Cập nhật nội dung chi tiết về Cách Dùng “Maybe”, “Perhaps”, Và “ Possibly” mới nhất trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Sự khác nhau giữa các từ maybe, perhaps, và possibly và khi dùng các từ này trong từng ngữ cảnh khác nhau.Tất cả các từ này ít nhiều đều giống nhau.Cả ba từ này đều cho thấy là một điều gì đó là có thể xảy ra, có thể thực hiện được, có thể là có thực. v.v. Tuy nhiên sự khác nhau thực sự về nghĩa giữa các từ này là khi chúng ta dùng các từ đó và trong những ngữ cảnh được dùng. – Với từ maybe, chúng ta có thể nói đây là một từ không trịnh trọng, thường được dùng trong ngôn ngữ hàng ngày, ví dụ như trong câu: Maybe we’ll skip school today. Hoặc là trong ngữ cảnh: Are you going to Anna’s party? Hmmm… maybe. – Sang từ perhaps, chúng ta có thể nói đây là một từ lịch sự hơn, không quá trịnh trọng mà cũng không quá bỗ bã. Đây là một cách trung dung để diễn tả khả năng có thể xảy ra, chẳng hạn: There were 200, perhaps 250, people at the theatre. Hay: Perhaps we should start again. – Và cuối cùng là từ possibly.Chúng ta có thể nói từ possibly trịnh trọng hơn hai từ trên, đặc biệt thường được dùng trong thỏa thuận hay bất đồng. Chẳng hạn để trả lời câu hỏi: Do you think he will apply for the job?, câu trả lời có thể là Hmm. Possibly, possibly not. Hay: He may possibly decide to apply for the job. Tóm lại, nhìn chung là, mặc dù không phải trong tất cả mọi trường hợp, nhưng nhìn chung là có sự khác biệt khi dùng: maybe là thân mật, không trịnh trọng, còn perhaps là trung dung hơn, không thân mật mà cũng không trịnh trọng, và possibly là hơi trịnh trọng hơn một chút.
Phân Biệt Maybe, Perhaps, Possibly Và Probably
Có 3 mức độ chỉ khả năng:
Probably: dùng để diễn tả một sự việc có khả năng xảy ra cao (50% hoặc cao hơn).
Possibly: dùng để diễn tả một việc có khả năng xảy ra thấp (50% hoặc thấp hơn).
Maybe hoặc Perhaps: dùng để diễn tả một việc có khả năng xảy ra và không xảy ra ngang bằng nhau (50/50)
Chúng ta sẽ dựa vào mức độ trang trọng của sự việc để quyết định nên dùng Maybe hay Perhaps.
Maybe được dùng trong các tình huống hằng ngày, đời thường nhiều hơn.
Ví dụ: A: Hey, would you say “Yes” if Peter invited you to his party? (Ê, cậu có đồng ý nếu Peter mời đi tiệc không?) B: Maybe. (Có thể)
Trong khi đó, Perhaps thì mang tính trang trọng hơn.
1. Bạn có thể sử dụng Maybe, Perhaps, Possibly và Probably để trả lời câu hỏi của ai đó.
Ví dụ: A: Do you think you will get the scholarship? (Cậu có nghĩ cậu sẽ được học bổng không?) B: Maybe. I think my profile is quite good. (Có thể. Tớ nghĩ hồ sơ của tớ cũng khá tốt.)
2. Bạn cũng có thể dùng những trạng từ này trước “a”, “an”, hoặc “the”.
Ví dụ: 1. That’s probably a wrong choice. (Có lẽ đó là một sự lựa chọn sai.) 2. This is perhaps the best performance ever. (Đây có lẽ là màn trình diễn tuyệt vời nhất từ trước đến giờ) 3. He is possibly an honest man. (Anh ta có lẽ là người trung thực.)
3. Ngoài ra, bạn có thể đặt những từ này giữa “could be”, “might be”, “may be”, …
Ví dụ: 1. If I dyed my hair, I would probably be kicked out of the house by my dad. (Nếu tôi nhuộm tóc, tôi có lẽ sẽ bị ba tôi đuổi ra khỏi nhà.) 2. It could possibly be your last chance. (Nó có lẽ là cơ hội cuối cùng của bạn đó.)
Nguồn: Tiếng Anh Thầy Giảng Cô Mai – Phân biệt Maybe, Perhaps, Possibly và Probably (Vui lòng để nguồn khi copy bài viết này sang trang web khác)
Phân Biệt Maybe Và May Be Trong Tiếng Anh
4.9
(97.78%)
252
votes
1. Maybe – /ˈmeɪbiː/
1.1. Định nghĩa
“Maybe” là một trạng từ tiếng Anh, mang nghĩa là “có thể”.
Vị trí: Đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Ví dụ:
Maybe I will study abroad.
(Maybe I will study abroad.)
Maybe Mike’s right.
(Có lẽ Mike đúng.)
