Top 11 # Xem Nhiều Nhất Phân Biệt Few Và Fewer Mới Nhất 6/2023 # Top Like | Cuocthitainang2010.com

Phân Biệt Less Và Fewer

1. Sự khác nhau

Less là dạng so sánh hơn của little (đặc biệt được dùng trước danh từ không đếm được).

Fewer là dạng so sánh hơn của few (được dùng trước danh từ số nhiều). Ví dụ: I earn less money than a postman. (Tôi kiếm được ít tiền hơn cả một người đưa thư.) I’ve got fewer problems than I used to have. (Tôi có ít vấn đề hơn trước kia.)

Less được dùng thông dụng trước danh từ số nhiều cũng như là danh từ không đếm được đặc biệt trong văn phong không trang trọng. Một vài người cho rằng dùng vậy là sai. Ví dụ: I’ve got less problems than I used to have. (Tôi có ít vấn đề hơn trước kia.)

2. Less/fewer có và không có of

Less of và fewer of được dùng trước từ hạn định như the, my hay this và đại từ. Ví dụ: I’d like to spend less of my time answering letters. (Tôi muốn dành ít thời gian của mình hơn để trả lời thư.) At the college union, there are fewer of us each year.  (Ở buổi họp lớp đại học, mỗi năm lại có ít người đến hơn.)

Trước danh từ không có từ hạn định, không dùng of. Ví dụ: If you want to lose weight, eat less food. (Nếu bạn muốn giảm cân, ăn ít đồ ăn thôi.) KHÔNG DÙNG: chúng tôi of food. Fewer people make their own bread these days. (Ngày nay ít người tự làm bánh mỳ hơn.) KHÔNG DÙNG: Fewer of people…

3. Less và fewer không có danh từ

Danh từ có thể được lược bỏ sau less và fewer nếu nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ: Some people go to church, but less/fewer than 20 years ago. (Một số người đi nhà thờ nhưng ít hơn 20 năm trước.)

Less có thể được dùng như trạng từ (trái nghĩa của trạng từ more). Ví dụ: I worry less than I used to. (Tôi lo nghĩ ít hơn trước.)

4. Lesser

Lesser được dùng trong một vài nhóm từ (trong văn phong trang trọng hơn) với nghĩa ‘nhỏ hơn’, ‘không nhiều lắm’. Ví dụ: The lesser of two evils (Cái đỡ tệ hơn trong hai cái) A lesser-known writer (Một nhà văn ít được biết đến hơn)  

Phân Biệt A Little Và (A) Few

1. Đếm được và không đếm được

Chúng ta dùng (a) little với những từ số ít (thường không đếm được) và dùng (a) few với những từ số nhiều. Hãy so sánh: I have little interest in politics. (Tôi có ít hứng thú với chính trị.) Few politicians are really honest. (Một vài chính trị gia rất thành thực.) We’ve got a little bacon and a few eggs. (Chúng tôi có một ít thịt lợn và trứng.)

2. (a) little of và (a) few of

Chúng ta dùng (a) little of và (a) few of trước đại từ hoặc từ hạn định như the, my, these. Hãy so sánh: – Few people can say that they always tell the truth. (Một vài người có thể nói rằng họ luôn nói sự thật.) Few of us can say that we always tell the truth. (Một vài trong chúng ta có thể nói rằng chúng ta luôn nói sự thật.) – Could I try a little wine? (Tôi thử một chút rượu được không?) Could I try a little of your wine? (Tôi thử một chút rượu của bạn được không?) – Only a few children like maths. (Chỉ có một vài đứa trẻ thích toán.) – Only a few of the children in this class like maths. (Chỉ có một vài đứa trẻ trong lớp này thích toán.)

3. Cách dùng a

Có một sự khác nhau giữa little và a little, giữa few và a few. Nếu không có a, little và few luôn mang nghĩa phủ định. Chúng diễn đạt ‘không nhiều như ý muốn’ hay ‘không nhiều như mong đợi’ và những nghĩa tương tự. Ví dụ: The average MP has little real power. (Nghị sĩ bình thường có ít quyền lực thực.) Few people can speak a foreign language perfectly. (Không nhiều người có thể nói tiếng Anh một cách hoàn hảo.)

