TK 128: Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn – 1281: Tiền gửi có kì hạn
-1282: Trái phiếu
-1283: Cho vay – 1288: Đầu tư ngắn hạn khác
TK 128: Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn – 1281: Tiền gửi có kì hạn
– 1288: Đầu tư ngắn hạn khác
TK 136: Phải thu nội bộ – 1361: Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
-1362: Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá
-1363: Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá – 1368: Phải thu nội bộ khác
Không có TK 1362. 1363
TK 136: Phải thu nội bộ – 1361: Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
– 1368: Phải thu nội bộ khác
TK 138: Phải thu khác
-1381: Tài sản thiếu chờ xử lý – 1385: Phải thu về cổ phần hóa
-1388: Phải thu khác
TK 138: Phải thu khác
-1381: Tài sản thiếu chờ xử lý
– 1386: Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
-1388: Phải thu khác
TK 153: Công cụ, dụng cụ
-1531: Công cụ, dụng cụ -1532: Bao bì luân chuyển
-1533: Đồ dùng cho thuê
-1534: Thiết bị, phụ tùng thay thế
Không có tài khoản cấp 2
TK 155: Thành phẩm
-1551: Thành phẩm nhập kho
-1557: Thành phẩm bất động sản
Không có tài khoản cấp 2
TK 156: Hàng Hóa – 1561: Giá mua hàng hóa – 1562: Chi phí thu mua hàng hóa – 1567: Hàng hóa bất động sản
TK 156: Hàng hóa (Không có tài khoản cấp 2)
TK 211: Tài sản cố định – 2111: Nhà cửa vật kiến trúc – 2112: Máy móc thiết bị – 2113: Phương tiện vận tải truyền dẫn – 2114: Thiết bị, DC quản lý – 2115: Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm – 2118: TSCĐ khác
TK 211: Tài sản cố định – 2111: TSCĐ hữu hình – 2112: TSCĐ thuê tài chính – 2113: TSCĐ vô hình
TK 212: TSCĐ thuê tài chính
-2121: TSCĐ hữu hình thuê tài chính
-2122: TSCĐ vô hình thuê tài chính
TK 213: Tài sản cố định vô hình (chi tiết 2131, 2132, 2133, 2134, 2135, 2136, 2138)
TK 222: Đầu tư vào liên doanh, liên kết
TK 336: Phải trả nội bộ
-3361: Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh -3362: Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá – 3363: Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hoá – 3368: Phải trả nội bộ khác
Không có tài khoản cấp 2
TK 3385: Phải trả về cổ phần hoá
TK 3386: Bảo hiểm thất nghiệp
Tk 3385: Bảo hiểm thất nghiệp
TK 3386: Nhận ký quỹ, ký cược
TK 343: Trái Phiếu phát hành – 3431: Trái phiếu thường
+ 34311: Mệnh giá trái phiếu
+ 34312: Chiết khấu trái phiếu
+ 34313: Phụ trội trái phiếu – 3432: Trái phiếu chuyển đổi
TK 622: Chi phí nhân công trực tiếp
TK 623: Chi phí sử dụng máy thi công (TK chi tiết 6231, 6232, 6233, 6234, 6237, 6238)
TK 627: Chi phí chung (6271, 6272, 6273, 6274, 6277, 6278)
TK 641: Chi phí bán hàng (6411, 6412, 6413, 6414, 6415, 6417, 6418)
TK 642: Chi phí quản lý doanh nghiệp – 6421: Chi phí bán hàng – 6422: Chi phí quản lý doanh nghiệp
TK 642: Chi phí quản lý doanh nghiệp – 6421: Chi phí nhân viên quản lý – 6422: Chi phí vật liệu quản lý (6423, 6424, 6425, 6426, 6427, 6428)