Đề Xuất 3/2023 # Provide, Offer, Supply, Give Trong Tiếng Anh – Cách Sử Dụng, Cấu Trúc # Top 10 Like | Cuocthitainang2010.com

Đề Xuất 3/2023 # Provide, Offer, Supply, Give Trong Tiếng Anh – Cách Sử Dụng, Cấu Trúc # Top 10 Like

Cập nhật nội dung chi tiết về Provide, Offer, Supply, Give Trong Tiếng Anh – Cách Sử Dụng, Cấu Trúc mới nhất trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.

Provide, Offer, Supply, Give là những động từ vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết này giúp bạn hiểu hơn về những cụm từ này và cách nhận biết rõ ràng hơn.

Provide Cung cấp cho người nào đó thứ mà họ cần dùng + provide ST for/to SB + provide SB with ST

Ex : Teachers have provided their students with lots of interesting lessons (Giáo viên đã cung cấp cho học sinh của mình rất nhiều bài học thú vị )

Ex : The charity provided food and shelter for / to the homeless (Tổ chức từ thiện đã cung cấp thức ăn và nơi ở cho / cho những người vô gia cư )

Offer 1. Sẵn lòng làm hoặc trao cho ai đó thứ gì đó mà họ cần + offer ST to SB + offer ST for ST + offer SB ST2. Để sẵn hoặc trao cơ hội cho điều gì đó. + offer ST

Ex : I think she doesn’t need water when eating, but I think I should offer some anyway (Tôi nghĩ cô ấy không cần nước khi ăn, nhưng tôi nghĩ dù sao tôi cũng nên cung cấp một ít )

Ex : Our store currently offering customers the opportunity to buy Iphone 11 with chestnut price and support in installments. ( Cửa hàng của chúng tôi hiện đang cung cấp cho khách hàng cơ hội mua Iphone 11 với giá hạt dẻ, hỗ trợ trả góp.)

Supply Cung cấp cho ai đó những thứ họ cần + supply ST to SB/ST + supply SB/ST with ST + supply SB/ST

Ex : Our company specializes in supplying furniture for Ho Chi Minh City, the southern urban region of Vietnam (Công ty chúng tôi chuyên cung cấp đồ nội thất cho thành phố Hồ Chí Minh, vùng đô thị phía Nam Việt Nam )

Give 1. Trao hoặc cung cấp một cái gì đó cho người nào đó để họ có thể nhìn vào nó, sử dụng nó hoặc giữ nó trong một thời gian. + give ST to SB + give SB ST2. Trao hoặc tặng thứ gì đó cho người nào đó như một món quà. + give ST to SB + give SB ST3. Cung cấp cho người nào đó đó thứ gì đó. + give ST to SB + give SB ST

Ex : Please give your information on the form on the table ( Vui lòng cung cấp thông tin của bạn trên mẫu trên bàn )

Ex : The books on the shelves were give to good boys ( Những cuốn sách trên kệ được tặng cho những cậu bé ngoan )

Ex : Could you give me a cake? ( Bạn có thể cho tôi một cái bánh? )

Tìm Hiểu Sự Khác Biệt Giữa Provide, Offer, Supply, Give

1. Provide

Cung cấp hoặc làm thứ gì đó sẵn có để cho người khác dùng.

Provide là động từ chính được sử dụng phổ biến nhất ta thường dùng mỗi khi muốn diễn đạt nghĩa “cung cấp”. Xét về sự khác biệt giữa provide với offer, supply, give thì bạn sẽ thấy rằng:

Đầu tiên, provide nhấn mạnh đến việc cung cấp, có sẵn những thứ mình đang có với số lượng bất kỳ. Do đó provide sẽ khác với supply, vì chủ yếu provide dùng với sản phẩm, hàng hóa được cung ứng với số lượng lớn.

Thứ hai, khi viết sẽ không dùng “provide” khi nói về việc tặng quà cho ai đó, nghĩa này dùng cho động từ “give”.

Thứ ba, động từ provide sẽ không mang ý nghĩa cung cấp điều gì đó theo hướng trao cơ hội, vì đây là nghĩa của offer.

2. Offer

Sẵn lòng cung cấp hoặc trao cơ hội cho thứ gì, điều gì đó.