A little và a few thì mang tính chất tích cực hơn: nghĩa của chúng gần với some. Nhóm từ mang nghĩa ‘tốt hơn là không có’ hay ‘nhiều hơn mong đợi’. Ví dụ:  Would you like a little soup? (Cậu có muốn ăn một chút súp không?) You don’t need to go shopping. We’ve got a few potatoes and some steak. (Em không cần đi chợ đâu. Chúng ta có một chút khoai tây và thịt bò rồi.) Hãy so sánh: – Cactuses need little water. (not much water) (Xương rồng cần ít nước.) (không nhiều nước) Give the roses a little water every day. (not a lot but some) (Tưới chút nước cho hoa hồng hàng ngày.) (không nhiều nhưng một chút) – His ideas are dificult and few people understand them. (Những ý tưởng của anh ấy khó và không nhiều người hiểu được chúng.) – His ideas are dificult but a few people understand them. (Những ý tưởng của anh ấy khó nhưng một vài người vẫn hiểu được chúng.)

Quite a few (không trang trọng) có nghĩa ‘một số lượng đáng kể’. Ví dụ: We’ve got quite a few friends in the village. (Chúng tôi có khá nhiều bạn trong làng.)

4. Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng

Little và few (không có mạo từ) thì khá trang trọng. Trong văn phong không trang trọng (ví dụ như các cuộc hội thoại thông thường), chúng ta thường hay dùng not much/many hay only a little/few. Ví dụ: Come on! We haven’t got much time. (Thôi nào! Chúng ta không có nhiều thời gian.) Only a few people can speak a foreign language perfectly. (Chỉ có một vài người có thể nói tiếng Anh một cách hoàn hảo.)

Tuy nhiên, very little và very few cũng có thể được dùng trong văn phong không trang trọng. Ví dụ: He’s got very little patience and very few friends. (Anh ấy không có tính kiên nhẫn và có rất ít bạn.)

5. (a) little và (a) few không có danh từ

Chúng ta có thể lược bỏ danh từ và dùng một mình (a) few/little nếu ý nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ: Some more soup? ~Just a little, please.

6. Không dùng sau be

(A) little và (a) few là những từ hạn định. Chúng thường đứng trước danh từ nhưng không đứng sau be. Ví dụ: They had little hope. (Họ còn rất ít hy vọng.) (KHÔNG DÙNG: Their hope was little.)

7. (a) little với tính từ và trạng từ

(A) little có thể bổ nghĩa cho dạng so sánh hơn. Ví dụ: How are you? ~ A little better, thanks. (Cậu thế nào rồi? ~ Đỡ hơn chút rồi, cảm ơn.) The new model is little faster than the old one. (Mẫu mới thì nhanh hơn một chút so với mẫu cũ.)

Little thường không dùng để bổ ngữ cho tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: It’s not very interesting. (Nó không thú vị.) KHÔNG DÙNG: It’s little interesting. 

A little có thể dùng như a bit, đứng trước tính từ và trạng từ với nghĩa chỉ trích hoặc phủ định. Ví dụ: You must forgive her – she’s a little confused. (Anh phải tha thứ cho cô ấy – cô ấy có hơi rối trí.) They arrived a little late. (Họ đến muộn một chút.)

Chú ý đến nhóm từ little known. Ví dụ: He’s studying the work of a little known German novelist. (Anh ấy đang nghiên cứu tác phẩm ít được biết đến của tiểu thuyết gia người Đức.)

Làm Thế Nào Để Phân Biệt Few Và A Few Khác Nhau Như Thế Nào?

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ giống hệt nhau về cách viết nhưng chúng ta đâu biết được rằng bên cạnh đó, cũng có không ít những từ giống nhau về mặt ngữ pháp mà lại khác nhau hoàn toàn về ngữ nghĩa.

