Cập nhật nội dung chi tiết về Phân Biệt Cách Dùng Động Từ Say, Tell, Speak, Talk mới nhất trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
I. Phân biệt cách dùng Say, Tell, Speak, Talk
1. Cách sử dụng SAY
– Say /seɪ/ - Said - Said /sed/
• Say có nghĩa là nói hoặc bảo, chú trọng vào lời của người nói ra, đến ai đó về một điều gì đó, như vậy cách dùng Say như sau:
◊ Dùng Say để nhấn mạnh cả về hành động nói và nội dung lời nói.
◊ Dùng Say khi ta nhấn mạnh vào người nói, không thường chú ý đến người nghe.
° Ví dụ:
- She said (that) she had a flu. (Cô ấy nói rằng cô ấy bị cúm)
- Can you say something? I feel quite quiet here. (Bạn có thể nói điều gì đó không? Tôi cảm thấy ở đây khá yên ắng).
• Ngoài ra, Say là một ngoại động từ (transitive verb – động từ có túc từ đi sau). Một lưu ý khác, say cùng với tell được dùng trong câu tường thuật.
2. Cách dùng TELL
– Tell /tel/ – Told - Told /toʊld/
• Tell có nghĩa là kể hoặc bảo để cung cấp thông tin cho ai đó bằng việc nói hoặc viết, như vậy cách dùng Tell như sau:
◊ Dùng Tell để thể hiện hành động nói, bảo người khác làm gì hay kể về một điều gì đó. Mặt khác, tell đề cập đến cả người nói, người nghe và thông tin người nói cung cấp.
° Ví dụ:
- Let them tell me about the reason why you went away! (Hãy để họ bảo tôi lý do vì sao bạn đã đi xa thế!)
- My grandmother is telling me a fairy story. (Bà tôi đang kể cho tôi nghe một câu chuyện cổ tích)
- Tell him to clean the floor as soon as possible. (Bảo cậu ta lau nhà càng sớm càng tốt)
◊ Dùng Tell để thể hiện việc cung cấp thông tin bằng hành động viết.
° Ví dụ:
- These notes told us every evidence of this theft. (Những ghi chú này đã nói cho chúng tôi mọi bằng chứng của vụ trộm).
• Ngoài ra, tell cũng là một ngoại động từ (transitive verb – động từ có túc từ đi sau). Tell cùng với Say được dùng trong câu tường thuật.
♥ Như vậy, cách dùng Tell khác với Say ở 2 điểm sau:
i) Tell Nhấn mạnh vào hành động nói hơn nội dung lời nói.
ii) Tell thể hiện việc cung cấp thông tin bằng hành động viết.
3. Cách dùng SPEAK
– Speak /spi:k/ Spoke /spoʊk/ - Spoken /ˈspoʊ.kən/
• Speak có nghĩa là nói hay phát biểu, chúng ta dùng từ này để thể hiện hành động nói điều gì đó, như vậy cách dùng Speak như sau:
◊ Speak hàm chứa ý nghĩa phát biểu, nói trong một hoàn cảnh chính thức, trang trọng. Thay vì nói hay kể một cách đơn thuần như say, tell, talk.
° Ví dụ:
- She’s going to speak in public about her new MV. (Cô ấy sắp phát biểu trước công chúng về MV mới của cô ấy)
- On be half of our company, he will speak at the annual meeting in this June. (Đại diện cho công ty chúng tôi, anh ấy sẽ phát biếu tại cuộc họp thường niên vào tháng 6 này).
• Speak là một nội động từ (intransitive verb – động từ không có túc từ đi sau). Điểm này khác với say và tell tuy nhiên giống với talk. Mặc dù, speak vẫn có thể là ngoại động từ trong một số trường hợp cụ thể.
° Ví dụ:
- You had better speak aloud so that we can listen the announcements. (Bạn tốt hơn nên nói to để chúng tôi có thể nghe được các thông báo).
• Một lưu ý khác, Speak được dùng khi nói về ngôn ngữ nào đó.
° Ví dụ:
- Can you speak English? (Bạn có thể nói tiếng Anh không?)