1.2. Cách dùng Maybe trong tiếng Anh
Cách dùng 1: Sử dụng khi bạn không chắc chắn rằng điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng hoặc là một con số chính xác.
Ví dụ:
Maybe she’ll come, maybe she won’t.
(Có lẽ cô ấy sẽ đến, có thể cô ấy sẽ không.)
I visit my old friend maybe once or twice a month.
(Tôi đến thăm người bạn cũ của tôi có thể một hoặc hai lần một tháng.)
Cách dùng 2: được sử dụng để đưa ra đề xuất
Ví dụ:
Maybe Mike should apologize to his girlfriend.
(Có lẽ Mike nên xin lỗi bạn gái của mình.)
I thought maybe You should go away.
(Tôi nghĩ có lẽ bạn nên đi đi.)
Cách dùng 3: Sử dụng khi trả lời một câu hỏi hoặc nêu một ý tưởng, đặc biệt là khi bạn không chắc chắn nên đồng ý hay không đồng ý.
Ví dụ:
Do you want to go out? – Maybe.
(Bạn có muốn đi chơi không? – Có thể”.)
Is he nervous? – Well, maybe just a little.
(Anh ấy có lo lắng không? – Chà, có lẽ chỉ một chút thôi.)
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
1.3 Cụm từ đi với Maybe trong tiếng Anh
Một số cụm từ đi với Maybe trong tiếng Anh:
Call me maybe: Gọi cho tôi có thể
I don’t mean maybe: Ý tôi không phải là có thể
Mama’s baby, papa’s maybe: Con của mẹ, có thể là của bố
Maybe another time: Có lẽ lúc khác
Maybe some other time: Có thể lúc khác
Maybees don’t fly in june: Maybes không bay vào tháng sáu
2. May be – /meɪ biː/
2.1. Định nghĩa
“May be” là một cụm từ, bao gồm động từ khuyết thiếu “may” và động từ nguyên mẫu “be”. Cụm này mang nghĩa là “có thể”.
Vị trí: đứng sau chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
There may be a bus at 10 a.m.
(Có thể có xe buýt lúc 10 giờ sáng.)
They may be sisters.
(Họ có thể là chị em.)
Trong tiếng Anh, May be được sử dụng để bổ sung ý nghĩa cho câu, chỉ khả năng diễn ra của một hành động hay sự việc.
Ví dụ:
There may be a bus at 10 a.m.
(Có thể có xe buýt lúc 10 giờ sáng.)
They may be sisters.
(Họ có thể là chị em.)
Mike may be hard.
(Mike có vẻ chăm chỉ.)
Lisa may be making a cake.
(Lisa có thể đang làm bánh.)
3. Phân biệt Maybe và May be trong tiếng Anh
Maybe
May be
Loại từ
Trạng từ
Động từ khuyết thiếu “may” + động từ nguyên mẫu “be”
Vị trí
Đầu câu hoặc cuối câu
Sau chủ ngữ
Cách dùng
– Không chắc chắn điều gì có thể xảy ra
– Đưa đề xuất
– Trả lời/đưa ra ý tưởng
– Bổ ngữ: nói về khả năng xảy ra.
Comments
Cách Dùng Every Và Each (Of)
Each là một cách nhìn các thành viên của một nhóm như là một cá nhân, trong khi every là một cách nhìn thấy một nhóm như một loạt các thành viên.
1. Cách dùng của
Each
Theo từ điển Cambridge, each vừa là một tính từ, vừa là một đại từ. Chúng được định nghĩa là mỗi (mọi) vật, người, … trong một nhóm từ 2 cá thể trở lên, được coi là độc lập với nhau.
Each có khá nhiều cách sử dụng đa dạng trong các tình huống giao tiếp.
1.1. Dùng với danh từ
Khi đứng với danh từ trong câu, each sẽ đóng vai trò như một đại từ bất định (Indefinite Pronoun) có tác dụng cụ thể hoá ý nghĩa cho danh từ. Một lưu ý nhỏ khi sử dụng each đó là đây là đại từ số ít, bởi vậy nên các động từ theo sau nó không thể để ở dạng số nhiều. Đại từ số ít đi cùng động từ số ít.
Ví dụ:
Each student was given four tickets to the show. (Mỗi học sinh nhận được 4 chiếc vé tham dự show)
1.2. Kết hợp cùng OF + Cụm danh từ
Ví dụ:
Each of the answers is worth 5 points. (Mỗi một câu trả lời có giá trị là 5 điểm)
1.3. Đứng một mình
Ngoài việc là một đại từ bất định số ít, thì each còn thuộc nhóm độc lập. Điều này có nghĩa là each có thể được đặt một mình mà không cần có danh từ theo sau. Lúc này người nghe sẽ mặc định hiểu each được dùng thay cho cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó.
Ví dụ:
These books cost me 35$ each. (Đống sách này tốn của tôi 35$ mỗi quyển.)
2. Cách dùng của Every
Khác so với each, every chỉ là một tính từ, tuy nhiên nó cũng có nghĩa là mỗi, mọi và được sử dụng để chỉ tất cả các thành viên của một nhóm từ 3 trở lên.
