Top 9 # Xem Nhiều Nhất Phân Biệt Few Và Many Mới Nhất 5/2023 # Top Like | Cuocthitainang2010.com

Phân Biệt Little, A Little, Few, A Few, Many, Much, Lot Of Và A Lot Of

∠ ĐỌC THÊM Tổng hợp cách dùng các lượng từ trong tiếng Anh

1 – Cách dùng Little và A Little

1.1 – Các dùng Little

Cấu trúc: Little + [Danh Từ Không Đếm Được]

Ý nghĩa: Mang nghĩa là rất ít, không nhiều (mang nghĩa phủ định)

I have little money, not enough to buy a lunch. (Tôi có rất ít tiền, không đủ để mua nổi bữa trưa ấy.)

Sách Tiếng Anh Cơ Bản là bộ học liệu độc quyền do Elight xây dựng, cung cấp đầy đủ kiến thức nền tảng tiếng Anh bao gồm Phát Âm, Từ Vựng, Ngữ Pháp và lộ trình ôn luyện bài bản 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc Viết.

Bộ sách này dành cho:

☀ Học viên cần học vững chắc nền tảng tiếng Anh, phù hợp với mọi lứa tuổi.

☀ Học sinh, sinh viên cần tài liệu, lộ trình tỉ mỉ để ôn thi cuối kỳ, các kì thi quốc gia, TOEIC, B1…

☀ Học viên cần khắc phục điểm yếu về nghe nói, từ vựng, phản xạ giao tiếp Tiếng Anh.

1.2 – Cách dùng A Little

Cấu trúc: A Little + [Danh Từ Không Đếm Được]

Ý nghĩa: Một chút, một ít

Ví dụ: I just eats a little. (Tôi mới ăn một chút thôi.) A: How much sugar do you want? (Bạn muốn bao nhiêu đường nhỉ?) B: Just a little. (Một chút thôi.)

2 – Cách dùng Few và A Few

2.1 – Cách dùng Few

Cấu trúc: Few + [Danh Từ Đếm Được Số Nhiều]

Ý nghĩa: Có rất ít, không nhiều (mang tính phủ định)

Ví dụ: Few people pass this test. (Có rất ít người qua được bài kiểm tra này.)

2.2 – Cách dùng A Few

Cấu Trúc: A Few + [Danh Từ Đếm Được Số Nhiều]

Ý nghĩa: Một chút, một ít (đủ đề dùng)

Ví dụ: I have a few things that need to be done before class. (Tôi có vài việc cần phải làm xong trước giờ đi học.) There is a few apples in the table. (Có vài quả táo trên bàn đó.)

3 – Cách dùng Many và Much

3.1 – Cách dùng Many

Cấu trúc: Many + [Danh Từ Đếm Được Số Nhiều]

Ý nghĩa: Nhiều; từ này dùng trong cả câu hỏi, câu phủ định và khẳng định, tuy nhiên thì câu khẳng định ít dùng hơn.

Do we have many apples left? (Chúng ta còn lại nhiều táo không nhỉ?) I do not have many friends. (Tôi không có quá nhiều bạn.)

3.2 – Cách dùng Much

Cấu trúc: Much [Danh Từ Không Đếm Được]

Ý nghĩa: Nhiều; từ này dùng được trong cả câu hỏi, câu không khẳng định và phủ định, tuy nhiên câu khẳng định ít dùng hơn.

I do not eat so much food at lunch. (Tôi không ăn quá nhiều thức ăn bữa trưa.)

4 – Cách dùng Lots of và A Lot of

Cấu trúc: Lots of/ A Lot of + [Danh Từ Đếm Được Số Nhiều / Danh Từ Không Đếm Được]

Ý nghĩa: Cả 2 từ này đều mang nghĩa rất nhiều, dùng được với cả danh từ đếm được số nhiều và và không đếm được; và chúng được dùng trong câu khẳng định và câu nghi vấn.

My mom put a lot of food in my lunch box this morning. (Mẹ tớ đã để rất nhiều thức ăn vào trong hộp cơm trưa của tớ sáng nay.)

