Cập nhật nội dung chi tiết về Sự Khác Nhau Giữa Web App Và Mobile App Như Thế Nào? mới nhất trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
*********
Hiện nay có 3 loại ứng dụng Web chính là Responsive, Dynamic Serving, Separate Mobile Site.
Responsive
Dynamic Serving
Separate Mobile Site
Khái niệm
Là trang web tự động thay đổi kích thước và hình thức hiển thị dựa theo kích cỡ màn hình thiết bị truy cập của người dùng
Trang web tự động cung cấp 2 phiên bản khác nhau về mặt dựa theo thiết bị mà người dùng truy cập vào. Điểm khác biệt của Dynamic Serving với Responsive là HTML của từng thiết bị nhận được sẽ khác nhau. Tuy nhiên URL của trang web sẽ thay đổi.
Đây là hình thức xây dựng 2 trang web riêng biệt cho Desktop và mobile. Các website này sẽ không phụ thuộc nhau về nội dung, URL cũng khác nhau.
Mô tả
Thay đổi để phù hợp với kích thước màn hình thiết bị truy cập của người dùng
Phiên bản web khác nhau tùy vào thiết bị sử dụng người dùng
Website khác nhau phục vụ cho từng thiết bị
Thiết bị
Thay đổi về CSS, không thay đổi HTML
Phục vụ phiên bản HTML khác nhau tùy theo thiết bị
1 Website cho Desktop và 1 website cho mobile
URL
Không thay đổi
Không thay đổi
Khác nhau cho Desktop và mobile
Bảo trì
Ít tốn kém
Cần nhiều nhân lực về kỹ thuật
2 trang web riêng biệt, có thể giống hoặc khác cho từng trang tùy theo định hướng phát triển
Nội dung
Chỉ một nội dung cho cả Desktop và mobile
Chỉ một nội dung cho cả Desktop và Mobile, có thể khác nhau tùy theo định hướng phát triển
2 webstie riêng biệt, có thể giống nhau hoặc riêng cho từng trang tùy theo định hướng phát triển.
Tác động đến SEO
Không ảnh hưởng
Không ảnh hưởng
Chuẩn bị kỹ thuật để đảm bảo không bị trùng lặp nội dung
Tốc độ web
Phiên bản mobile có thể load chậm hơn
Tùy thuộc vào lập trình
Tùy thuộc vào lập trình
1.1.
Đặc điểm web App Responsive
Tiện lợi, phù hợp với các website tin tức, nội dung người dùng chỉ cần đọc là chính.
Chi phí thấp, bảo trì dễ dàng.
Thiết kế web app nhanh chóng, quản lý nội dung dễ dàng, URL và SEO.
Responsive có nhiều ưu điểm như vậy nhưng nó lại không phù hợp với các website có nhiều tính năng tương tác người dùng, bởi nó không đem lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng.
1.2. Đặc điểm Web App Dynamic Serving
Dynamic Serving khá phức tạp và tốn kém hơn trong quá trình xây dựng web app.
Dễ dàng bảo trì, quản lý nội dung, URL và SEO.
Đem lại trải nghiệm tốt hơn cho các website có nhiều tính năng như ecommerce.
1.3. Đặc điểm Web App Separate Mobile Site
Mang đến trải nghiệm người tốt nhất trên điện thoại di động
Tốn nhiều thời gian lập trình web app
Chi phí thiết kế ứng dụng web và bảo trì cao hơn.
Quá trình quản lý nội dung, URL, SEO cũng phức tạp hơn.
Nếu bạn có đủ ngân sách đầu tư và thơi gian với mong muốn đem lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng thì Separate Mobile Site là lựa chọn tối ưu.
2.App Mobile là gì?
Mobile App (hay App Mobile) là ứng dụng di động bạn có thể truy cập vào các nội dung mong muốn trên smartphone (điện thoại di động). Có 2 loại ứng dụng sử dụng chính hiện nay là: Native Mobile App, Hybrid Mobile App.
Native mobile app
Hybrid mobile app
Mô tả
Đây là các loại app mà bạn cần download nội dung về điện thoại và truy cập để sử dụng. Đặc trưng cho loại hình này có thể kể đến là app games mọi người thường chơi.