Vậy nên, trong bài viết ngày hôm nay, tôi và bạn, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một số từ trong số đó. Cụ thể, tôi sẽ hướng dẫn cho bạn cách phân biệt giữa A few và Few .

Ý nghĩa của A few và Few

Nếu xét về mặt ý nghĩa, “a few” được dùng với ý tích cực. Trái lại, “few” lại là từ được dùng với nghĩa tiêu cực.

Để bạn có thể hiểu rõ hơn về vấn đề này, tôi sẽ đưa cho bạn xem một vài ví dụ sau đây:

I have just received a few books (Tôi vừa nhận được một vài cuốn sách)

She is a girl of few words (Cô ấy là một cô gái ít nói)

A few và Few với nghĩa chỉ số lượng

“A few” muốn nói đến một lượng nhỏ của một vật hay của một cái gì đó. Trong khi đó, “few” lại được dùng để chỉ một lượng rất nhỏ gần như là không đáng kế của một vật hay một cái gì đó.

He has very few oppotunities for his promotion.

(Anh ta có rất ít cơ hội cho sự thăng tiến của anh ta. Ý của câu là muốn nói người đàn ông này gần như là không thể thăng tiến trong công việc được)

(Người hàng xóm cho tôi vài quả táo. Ý của câu muốn nói người hàng xóm này cho tôi một lượng táo nhỏ, khoảng 2 đến 3 quả)

Như bạn thấy đó, tôi đã giúp bạn phân biệt được sự khác nhau giữa “a few” và “few” chỉ với hai cách. Hi vọng bạn có thể sử dụng và áp dụng vào trong quá trình học tiếng Anh của bạn.

Trong tiếng Anh, A while và While là gì? – Cách sử dụng ra sao?

Chuyên mục hỏi đáp: Trong tiếng Anh, 12 giờ trưa là am hay pm?

More, Most, Less, Least, Fewer Và Fewest More, Most, Less, Least, Fewer Và Fewest

Chúng ta có thể sử dụng những từ này để so sánh số lượng.                  Số nhiều                                                                                              

more: nhiều hơn (= một số lớn hơn)                                                  

 You’ve got more cassettes than me.                                                      (Bạn đã có nhiều băng cát-xét hơn tôi.)                                             

 most: nhiều nhất (= số lớn nhất)                                                  

You’ve got the most cassettes of anyone I know.                                     (Bạn đã có nhiều băng cát-xét nhất trong số bất cứ ai tôi biết.)            

fewer: ít hơn (= số nhỏ hơn)                                                           

    I buy fewer cassettes these days.                                                            (Tôi mua ít băng hơn những ngày này.)                                               

fewest: ít nhất (= số nhỏ nhất)                                                        

You’ve got the fewest cassettes of anyone I know.                             (Bạn đã có số băng cassette mà tôi biết.)                                           

  Không đếm được

more: nhiều hơn (= một lượng lớn hơn)      

They play more music at weekends. (Họ bật nhạc nhiều hơn vào cuối tuần.)

most: nhiều nhất (= lượng lớn nhất) This station plays the most music. (Đài này phát nhạc nhiều nhất.)

less: ít hơn (= lượng nhỏ hơn)

There’s less music on the radio at weekends. (Có ít nhạc trên radio hơn vào những ngày cuối tuần.)

least: ít nhất (= lượng nhỏ nhất)

This station plays the least music. (Đài này phát nhạc ít nhất.) GHI CHÚ Quy tắc là chúng ta sử dụng fewer/fewest với một danh từ số nhiều. VD. There are fewer cars on the road in winter.         (Có ít xe trên đường vào mùa đông hơn.)

Nhưng cách sử dụng less/least với một danh từ số nhiều rất phổ biến, đặc biệt là trong lời nói không trang trọng. VD. There are less cars on the road in winter.        (Có ít xe trên đường vào mùa đông hơn.) Sẽ an toàn hơn nếu người học tránh cách sử dụng này.