Lots of students pass this test. (Rất nhiều học sinh đã vượt qua bài kiểm tra này.)

Phân Biệt Cách Dùng Some/Many/Any/A Few/ A Little/ A Lot Of/ Lots Of

Phân biệt cách dùng Some/Many/Any/A Few/ A Little/ A Lot Of/ Lots Of

(luyện nghe Toeic) Some/Many/Any/A Few/ A Little/ A Lot Of/ Lots Of là những từ chỉ lượng thông dụng trongbài thi Toeic, nhưng chúng ta rất hay nhầm lẫn giữa chúng. Bài học này MS. HOA TOIEC sẽ giải quyết vấn đề đó giúp các bạn.

✔ Some:

– Dùng trong câu khẳng định

– Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được

– Some cũng được dùng trong câu hỏi

VD: I have some friends

✔ Any:

– Dùng trong câu phủ định và câu hỏi

– Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được

VD: There aren’t any books in the shelf

✔ Many:

– Thường dùng trong câu hỏi và câu phủ định, câu khẳng định được dùng ít hơn

– Đi với danh từ đếm được số nhiều

VD: Do you have many cars?

✔ A lot of/ lots of:

– Được dùng trong câu khẳng đinh và câu nghi vấn

– Đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều

– Thường mang nghĩa “informal”

VD: We spent a lot of money

✔ A few:

– Dùng trong câu khẳng định

– Dùng với danh từ đếm được số nhiều

VD: She enjoys her life here. She has a few friends and they meet quite often.

(Cô ấy thích cuộc sống ở đây. Cô ấy có một vài người bạn và họ gặp nhau rất thường xuyên).

Ở đây a few friends nói đến số lượng người bạn mà cô ấy có là một vài người chứ không phải ám chỉ cô ấy có ít bạn.

✔ A little:

– Dùng trong câu khẳng định

– Đi với danh từ không đếm được

VD: Have you got any money? – Yes, a little. Do you want to borrow some? (Bạn có tiền không? Có, một ít. Anh có muốn vay không?) A little ở đây hàm ý là có không nhiều nhưng đủ cho anh muợn một ít.

Tags: uyện nghe Toeic, bài thi Toeic, MS. HOA TOIEC

Cách Sử Dụng Little, A Little, Few, A Few, Many, Much, Lot Of Và A Lot Of

Trong tiếng Anh, việc sử dụng các từ như little, a tittle, few, a few, many, much, lot of và a lot of rất dễ gây nhâm lẫn cho người học. Liệu rằng sự khác biệt giữa chúng như thế nào? Dùng như thế nào cho đúng? Thậm chí những bạn học tiếng Anh nhiều năm cũng thường lẫn lộn giữa chúng.

1. Little và A little

1.1. Cách dùng Little

Người ta sử dụng Little đứng trước các danh từ không đếm được. Có nghĩa phủ định là rất ít, không được nhiều.

Liitle + uncountable nouns (danh từ không đếm được): rất ít, không được nhiều.

Ví dụ: She has little money. (Cô ấy có ít tiền)

1.2. Cách dùng A little

Người ta sử dụng Little đứng trước các danh từ đếm được. Có nghĩa là một chút, một ít.

Little + uncountable nouns (danh từ không đếm được): một chút, một ít.

Ví dụ: I just have a little money to buy an apple. (Tôi chỉ có một chút tiền để mua một quả táo).

2. Cách dùng Few và A few

Ta sử dụng few trước danh từ đếm được có nghĩa là có rất ít, không nhiều.

Few + countable nouns (danh từ đếm được): rất ít, không nhiều

Ví dụ: Few students left the class yesterday. (Có rất ít học sinh đã rời khỏi lớp hôm qua)

2.2. Cách dùng A Few

Ta sử dụng a few trước danh từ đếm được có nghĩa là một xí, một ít đủ xài.

