Cập nhật nội dung chi tiết về Phân Biệt “Soon” Và “Early” mới nhất trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Chào các bạn, trong quá trình dạy học mình nhận thấy cặp từ “soon” và “early” là một trong những cặp từ dễ gây nhầm lẫn cho các bạn khi sử dụng nhất, vì khi dịch sang tiếng Việt chúng đều có nghĩa là “sớm”. Vậy mình xin chia sẻ với các bạn các cách để phân biệt cặp từ này.
I/ Trước hết, về mặt TỪ LOẠI, trong khi “soon” là trạng từ (bổ sung cho động từ) thì “early” có thể vừa là tính từ (bổ sung cho danh từ) vừa là trạng từ.
II/ Những CÁCH SỬ DỤNG cụ thể của chúng như sau:
SOON (ADV) – Diễn tả một thời điểm ngắn trong tương lai tính từ hiện tại: They will contact you again soon – Họ sẽ sớm liên lạc lại với bạn.
– Diễn tả một thời điểm ngắn tính từ một thời điểm/ sự kiện cụ thể: He decided to quit his job, but he soon regretted this decision – Anh ta quyết định bỏ việc, nhưng anh ta nhanh chóng (sớm) hối hận về quyết định này.
– Diễn tả mong muốn của bản thân về thời điểm để làm/ xảy ra một sự việc nào đó: I would like to see him as soon as possible – Tôi muốn gặp anh ta càng sớm càng tốt. I hope he will resign soon – Tôi hy vọng anh ta sẽ từ chức sớm.
EARLY (ADJ + ADV) – Xảy ra trước so với thời điểm hiện tại hoặc một thời điểm cụ thể nào đó: I saw him earlier. He didn’t look so well – Tôi mới/ vừa/ có thấy anh ta (rồi). Trông anh ta không được khỏe lắm.
– Xảy ra trước so với thời điểm thông thường / thời điểm đã định/ thời điểm được mong đợi: The invitation said 9pm but they arrived early – Thiệp mời nói lúc 9 giờ nhưng họ đến sớm. We will have an early dinner tonight – Tối nay chúng ta sẽ có một bữa tối sớm (hơn so với thông thường). Sore breasts, back pain, heightened sense of smell are early signs of pregnancy – Đau tức ngực, đau lưng và khứu giác nhạy cảm là những triệu chứng sớm của việc có thai.
– Thuộc về sự khởi đầu của một giai đoạn (ngày/ sự nghiệp / cuộc đời etc.): I usually wake up early in the morning – Tôi thường dậy sớm vào buổi sáng. In his early life, Barrack Obama spent a few years in Indonesia with his mother – Trong những năm tháng đầu đời, Barrack Obama đã sống ở Indonesia vài năm với mẹ ông ta.
III/ PHÂN BIỆT: – I will have to leave soon – Tôi sẽ phải về sớm (sắp sửa phải về; phải về trong một khoảng thời gian ngắn tính từ bây giờ). – I will have to leave early – Tôi sẽ phải về sớm (so với thời gian quy định; trước thời gian kết thúc thật sự).
IV/ BÀI TẬP THỰC HÀNH: Chọn Soon hay Early cho những tình huống sau? 1. It looks like it’s going to rain (soon/early). 2. When I arrived at the party there was nobody, so I guess I arrived (early/ soon). 3. My aunt is in her (early/soon) 40s but she looks quite young for her age. 4. (Early/Soon) actions will help us save many lives. 5. Don’t worry! Your family will be here (early/soon) to look after you. 6. There is no (early/soon) warning for this type of cancer. 7. We didn’t bring any food. You should have told us (earlier/sooner). 8. The (earlier/sooner) you take the exam, the better. 9. She recovered (early/ soon) after the accident. 10. My grandparents took part in this movement in the (early/soon) 1960s.
