative of them all. (Anh ấy đích thực là có trí tượng tượng phong phú nhất trong số tất cả bọn họ.)
She’s by far the oldest. (Cô ấy là người lớn tuổi nhất.)
We’re walking by far the slowest. (Chúng ta đang đi chậm nhất đấy.)
He’s quite the most stupid man I’ve ever met. (Anh ta đúng là người đàn ông ngu ngốc nhất mà tớ đã từng gặp.)
I’m nearly the oldest in the firm. (Tôi gần như là người lớn tuổi nhất trong nhà máy.)
This is easily the worst party I’ve been to this year. (Đây đúng là bữa tiệc tệ nhất mà tớ đã từng tới trong năm nay.)
--- Bài cũ hơn ---
Bạn đang đọc nội dung bài viết Cách Dùng Far, Much Với So Sánh Hơn Và So Sánh Hơn Nhất trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!