Do tất cả những hình ảnh, âm thanh và các level trong trò chơi đều đã được tải về máy do đó bạn có thể chơi game mà không cần phải kết nối internet tuy nhiên cũng có một số game yêu cầu bạn phải có internet mới có thể tham gia vì chúng cần phải đăng nhập, có trao đổi vật phẩm bên trong hoặc đơn giản vì chúng là game online
Website được phát triển để hiển thị trên di động như một ứng dụng
Thiết lập
Phát triển ứng dụng mobile trên từng hệ điều hành
Chỉ cần phát triển container, nội dung chủ yếu từ website
Chi phí
Tốn kém
Ít tốn kém hơn
Trải nghiệm người dùng
Rất tốt vì được phát triển hướng tới trải nghiệm người dùng mobile
Tốt nhưng trong một số trường hợp sẽ không bằng native app
Khả năng sử dụng
Có thể dùng được cả khi không có mạng
Không thể sử dụng khi không có mạng
2.1.
Native Mobile App.
Mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người dùng tuy nhiên thiết kế App khá tốn kém về chi phí, thời gian phát triển cũng như bảo trì ứng dụng.
Nâng cấp nội dung khó khăn vì bắt buộc phải nâng cấp cả ứng dụng theo.
Ưu điểm là các ứng dụng native có thể hoạt động ngay cả khi không có mạng nếu các file cần thiết đã được tải xuống điện thoại.
2.2. Hybrid Mobile App.
Trải nghiệm người dùng trên di động tốt, việc phát triển ứng dụng tuy không đơn giản nhưng ít phức tạp hơn native mobile app.
Cập nhật thông tin dễ dàng và nhanh chóng do nội dung được sync từ website.
Vừa rồi là những thông tin chia sẻ về sự khác biệt giữa web app và App mobile, hy vọng những thông tin giúp ích cho bạn.
Thông tin liên hệ tư vấn miễn phí:
Website: https://appwe.vn/
Hotline: 0818 456 969
Fanpage: Thiết kế ứng dụng di động uy tín Hà Nội – Appwe.
Web Application Là Gì? Sự Khác Nhau Giữa Web App Và Website
Bạn không hiểu “Web Application là gì”, không thể phân biệt được đâu là Web App đâu là Website. Bài viết này sẽ nên tổng quan về Web App và dễ dàng phân biệt chúng.
1.Web Application là gì?
Web Appication (hay ứng dụng web, web app) là một trình ứng dụng có thể tiếp cận qua web thông qua mạng Internet.
Hay hiểu đơn giản, ứng dụng web là website tự động thay đổi kích thước và hình thức hiển thị dựa vào kích cỡ màn hình thiết bị của người sử dụng truy cập. Thông qua thiết kế web app, người dùng có thể thực hiện một số công việc như: tính toán, chia sẻ hình ảnh, mua sắm,…
2.Phân biệt website và web Application
Thực tế, để người dùng phân biệt đâu là web app và website thì cũng khá mong manh. Ví dụ: người dùng vào đọc một trang báo mạng thì nó là website, nhưng đối với biên tập viên (hay admin) nó lại là web app.
Tính tương tác cao, nhiều chức năng (Đăng thông tin, upload file, xuất báo cáo…)
Được tạo thành từ các trang html tĩnh và một số tài nguyên (hình ảnh, âm thanh, video)
Được tạo bởi html và code ở back end (PHP, C#, Java, …)
Được dùng để lưu trữ, hiển thị thông tin
Được dùng để “thực hiện một công việc”, thực hiện các chức năng của một ứng dụng
Để minh họa sự khác biệt, chúng ta hãy lấy ví dụ về sự hiện diện web của một số nhà hàng.
Nếu bạn truy cập các trang web tại địa phương của bạn và tìm thấy không có gì ngoài:
Đây chính là ví dụ điển hình cho website
Tuy nhiên, nếu bạn đi ra ngoài và đến thăm một trang web như:
Tất cả các thông tin “tĩnh” và chức năng bổ sung
Xem một menu tùy chỉnh bao gồm giá tại cửa hàng địa phương của bạn
Đặt món ăn trực tuyến của bạn, hoặc mua một thẻ quà tặng.
Điều này là cụ thể cho một trang web app và nphân biệt nó với một website.
Một cách đơn giản, một ứng dụng web là một trang web mà người dùng có thể kiểm soát.
