Cập nhật nội dung chi tiết về Sự Khác Biệt Giữa Giữa Trip, Journey, Voyage, Tour, Expedition, Excursion, Outing, Day Out! mới nhất trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
trip, journey, voyage, tour, expedition, excursion, outing, day out: Là những từ dùng nhiều khi nói về chuyến đi chơi, dạo, du lịch. Tuy nhiên không phải ai cũng biết cách dùng đúng chúng trong các trường hợp, ngữ cảnh của câu.
trip(Cuộc đi chơi, đi dạo, du lịch): Chỉ hành động du lịch từ một địa điểm này đến một địa điểm khác, và ngược lại, trip chỉ sự nhất thời.
Ví dụ: A business trip.
A five-minute trip by taxi.
journey(Cuộc hành trình, chặng đường đi):Chỉ hành động từ nơi này đến nơi khác, đặc biệt đối với thời gian dài, khó khăn.
Ví dụ: A long and difficult journey across the mountains.
They went on a long train journey across India.
trip or journey?
–trip sử dụng cho việc di chuyển từ nơi này đến nơi khác, và ngược lại.
-journey Chuyến đi một chiều
–trip được dùng cho những chuyến đi, du lịch trong thời gian ngắn, thậm chí với khoảng cách xa nhưng thơi gian ngắn.
-journey được dùng cho những chuyến đi trong thời gian dài, khó khăn
Mặc dù nó không phải là:
*a trip to New York
*a round-the-world trip
Trong tiếng anh người Anh phía bắc: Không sử dụng journey cho những chuyến đi ngắn như:
(British English) What is your journey to work like?
tour(Cuộc đi chơi, dạo, đi du lịch): Chuyến du lịch tạo nên sự thích thú, niềm vui đến một vài địa điểm khác nhau được tham quan
Ví dụ: A tour of Bavaria
expedition( Cuộc viễn chinh, thám hiểm): Hành trình có sự chuẩn bị với mục đích đặc biệt, riêng biệt. Đặc biệt là khám phá những nơi chưa nổi tiếng, chưa được biết đến, hoặc chưa biết nhiều về nó.
Ví dụ: the first expedition to the South Pole
excursion: Chuyến đi ngắn(short trip) (bằng xe lửa, tàu thuỷ…) được tổ chức bởi một nhóm người, tập thể có ngày hạn định trở về.
Ví dụ:We went on an all-day excursion to the island.
outing: Là chuyến đi ngắn dành cho niềm vui thích hoặc giáo dục, thường với một nhóm người và không kéo dài quá một ngày.
Ví dụ: The children were on a day’s outing from school.
dayout: Là chuyến đi đến một nơi nào đó, mà thời gian là 1 ngày cho niềm vui, sự thích thú
Ví dụ: We had a day out at the beach.
voyage: Chuyến đi xa, hành trình dài bằng đường biển, máy bay, không gian
Ví dụ: The Titanic sank on its maiden voyage.
Darwin’s epic voyage of exploration.
Phân Biệt Travel, Trip, Journey, Excursion, Voyage
Cũng như tiếng Việt, tiếng Anh có những cặp từ tương tự nghĩa. Để sử dụng chúng cho phù hợp, chúng ta cần biết cách phân biết chính xác. Bài viết lần này của EFA sẽ giúp các bạn phân biệt và chú ý cách dùng của các từ travel, trip, journey, excursion, voyage.
Travel là một từ chung chung chỉ sự dịch chuyển từ nơi này đến nơi khác. Chúng ta có thể nói đến travel với nghĩa là việc thăm thú đi đây đó:
I travel to work by bus – Tôi đi làm bằng xe buýt
Travelling by boat between the islands is less tiring than travelling by road – Đi thăm các hòn đảo bằng thuyền đỡ mệt hơn là đi bằng đường bộ.