4. Cách dùng TALK
– Talk /tɑːk/
• Talk có nghĩa là “nói chuyện với ai”, “trao đổi với ai về chuyện gì” nhưng khác “Speak” ở chỗ nó nhấn mạnh đến động tác “nói” hơn. Như vậy cách dùng Talk cụ thể như sau:
° Ví dụ:
- They are talking about you. (Họ đang nói về bạn đấy [chú trọng động tác nói])
- They are Vietnamese American, so sometimes They talk to each other in Vietnamese. (Họ là Việt kiều Mỹ nên thỉnh thoảng họ chuyện trò với nhau bằng tiếng Việt).
◊ Dùng Talk hàm chứa ý nghĩa việc nói chuyện với nhau (talk to/with somebody) thay vì nói hay kể một cách đơn thuần như say, tell. Với ý nghĩa nói về điều gì đó, talk gần giống với tell.
° Ví dụ:
– In order to help us understand these lessons thoroughly, the teacher asked us to talk to each other. (Để giúp chúng tôi hiểu các bài học này một cách thấu đáo, giáo viên đã yêu cầu chúng tôi nói chuyện trao đổi với nhau).
° Ví dụ:
- They stopped talking to start work. (Họ đã dừng việc nói chuyện để bắt đầu công việc)
II. Bài tập về Say, Tell, Speak, Talk
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. Is it just you or was he ….. nonsense in the get-together.
A. Saying B. Speaking C. Telling D. Talking.
2. I would not ….. no if you invite me, beautiful!
A. Tell B. Say C. Talk D.Speak
3. Generally ….. , she is a good student.
A. Saying B. Telling C. Talking D. Speaking
4. Is it ….. that English is ….. all over the world.
A. Said – Told B. Talked – Said
C. Spoken – Talked D. Said – Spoken
5. Would you mind ….. more clearly, please?
A. Speak B. Tell C. Say D.Talk
6. Can you hear what he is …..?
A. Saying B. Speaking C. Talking D. Telling
7 … me about summer vacation then!
A. Speak B. Tell C. Say D. Talk
8. John ….. goodbye to all his friends and left.
A. Said B. Spoke C. Told D. Talk
9. Can you ….. me the truth?
A. Speak B. Tell C. Say D. Talk
10. The boy ….. to her very clearly about the task.
A. Talk B. Tell C. Say D. Speak
11. Do you agree with me! – You are ….. me!
A. Speaking B. Telling C. Saying D. Talking
12. “I will …… !” It is a way to express the agreement.
A. Speak B. Tell C. Say D. Talk
* Đáp án: 1D 2B 3D 4D 5A 6A 7B 8A 9B 10D 11B 12C
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 D B D D A A B A B D B C
Bài tập 2: Điền từ say, tell, talk, speak vào chỗ trống.
* Đáp án:
1.tell 2.say 3.said 4.told
5. speak 6.talk 7.tell 8.speak
9. say 10. talking 11. tell
12. telling (you’re telling me: đồng ý)
13. told (tell tales: vạch trần)
14. speaking (speaking of: đề cập, quan tâm)
15. speak (speak to: tường thuật rõ ràng)
16. say
17. saying (It’s hard saying: thật khó xử)
18. to say (that is to say: có nghĩa là, nói cách khác là)
19. Saying (without saying: không cần bàn cãi)
20. talk (talk so down: nói át đi)
Phân Biệt Sự Khác Nhau Giữa Say, Tell, Speak, Talk
Khi muốn diễn tả hành động nói trong tiếng Anh, chúng ta có thể dùng các từ như Say, Tell, Speak, Talk. Vì mang cùng một nghĩa nên chắc hẳn, việc phân biệt chúng sẽ không hề dễ dàng chút nào. Nếu bạn cũng đang gặp những khó khăn trong việc phân biệt 4 từ này, bài viết hôm nay sẽ giúp bạn tìm ra điểm khác biệt giữa chúng, từ đó, có cách dùng phù hợp nhất.
1. SAY
Ý nghĩa: Nói, nói ra, nói rằng.
Người ta dùng “say” khi muốn đưa ra lời nói chính xác của ai đó hoặc chú trọng vào nội dung được nói ra.