Appwe đã vừa chia sẻ những thông tin tổng quan về Web Application và so sánh giúp bạn phân biệt tương đối giữa ứng dụng web và website, hy vọng những thông tin trên hữu ích.
Mọi thông tin bạn cần tư vấn, hãy liên hệ với chúng tôi qua Fanpage ” Thiết kế ứng dụng di động uy tín Hà Nội – Appwe “.
Sự Khác Nhau Giữa Thiết Kế Native Ios Apps Và Native Android Apps
Để tạo thiết kế ứng dụng gốc (native app) tốt nhất, bạn nên ghi nhớ sự khác biệt giữa nền tảng iOS và Android.
Các nền tảng này khác nhau không chỉ về các native app trông như thế nào; chúng cũng khác nhau về cấu trúc và cách hoạt động. Bạn cần lưu ý những khác biệt này để cung cấp trải nghiệm cho người dùng tốt nhất thông qua thiết kế native app.
Bài viết của tác giả Kristina Malik – nhà thiết kế tại Steel Kiwi
Các native app trên mobile của iOS và Android có tính năng dành riêng cho từng hệ điều hành.
Hướng dẫn của Apple và Google khuyên bạn nên sử dụng các điều khiển điều hướng trên các nền tảng như sau: điều khiển trang, thanh tab, điều khiển phân đoạn, lượt xem bảng, lượt xem tổng hợp và chế độ xem phân tách. Người dùng đã quen thuộc với cách điều khiển các hoạt động này trên mỗi nền tảng, vì vậy nếu bạn sử dụng các điều khiển tiêu chuẩn, theo trực giác người dùng sẽ biết cách sử dụng ứng dụng của bạn.
Bài viết này tập trung vào những khác biệt chính giữa các mẫu thiết kế tương tác trên iOS và Android để làm rõ lý do khác biệt giữa chúng; đồng thời cung cấp các mẫu thiết kế native app và ví dụ về native app dành cho thiết bị di động để giúp bạn hình dung những gì được nói đến.
Sự khác nhau của thanh điều hướng
Di chuyển giữa các màn hình là một hành động phổ biến trong các ứng dụng di động, vì vậy iOS và Android đều có nguyên tắc thiết kế khác nhau cho các mẫu điều hướng. Thường sẽ có một thanh điều hướng chung ở cuối các thiết bị Android. Việc sử dụng nút quay lại trong thanh điều hướng là cách dễ dàng để trở lại màn hình trước hoặc trước đó nữa, và nó hoạt động trong hầu hết các ứng dụng Android.
Mặt khác, Apple lại không sử dụng thanh điều hướng chung, chúng ta không thể quay lại bằng cách sử dụng nút quay lại trên thanh điều hướng trong thiết kế native iOS apps. Điều này ảnh hưởng đến thiết kế ứng dụng dành cho thiết bị di động iOS. Cho nên, màn hình bên trong phải có nút quay lại ở góc trên cùng bên trái.
Apple sử dụng cử chỉ vuốt từ trái sang phải trong các ứng dụng để di chuyển đến màn hình trước đó. Cử chỉ này hoạt động trong hầu hết các ứng dụng.
Sự khác biệt giữa iOS và Android trong cử chỉ vuốt từ trái sang phải là:
iOS – đưa bạn trở lại màn hình trước đó
Android – chuyển đổi các tab.
Bạn cần lưu ý sự khác biệt này giữa các nền tảng để duy trì tính nhất quán với các ứng dụng di động khác.
Lướt từ trái sang phải thay đổi Tab (Android)Sự khác nhau của các mẫu điều hướng trong Android và iOS
Có một vài tùy chọn điều hướng khác nhau cụ thể trong hướng dẫn Material Design. Một mẫu điều hướng được sử dụng trong các ứng dụng Android là sự kết hợp giữa ngăn điều hướng và tab.
Ngăn điều hướng là menu có thể trượt từ trái sang phải bằng cách nhấn vào icon menu hamburger. Các tab nằm ngay bên dưới tiêu đề màn hình và sắp xếp nội dung ở mức độ tối ưu, cho phép người dùng chuyển đổi giữa các chế độ xem, tập dữ liệu và các hướng chức năng của ứng dụng.