Tuy cũng có nghĩa “cung cấp” nhưng offer lại hoàn toàn khác biệt với provide, supply, give.

Thứ nhất, offer sẽ chủ yếu nhấn mạnh đến yếu tố “sẵn lòng làm hay cung cấp”, có nghĩa rằng khi dùng offer, người nói/người viết sẽ thể hiện cho ta thấy rằng điều ấy là không có sự ép buộc, bắt buộc nào. Tức là đây là việc cung cấp hoàn toàn tự nguyện và sẵn lòng.

Thứ hai, offer được sử dụng trong trường hợp mang nghĩa trao cơ hội, thường là cơ hội nghề nghiệp (job offer), cơ hội nhận ưu đãi (discount offer),….

3. Supply

Cung cấp thứ gì đó cho người nào đó đang cần, đặc biệt với một số lượng lớn.

Trường hợp sử dụng supply sẽ áp dụng với những thứ có số lượng lớn như các lĩnh vực sản xuất, cung ứng hàng hóa, dịch vụ.

4. Give

Cung cấp hoặc cho thứ gì đó cho người nào đó sử dụng như việc tặng quà cho ai đó.

Give là một động từ được sử dụng thường xuyên với ý nghĩa “cho”. Hoặc trong trường hợp khi bạn muốn tặng quà cho ai đó, chính vì thế nó khác với 3 từ trên.

XEM THÊM:

Cấu Trúc As Soon As Trong Tiếng Anh

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản – AS SOON AS dùng với ý nghĩa “ngay khi” trong cấu trúc tiếng Anh thông dụng. Bài viết bao gồm cấu trúc, cách dùng, ví dụ [KÈM BÀI TẬP CÓ ĐÁP ÁN] sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và dễ dàng.

A. Sơ lược Conjunction (Liên từ)

– Conjunction (Liên từ) là những từ dùng để liên kết hai từ, các cụm từ hoặc các mệnh đề lại với nhau.

– Trong tiếng Anh có 3 loại liên từ: Coordinating Conjunctions (liên từ kết hợp), Correlative Conjunctions (liên từ tương quan) và Subordinating Conjunctions (liên từ phụ thuộc).

– Một số liên từ phụ thuộc thường gặp: As soon as, when, while, just as, as, until, after, although, because, before, as long as, in case, so as to=in order to, otherwise, whether, unless, so, so that…

Ví dụ:

When I see Fiona tomorrow, I’ll tell her this

(Khi tôi gặp Fiona vào ngày mai, tôi sẽ nói với cô ấy việc này)

While I was talking on the phone, they were calling for all passengers to board the bus to the beach

(Trong khi tôi đang nói chuyện điện thoại, họ đang gọi tất cả các hành khách lên xe buýt đi tới bãi biển)

I feel like nobody ever knew me until you knew me

(Tôi cảm thấy như không có ai biết đến tôi đến khi em biết tôi)

Unless he helps us, we can not succeed

(Nếu anh ấy không giúp chúng ta, chúng ta không thể thành công được)

B. Cách sử dụng cấu trúc As soon as

1. Cấu trúc AS SOON AS dùng để diễn tả một hành động mà đã được thực hiện ngay tức thì sau một hành động khác trong quá khứ.

Cấu trúc:

Mệnh đề 1 + as soon as + Mệnh đề 2

Thì quá khứ đơn Thì quá khứ đơn

Ví dụ:

I called my dad as soon as I arrived to Hanoi

(Tôi đã gọi cho bố mình ngay sau khi tới Hà Nội)

Shen ran away as soon as she received a call from her boyfriend

(Cô ấy chạy đi ngay sau khi nhận được cuộc gọi từ bạn trai)

Kenny bought a ring for his wife as soon as he was paid the salary

(Kenny đã mua một chiếc nhẫn cho vợ mình ngay sau khi ông ấy nhận được tiền lương)

My mom was angry as soon as she saw my test score

(Mẹ tôi đã rất tức giận ngay sau khi bà nhìn thấy điểm thi của tôi)

I laughed as soon as she was slipped

(Tôi đã cười to ngay sau khi cô ấy bị trượt chân)

Tìm hiểu thêm các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản:

2. Cấu trúc AS SOON AS để diễn tả một hành động mà đã được thực hiện ngay tức thì sau một hành động khác trong tương lai.