Một vài lưu ý khi dùng “say“:
“Say” không đứng trước tân ngữ chỉ người. Sau “say” thường là mệnh đề trực tiếp hoặc mệnh đề gián tiếp, tường thuật lại những gì ai đó đã nói.
Nếu muốn đề cập tới một tân ngữ nằm ở phía sau “say”, bạn phải thêm giới từ “to” đằng sau ví dụ như cụm “say something to somebody” – “nói gì đó với ai đó”.
Chúng ta không thể nói “say about”, nhưng có thể nói “say something about” – “nói gì đó về…”.
Ex 1: She said that she had a flu (Cô ấy nói rằng cô ấy bị cảm)
Ex 2: He said: “Don’t walk on the grass” (Ông ấy nói rằng :”Đừng đi trên cỏ”)
2. TELL
Về nghĩa, “tell” có nghĩa tương tự như “say”, đồng thời, nó cũng được sử dụng khi muốn truyền đạt một thông tin hoặc hướng dẫn ai đó làm gì.
Điểm khác nhau giữa việc dùng “tell” và “say” là: trong khi “say” dùng khi người ta muốn tập trung thể hiện lời nói thì “tell” lại dùng trong trường hợp người ta muốn nhấn mạnh nội dung và thông điệp từ lời nói đó.
Một số lưu ý khi dùng “tell“:
Đứng sau “tell” thường có 2 tân ngữ kèm theo.
Khác với “say”, “tell” thường đứng trước tân ngữ chỉ người.
Tell thường đi cùng với các từ bắt đầu bằng wh- (when, where, what…) để đưa ra thông tin, sự kiện
Tell cũng được sử dụng khi khuyên bảo, hướng dẫn một ai đó.
Tell cũng có thể được sử dụng với một từ nguyên thể mang nghĩa là để ra lệnh cho ai đó làm điều gì.
Ex 1: Please tell me what happened (Làm ơn nói cho tôi biết rằng đã có chuyện gì xảy ra)
Ex 2: She’s always telling lies (Cô ấy lúc nào cũng nói dối cả)
Ý nghĩa: Nói, trò chuyện, trao đổi
Talk thường cho thấy hai hoặc nhiều người hơn đang nói chuyện. Talk mang nghĩa “nói chuyện”, “trao đổi về việc gì”, … với mục đích chia sẻ thông tin, ý tưởng hoặc cảm xúc.
Khi dùng “talk”, người ta chú trọng hành động “nói” hơn là ý nghĩa của câu nói.
Lưu ý khi sử dụng “talk“:
“Talk” thường dùng trong các cấu trúc như “talk to somebody” – “nói chuyện với ai”, “talk about something” – “nói về điều gì”, “talk with somebody” – “trò chuyện với ai”,…
Ex 1: She talks to her mother on the phone every week (Cô ấy nói chuyện với mẹ mình qua điện thoại mỗi tuần)
Ex 2: They are talking about you (Họ đang nói về bạn đấy)
4. SPEAK
Ý nghĩa: Nói, nói chuyện, phát biểu
“Speak” dùng để diễn tả hành động phát ra tiếng, nói ra thành lời. Tuy cũng có nghĩa tương tự như “talk” nhưng người ta sẽ sử dụng “speak” trong những bối cảnh lịch sự và trang trọng hơn.
Lưu ý khi sử dụng “speak“:
Thông thường, theo sau “speak” không có tân ngư, nhưng vẫn có trường hợp theo sau “speak” là danh từ chỉ thứ tiếng, dùng để diễn tả khả năng nói một ngôn ngữ nào đó.
Ngoài ra, một vài trường hợp danh từ đặc biệt vẫn có thể đứng sau “speak” đó là: the truth, thuth, human,…)
Khi muốn nói về ý “nói với ai”, chúng ta dùng cụm “speak to somebody” hoặc “speak with somebody” – đều có nghĩa là “nói chuyện với ai”.
Ex 1: I can speak English and French (Tôi có thể nói được tiếng Anh và tiếng Pháp)
Ex 2: Can i speak to your teacher? (Tôi có thể nói chuyện với giáo viên của bạn không?)
Phân Biệt Speak Và Talk
1. Khác biệt đôi chút
Gần như không khác biệt giữa talk và speak. Trong những tình huống nhất định, người ta ưu tiên dùng talk hoặc speak hơn, mặc dù có thể dùng cả 2.