Ngoài ra còn có một thành phần được gọi là điều hướng đáy trong Material Design. Thành phần này cũng quan trọng đối với native app của Material Design. Thanh điều hướng đáy giúp bạn dễ dàng khám phá và chuyển đổi giữa các chế độ xem trong một lần nhấn. Theo hướng dẫn Material Design thì không nên sử dụng các điều hướng và tab dưới cùng một lúc, vì nó có thể gây nhầm lẫn khi điều hướng.
Trong hướng dẫn giao diện người dùng (Human Interface Guidelines – HIG) của Apple không có điều khiển điều hướng tương tự như menu ngăn điều hướng. Thay vào đó, Apple đề xuất đặt thanh điều hướng chung trong thanh tab. Thanh tab xuất hiện ở cuối màn hình và cung cấp khả năng chuyển đổi nhanh giữa các phần chính của ứng dụng.
Thông thường, thanh tab không chứa nhiều hơn năm mục. Như chúng ta có thể thấy, thành phần này tương tự như điều hướng đáy trong Material Design, nhưng chúng thường được sử dụng trong các ứng dụng iOS.
Đỉnh trái – Điều khiển phân tách của iOS; Đáy phải – Thanh Tab của iOS (HIG)Mặc dù vẫn có các thành phần được trình bày tương tự trong cả hai hệ điều hành (các tab và điều khiển phân tách, điều hướng đáy và thanh tab), song điều hướng vẫn là một trong những khác biệt chính giữa iOS và Android.Cả hai đều có sự khác biệt khách quan, chẳng hạn như thanh điều hướng chung trong Android nhưng lại không có trong iOS.
Apple tin rằng các yếu tố điều hướng chính phải đặt ở gần nhất và menu hamburger chỉ nên được sử dụng để lưu trữ các chức năng không phải là công việc hàng ngày do người dùng thực hiện. Mặt khác, Android lại muốn ẩn điều hướng chính trong menu hamburger cho các ứng dụng.
Tùy chỉnh chế độ xem cho các điều khiển tiêu chuẩn cần thời gian để người dùng cảm thấy quen thuộc
Nếu bạn muốn mỗi yếu tố trong ứng dụng của mình trông giống nhau trên các nền tảng, bạn cần nỗ lực phát triển để tạo ra các thiết kế ứng dụng tối ưu nhất dành cho thiết bị di động. Các trường hợp phức tạp nhất gồm các button điều khiển mặc định như button radio, checkbox, chuyển đổi, v.v. cần yêu cầu người dùng triển khai chế độ xem tùy chỉnh, để hiển thị các điều khiển giống như iOS trên Android hoặc Android trên iOS.
Mỗi nền tảng có cách tương tác độc đáo của nó. Thiết kế tốt nên tôn trọng thói quen của người dùng trong mỗi hệ điều hành. Điều quan trọng cần nhớ là sự khác biệt giữa các nền tảng khi thiết kế ứng dụng dành cho cả iOS và Android để đáp ứng được kỳ vọng của người dùng.
Một ví dụ về các yếu tố thường được thiết kế khác nhau trên hai nền tảng là bộ chọn ngày. Người dùng Android không quen thuộc với công cụ chọn kiểu cuộn máy đánh phổ biến trong iOS. Nếu sử dụng kiểu chọn ngày này trong Android có thể sẽ phức tạp, mất thời gian để phát triển cũng như làm cho thiết kế ứng dụng của bạn trông khác với nền tảng Android.
Thiết kế button trong Android và iOS
Có hai kiểu button trong hướng dẫn Material Design – flat (phẳng) và raised (nổi). Các button này được sử dụng trong các tình huống khác nhau. Văn bản trên các button trong Material Design thường là chữ hoa. Đôi khi, chúng tôi cũng tìm thấy button văn bản sử dụng chữ hoa trong native iOS app.
Trái – Button tiêu chuẩn trong Material Design; Phải – Button tiêu chuẩn trong HIGNgoài ra còn có thêm một loại button tác vụ nổi trên Android và các button kêu gọi hành động (CTA) trên iOS. Button tác vụ nổi thể hiện hành động chính trong ứng dụng. Ví dụ: button soạn thư trong ứng dụng thư hoặc button bài đăng mới trong ứng dụng mạng xã hội đều có thể là các button tác vụ nổi. Thiết kế tương tự cho hành động chính trong ứng dụng iOS là button kêu gọi hành động (CTA) nằm ở giữa thanh tab.