Every được sử dụng chủ yếu trong các trường hợp như sau:
2.1. Đứng cùng với danh từ
Cũng giống như each, every cũng có thể đi cùng với danh từ số ít để bổ nghĩa cho nó. Ngoài ra, động từ đi theo sau cũng phải chia ở dạng số ít.
Ví dụ:
Every country has a national flag. (Mỗi quốc gia có một quốc kỳ.)
2.2. Kết hợp cùng đại từ không xác định ONE
Hẳn bạn đã từng nhiều lần bắt gặp từ everyone, tuy nhiên trong trường hợp này, khi every và one được viết thành 2 từ riêng biệt, nó có ý muốn nói tới mỗi một cá nhân tạo thành nhóm, có nghĩa là từng người, vật thay vì nói cả nhóm chung.
Ví dụ:
Have you met all the members in the family? Yes, of course, I’ve met everyone, at the dinner. (Bạn đã gặp tất cả thành viên trong gia đình rồi sao? Đúng thế, tất nhiên rồi, tôi đã gặp từng người trong bữa tối.)
2.3. Kết hợp tạo thành cấu trúc Every one of
Thực chất cấu trúc này không quá khác so với cấu trúc ở phần 2, chỉ khác ở chỗ thay vì nói every one, thì bạn sẽ thêm of + cụm danh từ. Điều này sẽ giúp người nghe hiểu rõ hơn ý bạn muốn nhấn mạnh.
Ví dụ:
I’ve finished every one of these tests = I’ve finished every one of them. (Tôi đã hoàn thành tất cả những bài kiểm tra này, từng bài một).
3. Sự giống nhau của Each và Every
Each và every giống nhau về nghĩa. Thường thì việc dùng each hay every là như nhau.
Ví dụ:
Each time (hay every time) I see you, you look different. (Mỗi lần tôi gặp anh, trông anh mỗi khác.)
There’s a telephone in each room (hay every room) of the house. (Mỗi phòng của căn nhà này có một cái điện thoại.)
Khi dùng làm tính từ, Each và every đều là từ hạn định đứng trước danh từ số ít.
Ví dụ:
Each child received a present.
Every child received a present.
4. Phân biệt Each và Every
Each
Every
Được sử dụng để chỉ các đối tượng, sự vật, sự việc như từng phần tử độc lập, rời rạc với nhau.
Được sử dụng khi muốn chỉ các sự vật, sự việc như một nhóm
Ví dụ:
Every student stands in the line. The teacher gave each student a certificate. (Tất cả các học sinh đều đứng vào hàng, thầy cô trao giấy chứng nhận cho từng người)
Được dùng với số lượng nhỏ
Ví dụ:
There are 4 cats. Each of them has different fur color. (Có 4 con mèo. Mỗi con có một màu lông khác nhau)
Thường dùng cho số lớn (có ý nghĩa như “all”). Nhưng khác với every, sau all bạn sẽ cần chia danh từ ở số nhiều.
Ví dụ:
I would like to visit every place in the worlds = all places (Tôi muốn tới thăm mọi nơi trên thế giới)
Có thể sử dụng cho 2 vật, 2 người (giống như “both”)
Ví dụ:
He is holding the cats in each hands = he is holding the cats in both hands (Mỗi tay anh ta ôm một con mèo)
Không thể sử dụng cho 2 vật, 2 người
Không được sử dụng để diễn tả mức độ thường xuyên
Được sử dụng để nói một việc xảy ra với tần suất thường xuyên như thế nào
Ví dụ:
How often do you go to school? (Bạn có thường xuyên đi học không?)Every day (Hàng ngày)
Không dùng các trạng từ như “almost = practically = nearly: gần như” với “each“.
Ví dụ:
Not:
Almost each car …
Not: Practically each house …
Ta dùng các trạng từ như “almost = practically = nearly: gần như” với “every“.
Ví dụ:
Almost every car in the car park was new. (Gần như mọi chiếc xe trong bãi đều mới)
Practically every house now has at least two televisions. (Bây giờ gần như mỗi nhà đều có ít nhất hai ti vi)
Lưu ý
:
Ví dụ:
I want to thank each and every person who has contributed to this project.
Each and every student must register by tomorrow.
You should take each and every opportunity.
Each and every person responsible for his murder will be brought to justice.
I would like to thank each and every one of you for coming tonight.
It is the duty of each and every one of us to protect the environment.
I look forward to seeing each and every one of you.
They can’t destroy truth without destroying each and every one of us.
Each and every one of the cards you gave me was worthless.
Do not leave without checking each and every door to make sure it is locked.
Phân biệt cách dùng All và Every
Cách dùng All (of), Most (of), Some (of), No, None (of)
Tự ôn ngữ pháp tiếng Anh theo lộ trình nào là hợp lý?
Bạn đang đọc nội dung bài viết Cách Dùng “Maybe”, “Perhaps”, Và “ Possibly” trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!