2. Trang trọng
Talk là một từ thông dụng hơn trong giao tiếp thân mật. Ví dụ: When she walked into the room everybody stopped talking. (Khi cô ấy bước vào phòng, mọi người ngừng nói chuyện.) Could I talk to you about the football match for a few minutes? (Tớ có thể nói chuyện với cậu về trận bóng đá một chút không?)
Speak thường được dùng trong giao tiếp nghiêm túc hơn hoặc trong tình huống trang trọng hơn. Ví dụ: I’ll have to speak to that boy – he’s getting very lazy. (Tôi cần phải nói chuyện với cậu bé đó – cậu ấy rất lười.) They had a row last week, and now they’re not speaking to one another. (Tuần trước họ cãi nhau và giờ họ không thèm nói chuyện với nhau nữa.) After she had finished reading the letter, nobody spoke. (Sau khi cô ấy đọc xong lá thư, không ai nói gì.)
3. Các bài giảng…
Talk được dùng trong những bài giảng thông thường, speak dùng trong những bài giảng, bài thuyết giáo trang trọng hơn. Hãy so sánh: This is Patrick Alien, who’s going to talk to us about gardening. (Đây là Patrick Alien, người sẽ nói cho chúng ta về việc làm vườn.) This is Professor Rosalind Bowen, who is going to speak to us on recent developments in low-temperature physics. (Đây là giáo sư Rosalind Bowen, người sẽ nói cho chúng ta biết về những phát triển gần đây trong vật lý nhiệt độ thấp.) The Pope spoke to the crowd for seventy minutes about world peace. (Giáo hoàng diễn thuyết trước đám đông khoảng 70 phút về hòa bình thế giới.)
4. Ngôn ngữ
Speak được dùng thông dụng hơn để chỉ kiến thức và cách dùng ngôn ngữ và chỉ khả năng nói. Ví dụ: She speaks three languages fluently. (Cô ấy nói thành thạo ba ngoại ngữ.) We spoke French so that the children wouldn’t understand. (Chúng tôi nói tiếng Pháp để những đứa trẻ không hiểu được.) His throat operation has left him unable to speak. (Ca phẫu thuật cổ họng làm anh ấy không thể nói.)
5. Các trường hợp khác
Chúng ta thường yêu cầu nói chuyện với ai đó (speak to somebody) qua điện thoại (Anh-Mỹ là speak with). Ví dụ: Hello. Could I speak to Karen, please? (A lô. Tôi có thể nói chuyện với Karen được không?)
Talk được dùng trước sense, nonsense và các từ mang nghĩa tương tự khác. Ví dụ: You’re talking complete nonsense, as usual. (Cậu đang nói những điều hoàn toàn vô nghĩa, như mọi khi.) KHÔNG DÙNG: You’re speaking complete nonsense…
Phân Biệt Cách Dùng Mạo Từ “A”, “An”, “The”
I. Những điểm chung về mạo từ a và an
Dùng “a” hoặc “an” trước một danh từ số ít đếm được. Chúng có nghĩa là một. Chúng được dùng trong câu có tính khái quát hoặc đề cập đến một chủ thể chưa được đề cập từ trước.
Ví dụ: He has seen a baby (chúng ta không biết em bé nào, nội dung này chưa được đề cập trước đó): Anh ấy vừa mới gặp một em bé.