Cấu trúc:

Mệnh đề 1 + as soon as + Mệnh đề 2

Thì tương lại đơn Thì hiện tại đơn

Ví dụ:

I’ll call you as soon as I get home

(Tôi sẽ gọi cho bạn ngay sau khi tôi về nhà)

He will buy a diamond ring for his wife as soon as he is paid the salary

(Ông ta sẽ mua một chiếc nhẫn kim cương cho vợ mình ngay sau khi được trả lương)

My mom will angry with me as soon as she sees my test score

(Mẹ tôi sẽ tức giận với tôi ngay sau khi bà nhìn thấy điểm thi của tôi)

I will give a job for you as soon as you graduate this university

(Tôi sẽ cho bạn một công việc ngay sau khi bạn tốt nghiệp trường đại học này)

She will get married as soon as her lover returns from the war

(Cô ấy sẽ kết hôn ngay sau khi người yêu trở về từ chiến tranh)

Thật là dễ dàng để sử dụng được liên từ “As soon as” trong lời nói hàng ngày cũng như trong các bài thi phải không nào, nó đơn giản chỉ có 2 cách dùng chính như trên.

*** Chú ý: Cấu trúc as soon as còn được dùng với nghĩa bằng của chữ soon với nghĩa càng sớm càng tốt, thường đi với possible hoặc S + can / could

C. Cách dùng cấu trúc As soon as nâng cao trong tiếng Anh

1. Cấu trúc AS SOON AS đứng đầu câu

Diễn tả hai hành động chưa xảy ra tại thời điểm nói

Cấu trúc:

As soon as + S + V(present) …, S + will + V(inf)

Ví dụ: As soon as I meet him, I’ll hold him tight (Ngay khi tôi gặp anh ấy, tôi sẽ ôm anh ấy thật chặt)

Diễn tả hai hành động kéo dài từ hiện tại đến hiện tại hoặc tương lai

Cấu trúc:

As soon as + S + have/has + V(past participle) …, S + will + V(inf)

Ví dụ: As soon as I have finished the class, I’ll go shopping with friends (Ngay sau khi kết thúc lớp học, tôi sẽ về đi shopping với bạn bè.)

2. Cấu trúc AS SOON AS trong câu đảo ngữ

Cấu trúc:

As soon as + S + V(past)…, S + V(past)

Ví dụ:

As soon as my son finished his homework, he went to bed

I phoned him as soon as I went home

As soon as I got into the bath, someone knocked at the door.

D. Bài tập cấu trúc AS SOON AS trong tiếng Anh – CÓ ĐÁP ÁN

Bài tập cấu trúc AS SOON AS – Bài tập 1

Nối 2 câu cho sẵn sử dụng As soon as

1. He received the telegram. He started at once.

2. He finished his work. He went out immediately.

3. The bus arrived. At once the passengers rushed to board it.

4. The mother saw her son. She embraced him immediately.

5. The bell rang. Presently the students ran out of the class.

6. I went to bed. I fell asleep within no time.

7. She said it. At once she realized her mistake.

8. We heard the news. At once we rushed to the hospital.

9. I saw a snake. At once I ran away.

10. My friend saw me. He stopped the car at once.

Bài tập cấu trúc AS SOON AS – Bài tập 2

Chia động từ trong ngoặc

1. You may have a biscuit as soon as we …home. (get)

2. I called my mom as soon as I … to Hanoi. (arrive)

3. She went away as soon as she … a call from her dad. (receive)

4. I’ll call you as soon as I … home (get)

5. He will buy a diamond ring for his girl friend as soon as he … paid the salary (be)

6. My brother will angry with me as soon as he … my test score (see)

7. As soon as I knew the truth, you no longer … my friend any more. (be)

8. He … on the air-conditioner as soon as he … in the room. (turn/get)

9. My teacher says she … me the article as soon as she … Internet connection. (send/have)

10. As soon as you … him, remember to tell him I am waiting here. (meet)

Đáp án bài tập cấu trúc AS SOON AS

Bài tập 1:

1. As soon as he received the telegram, he started.

2. As soon as he finished his work, he went out.

3. As soon as the bus arrived, the passengers rushed to board it.

4. As soon as the mother saw her son, she embraced him.

5. As soon as the bell rang, the students ran out of the class.

6. As soon as I went to bed, I fell asleep.

7. As soon as she said it, she realized her mistake.

8. As soon as we heard the news, we rushed to the hospital.

9. As soon as I saw a snake, I ran away.

10. As soon as my friend saw me, he stopped the car.

Bài tập 2:

1.get

2.arrived

3.received

4.get

5.is

6.sees

7.was

8.turns/gets

9.will send/has

10.meet

Cách Dùng Cấu Trúc Must Trong Tiếng Anh

2.7

(54.77%)

195

votes

1. Cấu trúc must và cách dùng

Trong phần này, Step Up sẽ giới thiệu công thức và cách dùng của cấu trúc must, cùng các ví dụ cụ thể để các bạn nắm chắc phần kiến thức này.

Cấu trúc must tiếng Anh là gì?

“Must” là một động từ tình thái – nói cách khác, nó giúp bổ sung ý nghĩa cho các động từ. Lưu ý rằng must cũng có thể sử dụng như một danh từ – nghĩa là “điều phải làm”.

Ví dụ:

You

must

obey the rules or you’ll be expelled.

(Bạn phải tuân thủ quy tắc nếu không bạn sẽ bị đuổi.)

I am sure I heard something, but it

must

have been the wind.

(Tôi chắc chắn đã nghe thấy gì đó, nhưng có lẽ tiếng gió thổi thôi.)

When you come to Vietnam, trying street foods is absolutely a

must

!

(Đến Việt Nam thì chắc chắn phải thử ẩm thực đường phố ở đây!)

Don’t you know wearing a mask is a

must

these days?

(Bạn không biết dạo này đeo khẩu trang là bắt buộc à?)

Cách dùng cấu trúc must

Công thức chung:

      S + must + V

Trong đó, “must” không bao giờ thay đổi hình thức và động từ theo sau nó phải là động từ nguyên thể.

Chúng ta sử dụng must theo nhiều cách khác nhau dựa trên ý nghĩa bạn muốn biểu đạt.

Chúng ta sử dụng “must” khi muốn nói rằng điều đó là cần thiết hoặc rất quan trọng; rằng điều gì đó sẽ xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

Susie

must improve

her English if she wants to go to college.

(Susie phải cải thiện trình độ tiếng Anh nếu cô ấy muốn học lên cao.)

Please, you

must not reveal

this to anybody. It’s my secret.

(Bạn không được nói điều này với bất kỳ ai. Đó là một bí mật.)

These bananas

must not be eaten

. They have been spoiled.

(Mấy quả chuối này này không ăn được. Chúng đã hỏng rồi.)

Ý nghĩa 2: 

Chúng ta sử dụng “must” để nhấn mạnh một ý kiến.

Ví dụ: 

I

must

admit, it was a memorable experience.

(Tôi phải thừa nhận, đó là một trải nghiệm đáng nhớ.)

I

must

say, the roasted turkey is really good!

(Phải nói là món gà tây nướng này rất ngon!)

We

must

admit that we didn’t really like her child at first. 

(Chúng tôi phải thừa nhận rằng, lúc đầu chúng tôi không thích đứa con của cô ấy lắm.)

Ý nghĩa 3: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một lời mời, lời gợi ý, đề nghị một cách tha thiết, khăng khăng.

Ví dụ: 

You

must

come and visit us when you get to Hanoi!

(Bạn phải đến và thăm chúng tôi khi bạn tới Hà Nội!)

We

must

watch that movie for sure – I heard that it’s brilliant!

(Chúng ta phải đi xem bộ phim đó – Tôi nghe nói nó rất xuất sắc!)

Susie

must

try this dish out – she is a fan of spicy foods.

(Susie phải nếm thử món này, cô ấy thích ăn cay lắm.)

Ý nghĩa 4: Chúng ta sử dụng “must” để đưa ra một giả định hoặc phỏng đoán về một điều gì đó rất có thể là đúng. 