Sự khác biệt giữa các trang tính trong Android và các trang hoạt động, chế độ xem trong iOS
Có hai loại trang tính trong Android: các trang tính dưới dạng phương thức và các trang tính liên tục. Các trang tính dưới dạng phương thức có hai loại nội dung: trang tính với các hành động khác nhau và danh sách ứng dụng xuất hiện sau khi người dùng nhấn vào icon chia sẻ. Chúng tôi có thể tìm thấy cùng một loại nội dung trong trang tính native iOS và chế độ xem. Nhưng các thành phần này trông khác với các trang tính của Android.
Trái – Trang tính chuẩn Material Design; Phải- Trang hành động trên ứng dụng iOS
Sự khác biệt giữa touch targets (mục tiêu tiếp xúc) và lưới
iOS và Android có các nguyên tắc hơi khác nhau cho các mục tiêu tiếp xúc (44px @ 1x cho iOS và 48dp/48px @ 1x dành cho Android). Theo hướng dẫn, Material Design cũng đề xuất căn chỉnh tất cả các phần tử tính từ đường cơ sở là 8dp đối với lưới vuông.
Sự khác biệt về Typography
San Francisco là kiểu chữ trong iOS. Roboto là kiểu chữ chuẩn trong Android. Noto là kiểu chữ chuẩn cho tất cả ngôn ngữ trong Chrome và Android nếu không được Roboto hỗ trợ. Bạn sẽ cần phải chú ý đến các quy ước về typography và bố cục của từng nền tảng.
Microinteractions (Tương tác vi mô)
Khi nói đến thiết kế, ấn tượng đầu tiên chính là lần cuối cùng sử dụng của người dùng.
Đó là lý do tại sao việc thu hút sự chú ý của người dùng ngay từ đầu rất quan trọng. Trong quá trình thiết kế và phát triển ứng dụng, chúng ta có thể tạo trải nghiệm hấp dẫn cho người dùng thông qua tương tác vi mô và hoạt ảnh.
Hãy xác định các quy tắc và đề xuất chính về tương tác, cũng như chuyển động cho cả hai nền tảng và xem các ví dụ chi tiết.
Trọng tâm và tầm quan trọng – Cần tập trung sự chú ý của người dùng vào những gì thực sự quan trọng trong ứng dụng; và chỉ sử dụng chúng khi thật sự cần thiết. Cả hai nền tảng đều hạn chế quá nhiều hoạt ảnh, vì chúng làm xao lãng và gây căng thẳng cho người dùng.
Mặc dù các lời khuyên cơ bản cho việc sử dụng các hoạt ảnh tương tác vi mô khá giống nhau trong cả hướng dẫn Material Design và hướng dẫn giao diện người dùng, có một số khác biệt đã được miêu tả rõ ràng bên dưới. Người dùng quen với việc chuyển đổi cụ thể trong một nền tảng và cảm nhận chúng hoàn toàn tự nhiên.
Đó là lý do tại sao những điều quan trọng cần dựa trên các tương tác quen thuộc, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và trông tự nhiên trên từng nền tảng.
iOS
Người dùng iOS quen với các hoạt ảnh tương tác tinh tế được sử dụng trên iOS, chẳng hạn như chuyển tiếp mượt mà, thay đổi dễ dàng theo định hướng thiết bị và cuộn vật lý. Người dùng iOS có thể cảm thấy mất phương hướng khi các chuyển động không có ý nghĩa hoặc xuất hiện để thách thức các định luật vật lý. HIG đề xuất rằng – bạn nên thực hiện các chuyển đổi tùy chỉnh với các hoạt ảnh được tích hợp sẵn (trừ khi bạn đang tạo trải nghiệm sống động như trò chơi).
Android
Theo hướng dẫn Material Design, trong quá trình chuyển đổi, các phần tử giao diện chuyển đổi được phân loại là: thoát, đến hoặc giữ.
Hoạt ảnh hướng sự đến sự chú ý của người dùng. Khi UI thay đổi giao diện, chuyển động cung cấp tính liên tục giữa vị trí và sự xuất hiện của các phần tử trước và sau khi chuyển đổi. Chuyển tiếp điều hướng là một yếu tố quan trọng trong tương tác tổng thể của giao diện. Chúng giúp người dùng tự định hướng bằng cách thể hiện cấu trúc phân cấp của ứng dụng. Ví dụ, khi một phần tử mở rộng toàn bộ màn hình, hành động mở rộng thể hiện rằng màn hình điện thoại mới là một phần tử con. Màn hình mà từ đó nó mở rộng là phần tử cha của nó.