II. Phân biệt cách dùng “a” và “an”
1.1. Dùng “an” trước:
Quán từ “an ” được dùng trước các từ bắt đầu bằng nguyên âm (trong cách phát âm, chứ không phải trong cách viết). Bao gồm: Các từ bắt đầu bằng các nguyên âm “a, e, i, o“. Ví dụ: an apple (một quả táo); an orange (một quả cam)
Một số từ bắt đầu bằng “u”: Ví dụ: an umbrella (một cái ô)
Một số từ bắt đầu bằng “h” câm: Ví dụ: an hour (một tiếng)
Các từ mở đầu bằng một chữ viết tắt: an S.O.S/ an M.P
1.2. Dùng “a” trước:
Dùng “a“ trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm. Chúng bao gồm các chữ cái còn lại và một số trường hợp bắt đầu bằng “u, y, h“. Ví dụ: A house (một ngôi nhà), a year (một năm), a uniform (một bộ đồng phục)…
Đứng trước một danh từ mở đầu bằng “uni…” và ” eu” phải dùng “a”: Ví dụ: a university (trường đại học), a union (tổ chức), a eulogy (lời ca ngợi)·
Dùng trong các thành ngữ chỉ số lượng nhất định như: a lot of/a great deal of/a couple/a dozen. Ví dụ: I want to buy a dozen eggs. (Tôi muốn mua 1 tá trứng)
Dùng trước những số đếm nhất định thường là hàng ngàn, hàng trăm như : a/one hundred – a/one thousand. Ví dụ: My school has a thousand students (Trường của tối có một nghìn học sinh)
Dùng trước “half” (một nửa) khi nó theo sau một đơn vị nguyên vẹn: a kilo hay a half, hay khi nó đi ghép với một danh từ khác để chỉ nửa phần (khi viết có dấu gạch nối): a half – share, a half – holiday (ngày lễ chỉ nghỉ nửa ngày). Ví dụ: My mother bought a half kilo of apples (Mẹ tôi mua nửa cân táo)
Dùng với các đơn vị phân số như : 1/3( a/one third), 1/5 (a /one fifth), ¼ (a quarter). Ví dụ: I get up at a quarter past six (Tôi thức dậy lúc 6 giờ 15 phút)
Dùng trong các thành ngữ chỉ giá cả, tốc độ, tỉ lệ: a dollar, a kilometer, an hour, 4 times a day. Ví dụ: John goes to work four times a week (John đi làm 4 lần 1 tuần)
III. Cách dùng mạo từ xác định “The”
Dùng “the“ trước một danh từ đã được xác định cụ thể về mặt tính chất, đặc điểm, vị trí hoặc đã được đề cập đến trước đó, hoặc những khái niệm phổ thông, ai cũng biết. Ví dụ: The man next to Lin is my friend. (Cả người nói và người nghe đều biết đó là người đàn ông nào
Người đàn ông bên cạnh Lin là bạn của tôi. VD: The sun is big. (Chỉ có một mặt trời, ai cũng biết)
Với danh từ không đếm được, dùng “the” nếu nói đến một vật cụ thể, không dùng “the” nếu nói chung. Ví dụ: Chili is very hot (Chỉ các loại ớt nói chung): Ớt rất cay. VD: The chili on the table has been bought (Cụ thể là ớt ở trên bàn): Ớt ở trên bàn vừa mới được mua.
Với danh từ đếm được số nhiều, khi chúng có nghĩa đại diện chung cho một lớp các vật cùng loại thì cũng không dùng “the“. Ví dụ: Students should do homework before going to school (Học sinh nói chung)
The + danh từ + giới từ + danh từ:
Ví dụ: The girl in uniform(cô gái mặc đồng phục), the Gulf of Mexico(Vịnh Mexico).
Dùng trước những tính từ so sánh bậc nhất hoặc only. VD: The only moment (khoảnh khắc duy nhất), the best week (tuần tốt lành nhất).
Dùng cho những khoảng thời gian xác định (thập niên). Ví dụ: In the 1990s (những năm 1990)
The + danh từ + đại từ quan hệ + mệnh đề phụ:
Ví dụ: The boy whom you have just met is my son. Cậu bé bạn vừa nói chuyện là con trai tôi
The + danh từ số ít tượng trưng cho một nhóm thú vật hoặc đồ vật.
Ví dụ: The sharp = sharps (loài cá mập)
Đối với “man” khi mang nghĩa “loài người” tuyệt đối không được dùng “the“. Ví dụ: Man is polluting the environment seriously (Loài người đang làm ô nhiễm môi trường nghiêm trọng).
Dùng trước một danh từ số ít để chỉ một nhóm, một hạng người nhất định trong xã hội: The worker (Giới công nhân)
The + adj: Tượng trưng cho một nhóm người, chúng không bao giờ được phép ở số nhiều nhưng được xem là các danh từ số nhiều. Do vậy động từ và đại từ đi cùng với chúng phải ở ngôi thứ 3 số nhiều:
Ví dụ: The poor = The poor people
The poor people are supported by government. Người nghèo được hỗ trợ bởi cơ quan chính phủ
The + tên gọi các đội hợp xướng/ dàn nhạc cổ điển/ ban nhạc phổ thông: The Beatles.