Khi “must” được sử dụng với ý nghĩa này, công thức chung sẽ là:

      S + must have + VPP

Trong đó, must have luôn được giữ nguyên và động từ theo sau đó phải ở dạng phân từ hoàn thành.

Ví dụ: 

You

must have been exhausted

, having to work on the weekends.

(Bạn hẳn rất mệt mỏi vì phải làm việc cả cuối tuần.)

My bike is nowhere to be found. Someone

must have stolen

my bike when I was not around.

(Xe đạp của tôi đã biến mất. Ai đó chắc chắn đã lấy trộm nó khi tôi không ở đây.)

Marshall

must have been sick

, his house was freezing cold.

(Marshall chắc là ốm mất rồi, nhà anh ấy nhiệt độ lạnh quá.)

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Phân biệt cấu trúc must, should, ought to

Các động từ khuyết thiếu must, ought to  và should đều được sử dụng để thể hiện điều nên làm hoặc nghĩa vụ phải làm. Ngữ điệu và mức độ bắt buộc của hành động có thể khác nhau tùy theo cấu trúc được sử dụng. Vậy làm thế nào để phân biệt cấu trúc must, should, ought to?

Bảng sau thể hiện những điểm khác nhau cơ bản giữa các cấu trúc trên:

Cơ sở so sánh

Should

Ought to

Must

Ngữ nghĩa

Should đề cập đến nhiệm vụ và trách nhiệm của một người. Nó cũng biểu thị điều tốt nhất nên làm trong một trường hợp.

Ought to chủ yếu được sử dụng khi chúng ta nói về nghĩa vụ hoặc bổn phận đạo đức.

Must được sử dụng để diễn đạt ‘nhu cầu cấp thiết’ hoặc sự cần thiết phải được thực hiện.

Mức độ trang trọng

Không trang trọng

Trang trọng

Có thể dùng trong văn bản pháp lý

Mức độ bắt buộc

Ít nhất

Khá cao

Cao nhất

Chúng ta sử dụng “should” khi chúng ta muốn nói về một điều nên làm, thường là khi chúng ta chỉ ra lỗi hoặc sai lầm của ai đó. Mặt khác, “ought to” được sử dụng để làm nổi bật nghĩa vụ hoặc tính đúng đắn của điều gì đó trong một tình huống nhất định. Cuối cùng, khi chúng ta sử dụng từ “must”, chúng ta hiểu rằng hành động đang được nói đến cần thiết đến mức không thể bỏ qua.

Ví dụ:

You

should

have helped her, she was all alone.

(Cậu đáng ra nên giúp cô ấy mới phải, cô ấy chỉ có một mình.)

Parents

ought to

take care of their children.

(Cha mẹ nên chăm sóc con cái.)

You

must

not go to this area without permissions from the authorities.

(Bạn không được phép đi vào khu vực này mà không có sự ưng thuận của người có quyền.)

“Should” là từ được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, trong khi “ought to” là từ hay được sử dụng trong văn viết. Từ “must” lại được dùng chủ yếu trong văn bản pháp luật.

Ví dụ:

Susie

should

go to school, she will make a good student.

(Susie nên đi học, cô ấy sẽ là một học sinh giỏi.)

Regarding this problem, you

ought to

seek help from the teachers.

(Về vấn đề này, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ phía giáo viên.)

A civil

must

be punished if he or she violates the laws.

(Công dân phải bị xử phạt nếu anh hoặc cô ấy vi phạm pháp luật.)

Khi nói đến mức độ nhấn mạnh, hay bắt buộc của hành động thì “must” ở mức cao nhất. Sau đó, “ought to” được coi là mạnh hơn “should”.

Ví dụ:

All students

should

take part in this event.

(Tất cả học sinh nên tham gia hoạt động này.)

All students

ought to

take part in this event.

(Tất cả học sinh cần tham gia hoạt động này.)

All students

must

take part in this event.

(Tất cả học sinh phải tham gia hoạt động này.)

3. Bài tập cấu trúc must

Bài 1: Điền từ thích hợp must, ought to, should vào chỗ trống:

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Đáp án:

must

should

must

must

ought to

should

must

must

ought to

ought to/should

Bài 2: Viết thành câu hoàn chỉnh 

If /you/see/Jane/, you/must/be/polite/her!