Từ màn hình chính, phần tử con được nhúng sẽ được nổi lên khi được chạm và mở rộng tại chỗ.
Việc chuyển tiếp tập trung vào màn hình con, trong lúc tăng cường mối quan hệ giữa màn hình cha và màn hình con. Các màn hình chia sẻ cùng một ảnh gốc (chẳng hạn như ảnh trong album, các phần trong tiểu sử hoặc các bước trong một luồng) di chuyển đồng loạt để tăng cường mối quan hệ của chúng. Màn hình ngang sẽ trượt từ một phía, trong khi các màn hình khác của nó di chuyển khỏi màn hình theo hướng ngược lại.
Kết luận
Tất nhiên có những ngoại lệ: một số ứng dụng iOS cũng tuân theo hướng dẫn Material Design (như Gmail) và một số ứng dụng Android tuân theo hướng dẫn giao diện người dùng (như Instagram).
Nhưng có một điều hiển nhiên – để thiết kế một ứng dụng di động nhanh hơn bằng cách sử dụng các thành phần native cho cả hai hệ điều hành. Do đó, tốt hơn là dành thời gian cho thiết kế và phát triển, hơn là tạo một ứng dụng mockup kết hợp giữa các yếu tố hướng dẫn giao diện người dùng của Apple và hướng dẫn Material Design của Google.
Người dịch: Thao Lee
Nguồn: steelkiwi
Ảnh bìa: Lily
Website Và Web App: Sự Khác Biệt Dễ Nhầm Lẫn Giữa 2 Khái Niệm
Một số khái niệm cần biết khi nói về website
Hiện nay những khái niệm về Internet, website không còn xa lạ với tất cả mọi người. Website đóng vai trò là một cửa hàng trên Internet – nơi giới thiệu những thông tin về doanh nghiệp, đưa ra thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp… Các bạn có thể hình dung website như là bộ mặt của doanh nghiệp, đây là nơi để giao lưu giữa khách hàng và nhà quản lý.
Với những ai không làm việc như 1 web developer hay có tìm hiểu, tham khảo về IT thì những thứ online, vào bằng trình duyệt đều được gọi là Website. Do đó họ thường yêu cầu: Website quản lý siêu thị, Website bán hàng,… thực chất chúng đều là Web App. Vậy Website là gì, Web App là gì, website và Web App khác nhau ở điểm nào?
Phân biệt giữa Web App và Website
I. Website là gì?
Website là nơi chứa các trang web (web page) bao gồm có hình ảnh, video, flash, video,… thường nằm trong một tên miền (domain name) hoặc một tên miền phụ (subdomain). Trang web được lưu trữ (web hosting) trên máy chủ web (web server) mà người dùng có thể truy cập thông qua internet hoặc intranet.
Website có thể được xây dựng từ các tệp tin HTML (đối với các web tĩnh) hoặc bằng các CMS chạy trên các máy chủ (đối với web động). Thực tế ngày nay website có thể được xây dựng bằng nhiều ngôn ngữ lập trình khác như (PHP, .NET, Ruby on Rails,…)
Một số khái niệm cần biết khi nói về website
Website được chia thành hai loại: web tĩnh và web động
Web tĩnh được viết bằng ngôn ngữ HTML hoặc DHTLM,… cùng với một số công cụ đồ họa, CSS để tạo ra phần front-end phục vụ nhu cầu người dùng.
Ưu điểm: dễ dàng thiết kế trong thời gian ngắn, mức chi phí thấp, đường URL thân thiện (kết thúc với .html hay có thể là .htm). Web có độ bảo mật cao. Do đó vẫn còn nhiều doanh nghiệp, cá nhân lựa chọn phát triển theo hướng web này.
Web động là web được viết bằng ngôn ngữ lập trình PHP, ASP, Java,… và có khả năng tương tác với người dùng. Ngày nay web động được dùng nhiều trong các cơ quan và các nhân để tạo các chuyên trang như: tin tức, cổng thông tin điện tử, diễn đàn,…
Nhược điểm: có tính bảo mật thấp hơn web tĩnh. Đòi hỏi người dùng có kiến thức về trang web mà mình điều hành.