Trang Bui
Share this:
Like this:
Like
Loading…
Phân Biệt Soon Và Early
Nhiều bạn học tiếng anh có suy nghĩ rằng soon và early là hai từ ngữ có nghĩa tương đồng nên có thể sử dụng thay thế nhau được. Tuy nhiên đây là một suy nghĩ sai lầm. Vì hai từ này có hàm nghĩa khác nhau. Trong khi soon diễn tả một điều gì đó sắp xảy ra trong một tương lai rất ngắn thì early diễn tả một sự việc xảy ra sớm hơn so với mong đợi/ dự định/ thông thường.
1. Soon
Là một trạng từ
Diễn tả một điều gì đó sắp xảy ra trong một tương lai rất ngắn.
Ngoài nghĩa là sớm, chúng ta có thể dịch soon là sắp, chẳng bao lâu nữa …
Ví dụ:
She will have to leave soon. ( Cô ấy sắp phải rời đi.)
Learning english was hard at the beginning, but soon I got used to it. (Học tiếng anh ban đầu thì khó khăn nhưng chẳng bao lâu tôi đã quen với điều đó.)
2. Early
Vừa có thể dùng như một trạng từ và tính từ.
Diễn tả một sự việc xảy ra sớm hơn so với mong đợi/ dự định/ thông thường
Diễn tả một sự việc diễn ra ở thời điểm gần với thời điểm bắt đầu của một giai đoạn thời gian.
Ví dụ:
– Sử dụng như một tính từ
I received her early response . ( Tôi đã nhận được sự trả lời sớm của cô ấy.)
In my early life, I lived in the church. (Trong giai đoạn đầu đời, tôi đã sống trong nhà thờ.)
– Diễn tả một sự việc xảy ra sớm hơn so với mong đợi/ dự định/ thông thường
The party will start at 9 pm, but she arrived 30 minutes early. (Bữa tiệc sẽ bắt đầu vào 9h tối nhưng cô ấy đã đến sớm hơn 30 phút.)
He always go to company early. (Anh ấy luôn đến công ty sớm.)
– Diễn tả một sự việc diễn ra ở thời điểm gần với thời điểm bắt đầu của một giai đoạn thời gian.
I met her early this week. (Tôi đã gặp cô ấy hồi đầu tuần này.)
She often gets up early in the morning. (Cô ấy thường thức dậy sớm vào buổi sáng.)
Nhiều bạn học tiếng anh có suy nghĩ rằng soon và early là hai từ ngữ có nghĩa tương đồng nên có thể sử dụng thay thế nhau được. Tuy nhiên đây là một suy nghĩ sai lầm. Vì hai từ này có hàm nghĩa khác nhau. Trong khi soon diễn tả một điều gì đó sắp xảy ra trong một tương lai rất ngắn thì early diễn tả một sự việc xảy ra sớm hơn so với mong đợi/ dự định/ thông thường.- Sử dụng như một tính từ- Diễn tả một sự việc xảy ra sớm hơn so với mong đợi/ dự định/ thông thường- Diễn tả một sự việc diễn ra ở thời điểm gần với thời điểm bắt đầu của một giai đoạn thời gian.
Cấu Trúc As Soon As Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng A
I. TÌM HIỂU VỀ CẤU TRÚC AS SOON AS
AS SOON AS là một giới từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa là ngay khi, sử dụng để nối giữa hai mệnh đề.
2. Khi nào sử dụng AS SOON AS
As soon as được dùng để nối 2 mệnh đề với nhau thể hiện 2 hành động diễn ra liên tiếp. Liên từ này có thể sử dụng trong thì quá khứ và tương lai.
Công thức
Tùy vào hoàn cảnh của câu nói mà mệnh đề 1 và 2 ở thì hiện tại hoặc tương lai đơn (2 mệnh đề cùng thì).