Few + countable nouns (danh từ đếm được): một xí, một ít đủ xài

Ví dụ: I have a few friends but we are very close. ( Tôi có vài người bạn nhưng chúng tôi rất thân thiết)

3. Cách dùng Many và Much

3.1. Cách dùng Many

Ta dùng Many cho danh từ đếm được số nhiều trong đa dạng loại câu như câu hỏi, câu khẳng định hay phú định. MAny có nghĩa là nhiều.

 Many + countable nouns: nhiều

Ví dụ: There are many people in my family. ( Có rất nhiều người trong gia đình của tôi)

3.2. Cách dùng Much

 Much + uncountable nouns: nhiều

Ví dụ: I don’t have much money to give you. (Tôi không có nhiều tiền để cho bạn)

4. Cách dùng Lot of và A Lot of

Bạn có thể dùng cả lot of và a lot of cho danh từ đếm được hoặc danh từ không đếm được. Có nghĩa là nhiều

Lots of/ A Lot of + uncountable/countable nouns: nhiều

Ví dụ: I have a lot of books to read. (Tôi có rất nhiều sách để đọc)Lots of people have voted for Donald Trump in the presidential campaign in 2020. (Rất nhiều người đã bỏ phiếu cho Donald Trump trong chiến dịch tranh cử Tổng thống năm 2020)

5. Bài tập áp dụng

Đáp án

a few

few          

a few          

few        

a few

little          

a little,    

little;          

a little

2. Chọn đáp án đúng

 I have got ……………….. T-shirts in my wardrobe.A. muchB. many

 ……………… pencils did you find yesterday?A. how muchB. how many

 My dog brings me ………………… different slippers.A. muchB. many

 This cow produces …………………. milk.A. muchB. many

 ………………. shampoo did you use last week?A. how muchB. how many

 Paul always gets ………………. homework.A. muchB. many

………………. castles did he destroy?A. how muchB. how many

 …………….. love do you need?A. how muchB. how many

Andy hasn’t got ……………….. hair.A. muchB. many

 I drank too ……………… cola yesterday.A. muchB. many

 There aren’t …………. car parks in the center of Oxford.A. muchB. many

 Eating out is expensive here. There aren’t ……………… cheap restaurants.A. anyB. some

 Liverpool has …………. of great nightclubs.A. a lotB. many

 Hurry up! We only have ………….. time before the coach leaves.A. a fewB. a little

We saw ……………. beautiful scenery when we went to Austria.A. a little ofB. some

There are a ………….. shops near the university.A. fewB. any

It’s very quiet. There aren’t …………… people here today.A. muchB. many

 There are ……………… expensive new flats next to the riverA. someB. a little

 After Steve tasted the soup, he added ……. salt to it.A. a fewB. fewC. littleD. a little

 Many people are multilingual, but …… people speak more than ten languages.A. very fewB. very littleC. very muchD. very many

Đáp án

B

B

B

A

A

A

B

A

A

A

B

A

A

B

B

A

B

A

D

A

Phân Biệt A Little Và (A) Few

1. Đếm được và không đếm được

Chúng ta dùng (a) little với những từ số ít (thường không đếm được) và dùng (a) few với những từ số nhiều. Hãy so sánh: I have little interest in politics. (Tôi có ít hứng thú với chính trị.) Few politicians are really honest. (Một vài chính trị gia rất thành thực.) We’ve got a little bacon and a few eggs. (Chúng tôi có một ít thịt lợn và trứng.)

2. (a) little of và (a) few of

Chúng ta dùng (a) little of và (a) few of trước đại từ hoặc từ hạn định như the, my, these. Hãy so sánh: – Few people can say that they always tell the truth. (Một vài người có thể nói rằng họ luôn nói sự thật.) Few of us can say that we always tell the truth. (Một vài trong chúng ta có thể nói rằng chúng ta luôn nói sự thật.) – Could I try a little wine? (Tôi thử một chút rượu được không?) Could I try a little of your wine? (Tôi thử một chút rượu của bạn được không?) – Only a few children like maths. (Chỉ có một vài đứa trẻ thích toán.) – Only a few of the children in this class like maths. (Chỉ có một vài đứa trẻ trong lớp này thích toán.)