Trip thường được dùng khi nói đến nhiều cuộc hành trình đơn lẻ (more than one single journey). Chúng ta có các từ day trips (các chuyến đi trong ngày), business trips (các chuyến đi công tác), round trips (các chuyến thăm quan một vòng nhiều nơi). Với trip ta dùng cấu trúc “go on trips”:
I went on a day trip to France. We left at 6.30 in the morning and returned before midnight the same day. – Tôi đã đi một chuyến du lich thăm Pháp trong một ngày. Chúng tôi khởi hành lúc 6 giờ 30 sáng và trở về trước nửa đêm ngày hôm đó.
Journey được dùng để chỉ một chuyến du lịch đơn lẻ (one single piece of travel). Bạn dùng từ journey khi muốn nói đến việc đi từ một nơi này đến một nơi khác và thường là một chuyến đi dài.
The journey from London to Newcastle by train can now be completed in under three hours. – Hành trình bằng tàu hỏa từ London đến Newcastle giờ đây có thể chỉ mất chưa đến 3 giờ.
How long did your journey take? – Oh, it lasted forever. We stopped at every small station. (Chuyến đi của anh mất bao lâu? – ồ, nó kéo dài vô tận. Đến ga nào chúng tôi cũng nghỉ chân).
Cuộc du ngoạn chuyến tham quan, một chuyến đi ngắn thường là một nhóm người với mục đích nhất định: thưởng ngoạn, tham quan, học tập…
We went on an all-day excursion to the island. – Chúng tôi có một chuyến tham quan cả ngày đến hòn đảo.
Voyage là một chuyến hành trình rất dài (a very long journey) và thường bằng đường biển
He was a young sailor on his first sea voyage. – Anh ấy là thủy thủ rất trẻ trong chuyến đi biển đầu tiên của mình.
*Sự Khác Nhau Giữa Travel, Trip &Amp; Journey
1. Trip (n) — /trip/ — The act of going to another place (often for a short period of time) and returning. — chuyến đi (thường là chuyến đi với quãng đường & thời gian ngắn)
Ex: – We took a five-day trip to the Amazon. (Chúng tôi làm một chuyến đi 5 ngày tới Amazon.)
– You’re back from vacation! How was your trip? (Cậu mới đi nghỉ về đó hả! Chuyến đi thế nào?)
– I went on business trips to Switzerland and Germany last month. (Tôi đi công tác tới Thụy Sĩ và Đức tháng trước.)
**Chú ý sử dụng “take” & “go on” cho danh từ “trip”
– A round-trip ticket = vé khứ hồi – A one-way ticket = vé 1 chiều (ko có quay lại.)
2. Travel (v) – /’træveil/ — Going to another place (in general) — Đi tới một nơi nào đó, du lịch, du hành… (nói chung chung)
– He travels frequently for work. (Anh ta thường xuyên đi công tác.)
– My sister is currently traveling through South America. (Chị tôi hiện đang đi du lịch khắp Nam Mỹ.)
** Travel (n) — can be used to describe the act of traveling in general.
Ex: – Travel in that region of this country is dangerous. (Du lịch tại khu vực đó của nước này rất nguy hiểm.)
– World travel gives you a new perspective. (Du lịch thế giới cho bạn những viễn cảnh mới.
3. Journey (n) — /’dʤə:ni/ — Going from one place to another, usually a long distance — Đi từ nơi này tới nơi khác, thường là một chuyến đi xa & lâu ngày, cuộc hành trình…
Ex: – The journey takes 3 hours by plane or 28 hours by bus. (Chuyến đi mất hết 3 giờ máy bay và 28 giờ xe buýt.)
– He made the 200-mile journey by bike. (Anh ta đã làm một chuyến hành trình 200 dặm bằng xe đạp.)
– A journey of a thousand miles must begin with a single step. (Cuộc hành trình nghìn dặm cũng phải bắt đầu với những bước đi.)
** Chúng ta cũng có thể dùng “journey” như là một ẩn dụ cho “quá trình” trong đời sống.
Ex: – He has overcome a lot of problems on his spiritual journey. (Anh ấy đã vượt qua rất nhiều vấn đề trong chặng đường tinh thần của mình.)