➥ Ví dụ
I’ll call you as soon as I get home
Tôi sẽ gọi cho bạn ngay sau khi tôi về nhà
John will marry her as soon as he graduate this university
John sẽ cưới cô ấy ngay sau khi tốt nghiệp đại học
She ran away as soon as she received a call
Cô ấy chạy đi ngay lập tức sau khi nhận được một cuộc gọi
II. CÁC TRƯỜNG HỢP ĐẶC BIỆT DÙNG AS SOON AS KHÁC
1. Sử dụng AS SOON AS ở đầu câu
a. Hai hành động chưa xảy ra tại thời điểm nói
Công thức ➥Ví dụ
As soon as I meet him, I’ll hold him tight
Ngay khi tôi gặp anh ấy, tôi sẽ ôm anh ấy thật chặt
b. Hai hành động kéo dài từ hiện tại đến hiện tại hoặc tương lai
Công thức
➥ Ví dụ
As soon as I have finished the show, I’ll go home
Ngay sau khi kết thúc show, tôi sẽ về nha ngay
2. Sử dụng AS SOON AS trong câu đảo ngữ
Công thức:
➥ Ví dụ
As soon as my son finished his homework, he went to bed
No sooner/Hardly had my son finished his homework than/when he went to bed
Đây là một cấu trúc rất quen thuộc trong tiếng Việt, còn được viết tắt phổ biến là ASAP. AS SOON AS POSSIBLE mang ý nghĩa càng sớm càng tốt, sớm nhất có thể. Trong một số trường hợp, ASAP còn để thể hiện mong muốn ai đó làm gì ngay lập tức một cách tế nhị.
➥ Ví dụ:
Could you please return the book to me as soon as possible?
Bạn làm ơn trả tôi cuốn sách sớm nhất có thể có được không? 1. As soon as Peter received the message, he hurried to the office to see what happened 2. She ran away as soon as she received a call from her boyfriend 3. My mom was angry as soon as she saw my test score 4. John was required ro call his manager as soon as he arrives 5. As soon as I finish reading this book, I will return it to you
1. Hardly had Peter received the message, he hurried to the office to see what happened
2. After receiving a call from her boyfriend, she ran away
3. Seeing my test score, my mom was angry
4. John was required to call his manager upon arrival
5. I will return this book to you when I finish reading it
Phân Biệt This Và That
1. Người và vật
This/that/these/those có thể dùng làm từ hạn định đứng trước các danh từ để chỉ người hay vật. Ví dụ: this child (đứa trẻ này) that house (ngôi nhà kia)
Nhưng khi chúng được dùng làm đại từ không có danh từ theo sau, this/that/these/those thường chỉ vật. Ví dụ: This costs more than that. (Cái này đắt hơn cái kia.) KHÔNG DÙNG: This says he’s tired. Put those down – they’re dirty. (Đặt những cái kia xuống – chúng bẩn đấy.) KHÔNG DÙNG: Tell those to go away.
Tuy nhiên, chúng ta có thể dùng this… như đại từ khi chúng ta muốn nói một người nào đó là ai. Ví dụ: Hello. This is Elisabeth. Is that Ruth? (Xin chào. Đây là Elisabeth. Có phải Ruth không?) Who’s that? (Ai kia?) That looks like Mrs Walker. (Kia như là bà Walker.) These are the Smiths. (Kia là nhà Smiths.)
Cũng nên chú ý đến those who…
2. Sự khác nhau
Chúng ta dùng this/these để chỉ người và vật ở gần với người nói. Ví dụ: Get this cat off my shoulder. (Bỏ con mèo này ra khỏi vai tôi.) I don’t know what I’m doing in this country. (Tôi không biết mình sẽ làm gì ở đất nước này.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi that country… Do you like these ear-rings? Bob gave them to me. (Cậu có thích đôi hoa tai này không? Bob đã tặng cho tớ đó.)
Chúng ta dùng that/those để chỉ người và vật ở khoảng cách xa hơn với người nói, hay không hiện diện ở đó. Ví dụ: Get that cat off the piano. (Bỏ con mèo kia ra khỏi đàn piano.) All the time I was in that country I hated it. (Tôi ghét quãng thời gian tôi ở đất nước đó.) I like those ear-rings. Where did you get them? (Tớ thích đôi hoa tai kia. Cậu lấy nó ở đâu thế?)
3. Thời gian
This/these để chỉ những tình huống và sự việc đang diễn ra hoặc vừa mới bắt đầu. Ví dụ: I like this music. What is it? (Tớ thích nhạc này. Đó là loại gì vậy?) Listen to this. You’ll like it. (Nghe cái này đi. Cậu sẽ thích nó.) Watch this. (Xem cái này đi.)
