Cập nhật nội dung chi tiết về Phân Biệt Soon, Early Và Quickly mới nhất trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
1. Soon
Soon có nghĩa ‘một khoảng thời gian ngắn sau hiện tại’. Ví dụ: Get well soon. KHÔNG DÙNG: Get well early. The work was hard at the beginning, but she soon got used to it. (Công việc lúc đầu khó khăn nhưng cô ấy sớm quen với nó.)
2. Early
Trạng từ early có nghĩa ‘gần lúc bắt đầu thời điểm chúng ta đang nghĩ đến’. Nó thường không có nghĩa ‘một khoảng thời gian ngắn sau hiện tại’. Ví dụ: Early that week, Luke was called to the police station. (Đầu tuần đó, Luke bị triệu tập đến đồn cảnh sát.) We usually take our holidays early in the year. (Chúng tôi luôn đi nghỉ sớm trong năm.) KHÔNG DÙNG: …soon in the year. I usually get up early and go to bed early. (Tôi luôn dậy sớm và đi ngủ sớm.) KHÔNG DÙNG: I usually get up soon…
Đôi khi early có có nghĩa ‘trước thời điểm được mong đợi’. Ví dụ: The plane arrived twenty minute early. (Máy bay đến sớm 20 phút.)
Early cũng được dùng như một tính từ. Ví dụ: I caught an early train. (Tôi bắt chuyến tàu sớm.) You’re very early. (Anh đến rất sớm.)
Trong văn phong trang trọng, tính từ early đôi khi có cùng nghĩa với soon. Ví dụ: I should be grateful for an early reply. (Tôi biết ơn vì lời hồi đáp sớm.) Best wishes for an early recovery. (Chúc anh sớm bình phục.)
Đồng hồ chạy nhanh (fast) hoặc chậm (slow) chứ không phải chạy sớm (early) hoặc muộn (late). Ví dụ: My watch is five minutes fast. (Đồng hồ đeo tay của tôi chạy nhanh năm phút.)
3. Quickly
Quickly chỉ tốc độ của một sự việc nào đó đã được thực hiện. Hãy so sánh: – Come and see us quickly. (= Hurry – make the arrangements fast.) (Hãy mau đến gặp chúng tôi.) Come and see us soon. (= Come and see us before long.) (Đến gặp chúng tôi sớm.) – He did the repair quickly but not very well. (Anh ta sửa nhanh nhưng không tốt lắm.) I hope you can do the repair soon – I need the car. (Hy vọng anh có thể sửa sớm – tôi cần xe.)
Phân Biệt Soon Và Early; Soon Và Shortly; Early Và Ealier/Early On
SOON Và EARLY Khác Nhau Ra Sao?
SOON: có nghĩa là “không bao lâu nữa tính từ lúc này” (lúc phát ngôn.)
As soon as possible: càng sớm càng tốt kể từ giờ phút này
EARLY: có nghĩa là trước thời điểm bình thường theo quan niệm xã hội, trước thời gian đã lên kế hoạch.
Get up early: dậy sớm (so với thời gian dậy thông thường trong xã hội: có thể là 5-6g là sớm nếu ai cũng dậy lúc 7-8g)
Get married early: kết hôn sớm
Get married as early as you can, but not too early: Hãy kết hôn càng trẻ càng tốt nhưng đừng kết hôn lúc còn quá trẻ)
SOON Và SHORTLY Khác Nhau Ra Sao?
SOON là một khái niệm chỉ tương lai không xa, nhưng vẫn rất mơ hồ, không rõ không xa là gần bao nhiêu. Khi hai người nói See you soon có thể là vài giờ sau, vài ngày sau, hay vài tuần sau họ gặp nhau, không thể biết rõ, trừ khi là người trong cuộc.
SHORTLY ngược lại có nghĩa rất rõ ràng so với SOON. KHi ai đó nói SHORTLY thì việc gì đó sẽ sắp sửa xảy ra trong thời gian rất ngắn ngủi, thường tính bằng phút chứ không tính bằng giờ. Thí dụ phi công trưởng của máy bay hay thông báo với hành khách rằng: Ladies and gentlemen, we are landing shortly (Thưa quý ông quý bà, chúng ta sắp sửa hạ cánh trong ít phút nữa thôi.)
Early và Ealier/Early on Khác Nhau Ra Sao?
EARLY chỉ có một nghĩa là “sớm”, tức là:
EARLY có nghĩa là trước thời điểm thông thường mọi người vẫn hay làm gì đó, trước thời gian đã hẹn nhau, đã sắp xếp, đã lên lịch.
It’s too early to say: Còn quá sớm để khẳng định.
EARLIER có 2 nghĩa:
Nghĩa 1. EARLIER là “sớm hơn” dùng theo cấu trúc so sánh hơn.
Today, I got up earlier than usual: Hôm nay tôi dậy sớm hơn mọi ngày.
Earlier in his career, he was honest; now he is a crook: Lúc mới vô nghề, nó rất thật thà, giờ thì nó rất ma giáo/ma mãnh.
As I said earlier…: Như tôi mới nói vừa rồi (Hoặc “Như tôi đã nói trước đây” nếu đã rất lâu rồi)
EARLY ON có nghĩa khác hẳn tất cả những từ kia:
EARLY ON có nghĩa là “ở thời kỳ đầu”, “ở giai đoạn đầu”
We have to teach children good manners early on: Chúng ta phải dạy trẻ phép tắc lịch sự ngay từ lúc chúng còn nhỏ.