3. Cách dùng a

Có một sự khác nhau giữa little và a little, giữa few và a few. Nếu không có a, little và few luôn mang nghĩa phủ định. Chúng diễn đạt ‘không nhiều như ý muốn’ hay ‘không nhiều như mong đợi’ và những nghĩa tương tự. Ví dụ: The average MP has little real power. (Nghị sĩ bình thường có ít quyền lực thực.) Few people can speak a foreign language perfectly. (Không nhiều người có thể nói tiếng Anh một cách hoàn hảo.)

A little và a few thì mang tính chất tích cực hơn: nghĩa của chúng gần với some. Nhóm từ mang nghĩa ‘tốt hơn là không có’ hay ‘nhiều hơn mong đợi’. Ví dụ:  Would you like a little soup? (Cậu có muốn ăn một chút súp không?) You don’t need to go shopping. We’ve got a few potatoes and some steak. (Em không cần đi chợ đâu. Chúng ta có một chút khoai tây và thịt bò rồi.) Hãy so sánh: – Cactuses need little water. (not much water) (Xương rồng cần ít nước.) (không nhiều nước) Give the roses a little water every day. (not a lot but some) (Tưới chút nước cho hoa hồng hàng ngày.) (không nhiều nhưng một chút) – His ideas are dificult and few people understand them. (Những ý tưởng của anh ấy khó và không nhiều người hiểu được chúng.) – His ideas are dificult but a few people understand them. (Những ý tưởng của anh ấy khó nhưng một vài người vẫn hiểu được chúng.)

Quite a few (không trang trọng) có nghĩa ‘một số lượng đáng kể’. Ví dụ: We’ve got quite a few friends in the village. (Chúng tôi có khá nhiều bạn trong làng.)

4. Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng

Little và few (không có mạo từ) thì khá trang trọng. Trong văn phong không trang trọng (ví dụ như các cuộc hội thoại thông thường), chúng ta thường hay dùng not much/many hay only a little/few. Ví dụ: Come on! We haven’t got much time. (Thôi nào! Chúng ta không có nhiều thời gian.) Only a few people can speak a foreign language perfectly. (Chỉ có một vài người có thể nói tiếng Anh một cách hoàn hảo.)

Tuy nhiên, very little và very few cũng có thể được dùng trong văn phong không trang trọng. Ví dụ: He’s got very little patience and very few friends. (Anh ấy không có tính kiên nhẫn và có rất ít bạn.)

5. (a) little và (a) few không có danh từ

Chúng ta có thể lược bỏ danh từ và dùng một mình (a) few/little nếu ý nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ: Some more soup? ~Just a little, please.

6. Không dùng sau be

(A) little và (a) few là những từ hạn định. Chúng thường đứng trước danh từ nhưng không đứng sau be. Ví dụ: They had little hope. (Họ còn rất ít hy vọng.) (KHÔNG DÙNG: Their hope was little.)

7. (a) little với tính từ và trạng từ

(A) little có thể bổ nghĩa cho dạng so sánh hơn. Ví dụ: How are you? ~ A little better, thanks. (Cậu thế nào rồi? ~ Đỡ hơn chút rồi, cảm ơn.) The new model is little faster than the old one. (Mẫu mới thì nhanh hơn một chút so với mẫu cũ.)

Little thường không dùng để bổ ngữ cho tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: It’s not very interesting. (Nó không thú vị.) KHÔNG DÙNG: It’s little interesting. 

A little có thể dùng như a bit, đứng trước tính từ và trạng từ với nghĩa chỉ trích hoặc phủ định. Ví dụ: You must forgive her – she’s a little confused. (Anh phải tha thứ cho cô ấy – cô ấy có hơi rối trí.) They arrived a little late. (Họ đến muộn một chút.)

Chú ý đến nhóm từ little known. Ví dụ: He’s studying the work of a little known German novelist. (Anh ấy đang nghiên cứu tác phẩm ít được biết đến của tiểu thuyết gia người Đức.)