That/those có thể chỉ những tình huống và sự kiện vừa mới kết thúc hoặc đã kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: Did you see that? (Cậu có thấy cái đó không?) Who said that? (Ai nói thế?) Have you ever heard from that Scottish boy you used to go out with? (Cậu có nghe tin gì về cậu con trai người Scotland mà cậu từng hẹn hò chưa?) KHÔNG DÙNG: chúng tôi Scottish boy you used to go out with?
That có thể diễn tả điều gì đã đã kết thúc. Ví dụ: … and that’s how it happened. (…và đó những gì đã xảy ra.) Anything else?~ No, that’s all, thanks. (in a shop) (Còn gì khác không? ~ Không, đó là tất cả, cảm ơn. (trong cửa hàng) OK. That’s it. I’m leaving. It was nice knowing you. (Được rồi. Thế thôi. Tôi đi đây. Thật vui khi được quen anh.)
4. Chấp nhận và bác bỏ
Đôi khi, chúng ta dùng this/these để bày tỏ sự chấp nhận hay quan tâm, và that/those để bày tỏ sự không thích hoặc bác bỏ. Hãy so sánh: Now tell me about this new boyfriend of yours. (Nào giờ thì kể cho tớ nghe về bạn trai mới của cậu đi.) I don’t like that new boy friend of yours. (Tớ không thích bạn trai mới của cậu.)
5. Trên điện thoại
Trong điện thoại, người Anh dùng this để chỉ chính họ và that để hỏi về danh tính người nghe. Ví dụ: Hello. This is Elisabeth. Is that Ruth? (Alo. Elishabeth nghe đây. Có phải Ruth không?)
Người Mỹ dùng this để hỏi về danh tính người nghe. Ví dụ: Who is this? (Ai đó?)
6. That, those có nghĩa ‘những cái mà’
Trong văn phong trang trọng, that và those có thể dùng với nghĩa ‘những cái mà’. Those who…có nghĩa ‘những người mà…’ Ví dụ: A dog’s intelligence is much greater than that of a cat. (Trí thông minh của chó thì cao hơn của mèo.) Those who can, do. Those who can’t, teach. (Những người có thể, thì hãy làm. Những người không thể, thì hãy dạy họ.)
7. This và that có nghĩa ‘như vậy’
Trong văn phong thân mật không trang trọng, this và that có thể dùng với tính từ và trạng từ theo cách dùng như so. Ví dụ: I didn’t realise it was going to be this hot. (Tôi không nhận ra sẽ nóng như vậy.) If your boyfriend’s that clever, why isn’t he rich? (Nếu bạn trai cậu thông minh như vậy, thì tại sao anh ta lại không giàu?)
Trong tiếng Anh chuẩn, chỉ có so được dùng trước một mệnh đề theo sau. Ví dụ: It was so cold that I couldn’t feel my fingers. (Trời lạnh đến mức tôi còn không thể cảm nhận được ngón tay của mình.) KHÔNG DÙNG: It was that cold…
Not all that có nghĩa là ‘không…lắm’. Ví dụ: How was the play? ~ Not all that good. (Vở kịch thế nào? ~ Không hay lắm.)
8. Cách dùng khác
Chú ý cách dùng đặc biệt của this (không có nghĩa chỉ định) trong những câu chuyện kể thường ngày. Ví dụ: There was this travelling salesman, you see. And he wanted… (Có người đàn ông bán tour du lịch này, anh thấy đó. Và anh ấy muốn…)
That/those dùng để chỉ những trải nghiệm quen thuộc đối với mọi người. Ví dụ: I can’t stand that perfume of hers. (Tôi không thể chịu nổi mùi nước hoa của cô ta.)
Ví dụ: When you get that empty feeling – break for a biscuit. (Khi bạn cảm thấy trống trải – hãy bẻ một miếng bánh quy.) Earn more money during those long winter evenings. Telephone … (Kiếm thêm tiền trong những đêm mùa đông dài dằng dặc. Hãy gọi….)
Bạn đang đọc nội dung bài viết Phân Biệt “Soon” Và “Early” trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!