Khái niệm về tên miền (Domain)
Tất cả các tài nguyên trên Internet theo quy định đều được thể hiện dưới dạng IP chuỗi số. Người dùng sử dụng IP để nhập vào trình duyệt sau đó sẽ được chuyển đến đích mà mình muốn.
Việc nhớ dãy số hay chuỗi ký tự dài là một điều khó khăn với chúng ta. Do đó tên miền ra đời để giải quyết vấn đề này. Ví dụ như trang web google có IP là 74.125.128.113
Việc nhớ dãy số này không phải ai cũng có thể làm được. Thay vào đó mà người dùng thường nhớ đến cái tên “google.com” nhiều hơn khi tìm kiếm. Khi các bạn nhập cụm từ này vào một hệ thống phân giải tên miền (DNS – Domain Name System) sẽ thực hiện dịch cụm từ đó thành IP tương ứng của Google. Sau đó mang về cho các bạn những dự liệu cần thiết và trả về trang web tìm kiếm của các bạn.
IP là duy nhất do đó tên miền cũng sẽ là duy nhất. Vì vậy các bạn cần thực hiện đăng ký tên miền càng sớm càng tốt.
Các đuôi tên miền mà các bạn có thể lựa chọn (.com, .net, .vn …)
Khái niệm về web Hosting (Lưu trưc trang web)
Web Hosting là nơi lưu trữ nội dung của một website. Nếu không có web hosting web của các bạn sẽ chẳng thể nào hoạt động được. Để đảm bảo cho việc truy xuất của người dùng luôn tìm thấy đích thì tên miền cần được gắn với một IP cố định. Tuy nhiên không phải cá nhân đơn vị nào cũng có thể có IP cố định. Chính vì vậy mà dịch vụ web hosting ra đời.
II. Web app là gì?
App (Application) là một loại chương trình có khả năng làm cho máy tính thực hiện trực tiếp một công việc nào đó người dùng muốn thực hiện.
Sau này công nghệ thông tin phát triển các ngôn ngữ server: CGI, Perl, PHP,… mà những website trở nên động hơn, đồng thời có thể tương tác với người dùng. Từ đây, người truy cập có thể lên web để “làm bất kỳ một công việc nào đó bằng máy tính”. Do đó web app ra đời để đáp ứng nhu cầu của họ.
Về cơ bản Web App là những gì chạy được trên website. Khi thiết kế các web app Coder có thể thêm các tính năng để thao tác một số việc như: tính toán, mua sắm, share hình ảnh…. Tính tương tác là sự khác biệt lớn nhất giữa một web app và website.
Phân biệt website và web app
Website Web app
Tương tác tốt với người dùng, cá nhân hóa với người dùng (Đăng thông tin, xuất báo cáo, upload file,…)
Được viết bởi ngôn ngữ HTML Được viết bởi ngôn ngữ HTML và code ở phần back-end (PHP, C#, Java,…)
Hiển thị thông tin và lưu trữ thông tin người dùng. Dùng để thực hiện một việc, thực hiện các chức năng của ứng dụng.
Để dễ hình dung các bạn hãy xem qua ví dụ về web của một số nhà hàng. Giả sử bạn truy cập vào web tại địa phương và thấy:
Số giờ hoạt động
Thông tin liên hệ được list dưới dạng liệt kê
Một thực đơn
Hướng từ đường cao tốc gần nhất hoặc một bản đồ tĩnh
Với những điểm bạn nhận thấy trên thì đây chính là một website. Tuy nhiên nếu bạn truy cập vào một trang web khác và thấy:
Tất cả những thông tin “tĩnh” và chức năng bổ sung
Bạn có thể thao tác đặt phòng
Xem một menu tùy chỉnh bao gồm giá
Đặt món ăn hoặc mua thẻ trực tiếp trên website
Đây chính là dấu hiệu để nhận biết cho một web app
Kết
Với những đặc điểm khác biệt trên hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về cách hoạt động của web và nếu bạn đang kinh doanh thì sẽ dễ dàng hơn trong việc mở rộng doanh nghiệp với các dịch vụ thiết kế website, web app khi đã nắm rõ những gì mình cần.
Bạn đang đọc nội dung bài viết Sự Khác Nhau Giữa Web App Và Mobile App Như Thế Nào? trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!