– My uncle is an alcoholic, but he’s beginning the journey of recovery. (Chú tôi là một người nghiện rượu, nhưng ông ấy đang bắt đầu quá trình hồi phục.)
Travel, Trip, or Journey
You Write Love Letter To Her Day After Day???? Sự Khác Biệt Giữa Day After Day, Day To Day Và Day By Day/ Everyday Và Every Day.
1. Every day và Everyday
Thoáng nhìn lướt qua, bạn sẽ thấy everyday và every day có khác gì nhau đâu, phải chăng là lỗi chế bản do người đánh máy quên một dấu cách? Thực ra không phải vậy, every day và everyday là hai từ loại hoàn toàn khác nhau, chức năng ngữ pháp khác nhau mặc dù chia sẻ chung một cách phát âm và một ý nghĩa: hàng ngày.
Everyday là tính từ ( adjective) bổ nghĩa cho danh từ mang nghĩa “thông thường, hàng ngày, thường gặp…..mang tính chất hàng ngày” (commonplace, ordinary, or normal)
Ví dụ:
These shoes are great for everyday wear.
(Mấy đôi giày này đi hàng ngày rất tuyệt – tức là phù hợp cho việc thường xuyên sử dụng vào những mục đích hàng ngày như đi học, đi làm, chứ không phải vào các dịp đặc biệt như đi ăn tiệc, đi sự kiện……)
You shouldn’t wear an everyday outfit to the wedding.
I go to the park every day.
(Ngày nào tôi cũng ra công viên)
I have to work every day this week except Sunday
(Ngày nào tôi cũng phải làm việc trừ Chủ Nhật)
2. Các cụm từ với day (Day after day, day to day và day by day)
a. Day after day – mang nghĩa hết ngày này qua ngày khác, diễn tả một sự việc lặp đi lặp lại theo chu kỳ ngày nhưng có vẻ buồn chán, không như mong muốn……
Ví dụ:.
He listens to the same song day after day
(Ông ta ngày này qua ngày khác nghe đúng một bài hát đấy) — Quá chán!!!! She hates doing the same workday after day.
– Người ta thường chỉ dùng cụm từ day after day, không dùng week after week, hay month after month, year after year.
b. Day-to-day là một tính từ ghép, mang nghĩa hàng ngày ( daily).
Ví dụ: Primary teachers have been banned from assigning pupil day-to-day homework.
(Giáo viên tiểu học vừa bị cấm không được giao bài tập về nhà hàng ngày cho học sinh) The d ay-to-day running of the company is the job of COO.
(Vận hành công việc thường ngày ở công ty là nhiệm vụ của giám đốc điều hành). Lưu ý:
Nếu muốn sử dụng day to day như một trạng ngữ, phải dùng from đứng trước, khi đó from day to day, không cần dùng gạch nối ( hyphen) và cụm từ này sẽ mang nghĩa theo từng ngày, tức là không ngày nào giống ngày nào, mỗi ngày sẽ có một diễn tiến khác,
Ví dụ:
The prices of gold, dollar, and foreign currencies change from day to day.
Ví dụ: The Ebola victims got better day by day
(Các bệnh nhân Ebola qua mỗi ngày lại khá hơn một chút)
Day by day he became weaker.
(Mỗi ngày ông cụ lại yếu dần đi)
Hãy LIKE và SHARE bài viết này nếu như bạn thấy bổ ích và mong muốn nhiều người cùng có chung niềm vui biết thêm những điều hay giống bạn.
Nếu bạn có thắc mắc hay phân vân về cách sử dụng từ trong tiếng Anh, hãy bấm vào đây để liên hệ với English4ALL và được giải đáp trong chuyên mục Stop Confusing thứ Năm hàng tuần.
Bạn đang đọc nội dung bài viết Sự Khác Biệt Giữa Giữa Trip, Journey, Voyage, Tour, Expedition, Excursion, Outing, Day Out! trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!