Early on in the movie, the main character’s daughter is kidnapped. Mới bắt đầu phim là con gái của nhân vật chính đã bị bắt cóc.
Trung Tâm Anh Ngữ Hà Nội: Phân Biệt Quick, Fast Và Rapid Trong Tiếng Anh
Tiếng anh giao tiếp rất quan trọng trong công việc và cuộc sống hiện nay. Vì vậy việc học và bổ sung thêm kiến thức tiếng anh rất cần thiết đối với người học tiếng anh. Bài này Aroma xin chia sẻ cách phân biệt “quick, fast,rapid” trong tiếng anh.
Tiếng anh giao tiếp rất quan trọng trong công việc và cuộc sống
1. Khi là trạng từ:
-Quickly được dùng phổ biến hơn “quick”. Tuy nhiên “quick” lại được dùng trong câu cảm thán.
Ví dụ: Come on! Quick! They’ll see us. (Nhanh lên! Họ sẽ thấy chúng ta mất). Ở dạng so sánh hơn “quicker” lại được dùng nhiều hơn “more quickly”
-Fast vừa là trạng từ vừa là tính từ (không có “fastly”)
2.Khi là tính từ:
-Rapid: thường được dùng trong văn phong lịch sự hơn để chỉ tốc độ thay đổi nhanh chóng, không dùng để chỉ tốc độ hoàn thành 1 việc hay tốc độ di chuyển.
Ví dụ: There are rapid climate change during the 20th century. (Trong suốt thế kỉ 20, có một sự thay đổi khí hậu nhanh chóng)
-Quick: thường để chỉ tốc độ hoàn thành công việc gì đó một cách nhanh chóng hoặc không bị trì hoãn
Ví dụ: She gave him a quick glance. (Cô ấy liếc nhanh qua anh ta)
-Fast: dùng để chỉ 1 người hoặc vật di chuyển với tốc độ nhanh
Ví dụ: Tom is the fastest runner is my class. (Tom là người chạy nhanh nhất trong lớp tôi)
Việc bổ sung các kiến thức trên vừa giúp bạn hoàn thiện khả năng tiếng anh vừa giúp quá trình sử dụng tiếng anh trở nên trôi chảy hơn. Ngoài ra, nếu bạn đang tìm một khóa học tiếng anh giao tiếp để phục vụ công việc? tại sao bạn không tham khảo khóa học tiếng anh giao tiếp tại Aroma sau đây:
Kết thúc khóa học bạn sẽ nhận được:
Cấu Trúc As Soon As Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng A
I. TÌM HIỂU VỀ CẤU TRÚC AS SOON AS
AS SOON AS là một giới từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là ngay khi, sử dụng để nối giữa hai mệnh đề.
2. Khi nào sử dụng AS SOON AS
As soon as được dùng để nối 2 mệnh đề với nhau thể hiện 2 hành động diễn ra liên tiếp. Liên từ này có thể sử dụng trong thì quá khứ và tương lai.
Công thức
Tùy vào hoàn cảnh của câu nói mà mệnh đề 1 và 2 ở thì hiện tại hoặc tương lai đơn (2 mệnh đề cùng thì).
➥ Ví dụ
I’ll call you as soon as I get home
Tôi sẽ gọi cho bạn ngay sau khi tôi về nhà
John will marry her as soon as he graduate this university
John sẽ cưới cô ấy ngay sau khi tốt nghiệp đại học
She ran away as soon as she received a call
Cô ấy chạy đi ngay lập tức sau khi nhận được một cuộc gọi
II. CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT DÙNG AS SOON AS KHÁC
1. Sử dụng AS SOON AS ở đầu câu
a. Hai hành động chưa xảy ra tại thời điểm nói
Công thức ➥Ví dụ
As soon as I meet him, I’ll hold him tight
Ngay khi tôi gặp anh ấy, tôi sẽ ôm anh ấy thật chặt
b. Hai hành động kéo dài từ hiện tại đến hiện tại hoặc tương lai
Công thức
➥ Ví dụ
As soon as I have finished the show, I’ll go home
Ngay sau khi kết thúc show, tôi sẽ về nha ngay
2. Sử dụng AS SOON AS trong câu đảo ngữ
Công thức:
➥ Ví dụ
As soon as my son finished his homework, he went to bed
No sooner/Hardly had my son finished his homework than/when he went to bed
Đây là một cấu trúc rất quen thuộc trong tiếng Việt, còn được viết tắt phổ biến là ASAP. AS SOON AS POSSIBLE mang ý nghĩa càng sớm càng tốt, sớm nhất có thể. Trong một số trường hợp, ASAP còn để thể hiện mong muốn ai đó làm gì ngay lập tức một cách tế nhị.
➥ Ví dụ:
Could you please return the book to me as soon as possible?
Bạn làm ơn trả tôi cuốn sách sớm nhất có thể có được không? 1. As soon as Peter received the message, he hurried to the office to see what happened 2. She ran away as soon as she received a call from her boyfriend 3. My mom was angry as soon as she saw my test score 4. John was required ro call his manager as soon as he arrives 5. As soon as I finish reading this book, I will return it to you
1. Hardly had Peter received the message, he hurried to the office to see what happened
2. After receiving a call from her boyfriend, she ran away
3. Seeing my test score, my mom was angry
4. John was required to call his manager upon arrival
5. I will return this book to you when I finish reading it
Bạn đang đọc nội dung bài viết Phân Biệt Soon, Early Và Quickly trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!