The + tên gọi các tờ báo (không tạp chí)/ tàu biển/ các khinh khí cầu: The Times/ The Titanic/ The Hindenberg
The + họ của một gia đình ở số nhiều = gia đình nhà: The Peters = Mr/ Mrs Peters and children
Thông thường không dùng “the“ trước tên riêng trừ trường hợp có nhiều người hoặc vật cùng tên và người nói muốn ám chỉ một người cụ thể trong số đó:
Tương tự, không dùng “the” trước bữa ăn: breakfast, lunch, dinner. Ví dụ: We usually dinner at 7 p.m this morning. Chúng tôi thường ăn tối vào lúc 7 giờ
Trừ khi muốn ám chỉ một bữa ăn cụ thể: Ví dụ: The dinner that my mother cooked was very delicious. Bữa tối mà mẹ tôi nấu rất ngon
Không dùng “the” trước một số danh từ như: home, bed, church, court, jail, prison, hospital, school, class, college, university v.v… khi nó đi với các động từ và giới từ chỉ chuyển động chỉ đi đến đó là mục đích chính hoặc ra khỏi đó cũng vì mục đích chính. Ví dụ: I went to hospital because I was sick: Tôi đi đến bệnh viện vì tôi bị ốm
Nhưng nếu đến đó hoặc ra khỏi đó không vì mục đích chính thì dùng “the“. Ví dụ: The teacher left the school for lunch. Giáo viên đã rời khỏi trường đi ăn trưa.
2.2. Khi nào phải sử dụng “the” và không sử dụng “the” trong một số trường hợp điển hình
Những trường hợp phải dùng mạo từ “the”:
– Dùng trước tên các đại dương, sông ngòi, biển, vịnh và các cụm hồ (số nhiều). VD: The Red Sea, The Atlantic Ocean, the Great Lakes.
– Trước tên các dãy núi: The Rocky Mountains.
– Trước tên những vật thể duy nhất trong vũ trị hoặc trên thế giới: The Earth, The Sun
– The school, colleges, universities + of + danh từ riêng
– The university of London + the + số thứ tự + danh từ
– Trước tên các cuộc chiến tranh khu vực với điều kiện tên khu vực đó phải được tính từ hóa
– Trước tên các nước có hai từ trở lên
– Trước tên các nước được coi là một quần đảo. Ví dụ: The Hawaii
– Trước tên các tài liệu hoặc sự kiện lịch sử
– Trước tên các nhóm dân tộc thiểu số
– Trước tên các môn học cụ thể: The jazz music
– Trước tên các nhạc cụ khi đề cập đến các nhạc cụ đó nói chung hoặc khi chơi các nhạc cụ đó
Những trường hợp không sử dụng mạo từ “the”:
– Trước tên một hồ. Lake Geneva
– Trước tên một ngọn núi.
– Trước tên các hành tinh hoặc các chòm sao
– Trước tên các trường này nếu trước nó là một tên riêng
– Trước tên các nước chỉ có một từ. Spain, Japan, Vietnam
– Trước tên các nước mở đầu bằng New, một tính từ chỉ hướng
– Trước tên các lục địa, tiểu bang, thành phố, quận, huyện
– Trước tên bất kì môn thể thao nào
– Trước các danh từ trừu tượng
– Trước tên các môn học chung
– Trước tên các ngày lễ, tết
– Trước tên các loại hình nhạc cụ trong các hình thức âm nhạc cụ thể
Nếu các bạn muốn tìm hiểu hơn về tiếng anh và cách sử dụng tiếng anh đừng ngần ngại liên hệ với Inspirdo Edu qua hotline 0943 556 128 hoặc email info@inspirdoedu.com để được hỗ trợ trong thời gian sớm nhất!
Bạn đang đọc nội dung bài viết Phân Biệt Cách Dùng Động Từ Say, Tell, Speak, Talk trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!