If /you/want/work/the USA/you/ought to/speak/good English.

Please/tell/her/she/should/get/good results/school!

Tomorrow/be/Sunday! So/I/must/not go to school!

You/be/ill. You/should not/go to school/today.

You/should not/forget/the lunch/with/our neighbours!

You/should not/give/someone/clock/as/present.

You/ought to/have/goals/in life.

You/must not/say/anything/stupid/if/you/want/keep/job.

You/must/remember/feed/the dog.

Đáp án: 

If you see Jane, you must be polite to her!

If you want to work in the USA, you ought to speak good English.

Please tell her she should get good results at school!

Tomorrow is Sunday! So I must not go to school!

You are ill. You should not go to school today.

You should not forget the lunch with our neighbours!

You should not give someone a clock as present.

You ought to have goals in life.

You must not say anything stupid if you want keep your job.

You must remember to feed the dog.

Comments

Cấu Trúc So Sánh Kép Trong Tiếng Anh

Cấu trúc so sánh kép phổ biến có dạng “the more… the more…”, mang nghĩa “càng ngày càng”.

1. Cấu trúc so sánh cùng một tính từ/trạng từ

Cấu trúc để miêu tả sự việc ngày càng phát triển về chất lượng, số lượng:

Tính từ/trạng từ ngắn –er and Tính từ/trạng từ ngắn –ermore and more + Tính từ/trạng từ dài

Ví dụ:

Because he was afraid, he walked faster and faster.

The living standard is getting better and better.

Life in the modern world is becoming more and more complex.

The tests are more and more difficult.

2. Cấu trúc so sánh hai tính từ/trạng từ khác nhau.

Cấu trúc diễn tả hai vật hay hai sự việc thay đổi cùng cấp độ:

the + tính từ/trạng từ ngắn- er + S + V, the + tính từ/trạng từ ngắn – er + S + V

the more + tính từ/trạng từ dài + S + V, the more + tính từ/trạng từ dài + S + V

the + tính từ/trạng từ ngắn – er + S + V, the more + tính từ/trạng từ dài + S + V

the more + tính từ/trạng từ dài + S + V, the + tính từ/trạng từ ngắn – er + S + V

Ví dụ:

The harder you study, the more you will learn.

The older he got, the quieter he became.

The more she studied, the more she learned.

The warmer the weather is, the better I like it.

The faster you drive, the more likely you are to have an accident.

Ảnh: SlideShare

3. Khi so sánh không dùng tính từ/trạng từ

Cấu trúc dùng để so sánh các hành động (động từ chỉ hành động):

The (more / less) + (danh từ/cụm danh từ) + Subject + Verb + , + the (more / less) + (danh từ) + Subject + verb.

Ví dụ:

The more time you take, the better the assignment your turn in.

The less money I spend, the less I have to worry about saving.

The less you worry about the others, the less they will bother you.

4. Hai cấu trúc (1) + (2) và (3) có thể kết hợp với nhau.

Cấu trúc 1: The more/less + (danh từ/cụm danh từ) + Subject + Verb, tính từ ở thể so sánh + Subject + Verb

Ví dụ:

The more money and time he spends with her, the happier he becomes.

The less Mary thinks about the problem, the more relaxed she feels.

The more the students study for the test, the higher their scores will be.

Cấu trúc 2: Tính từ ở thể so sánh + Subject + Verb, the more/less + (danh từ/cụm danh từ) + Subject + Verb.

Ví dụ:

The richer the person is, the more privilege he enjoys.

The happier the child is, the more the mom can relax.

The more dangerous the amusement park ride is, the less management worries about making a profit.

5. Lưu ý

So sánh kép thường được rút gọn trong văn nói, đặc biệt khi được dùng như lời nói rập khuôn.

Ví dụ:

So sánh kép cũng có thể biến đổi thành các mệnh lệnh khi đề nghị/khuyên bảo các hành động nào đó.

Ví dụ:

Study more, learn more.

Play less, study more.

Work more, save more.

Think harder, get smarter.

Bạn đang đọc nội dung bài viết Provide, Offer, Supply, Give Trong Tiếng Anh – Cách Sử Dụng, Cấu Trúc trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!