Top 6 # Xem Nhiều Nhất Ưu Nhược Điểm Của Phương Pháp Nghiên Cứu Định Tính Mới Nhất 5/2023 # Top Like | Cuocthitainang2010.com

Ưu Nhược Điểm Các Phương Pháp Nghiên Cứu Thị Trường

Nghiên cứu thị trường (Marketing Research) là hoạt động thu thập thông tin về thị trường mục tiêu và phân tích các dữ liệu nhằm giúp giảm rủi ro và hỗ trợ cho việc đưa ra quyết định của nhà sáng lập. Tuy nhiên cần phải áp dụng những phương pháp nghiên cứu thị trường phù hợp trong từng trường hợp để có thể vừa đạt được kết quả tối ưu, vừa tiết kiệm chi phí nhất. Sau đầy mình sẽ giới thiệu ưu nhược điểm các phương pháp nghiên cứu thị trường thông dụng.

Phương pháp nghiên cứu thị trường bằng bảng khảo sát (Survey)

Với bảng câu hỏi ngắn gọn và đơn giản, bạn có thể phân tích một nhóm mẫu đại diện cho thị trường mục tiêu của mình. Mẫu càng lớn, kết quả sẽ càng đáng tin cậy.

Khảo sát qua điện thoại ít tốn kém hơn so với khảo sát trực tiếp, nhưng lại tốn kém hơn so với qua thư điện tử. Tuy nhiên, do người tiêu dùng thường không có thiện cảm đối với hình thức tiếp thị qua điện thoại nên việc thuyết phục mọi người tham gia vào các cuộc khảo sát qua điện thoại ngày càng khó khăn. Các cuộc khảo sát qua điện thoại thường có tỷ lệ phản hồi từ 50-60%.

Khảo sát qua thư điện tử là một cách tương đối rẻ tiền để tiếp cận nhiều đối tượng. Nó rẻ hơn nhiều so với khảo sát trực tiếp và qua điện thoại, nhưng chỉ tạo ra tỷ lệ phản hồi từ 3-15%. Mặc dù lợi nhuận thấp, các cuộc khảo sát qua thư điện tử vẫn là một lựa chọn hiệu quả về chi phí cho các doanh nghiệp nhỏ.

Các khảo sát trực tuyến thường tạo ra tỷ lệ phản hồi không ổn định và dữ liệu thu thập được thường không đáng tin cậy bởi vì bạn không kiểm soát được nhóm người trả lời. Tuy nhiên, những ứng dụng khảo sát trực tuyến thế hệ mới tích hợp AI với những thuật toán hiện đại đã khắc phục được những mặt hạng chế này. Khảo sát trực tuyến là phương pháp đơn giản và ít tốn kém để thu thập ý kiến ​​và sở thích của khách hàng.

Tương đối dễ quản lý, thực hiện

Có thể được phát triển trong thời gian ngắn hơn (so với các phương pháp thu thập dữ liệu khác)

Hiệu quả về mặt chi phí, tuy nhưng chi phí phụ thuộc vào hình thức khảo sát

Có thể được quản lý từ xa thông qua trực tuyến, thiết bị di động, thư, email hoặc điện thoại.

Tiến hành khảo sát từ xa có thể làm giảm hoặc loại bỏ sự phụ thuộc về mặt địa lý

Có khả năng thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn người được hỏi

Với phần mềm khảo sát, các kỹ thuật thống kê nâng cao có thể được sử dụng để phân tích dữ liệu khảo sát để xác định tính hợp lệ, độ tin cậy và ý nghĩa thống kê, bao gồm khả năng phân tích nhiều biến

Một loạt các dữ liệu có thể được thu thập (ví dụ: thái độ, ý kiến, niềm tin, giá trị, hành vi, thực tế).

Những khảo sát được tiêu chuẩn hóa tốt thường có thể loại bỏ hầu hết các lỗi cơ bản.

Độ tin cậy của dữ liệu khảo sát được thường phụ thuộc vào những yếu tố sau:

Các câu hỏi đóng có thể mang lại thông tin ít có giá trị hơn các loại câu hỏi khác.

Lỗi dữ liệu có thể xảy ra khi người được khảo sát không trả lời đầy đủ tất cả các câu hỏi. Nguyên nhân là do sự khác nhau trong đặc điểm của tập mẫu người chọn trả lời và không trả lời câu hỏi.

Khảo sát tùy chỉnh có thể có khả năng mắc một số loại lỗi nhất định

Nghiên cứu thị trường là gì? Những kiến thức khi bắt đầu nghiên cứu thị trường

Phương pháp phỏng vấn nhóm (Focus group)

Nhóm người tham gia sẽ được tuyển chọn dựa vào lịch sử mua hàng, nhân khẩu học, tâm lý hành vi và thường không biết những đối tượng còn lại. Để thu được tối đa số lượng ý kiến và phản hồi, các công ty nghiên cứu thường tổ chức 3-4 focus group ở nhiều thành phố khác nhau.

Những câu trả lời của người tham gia thường được thu âm hoặc ghi hình.

Các hình thức của focus group

Trong nhóm tập trung, người điều hành đưa người tham gia qua ba loại câu hỏi khác nhau được thiết kế để thu thập càng nhiều thông tin từ họ càng tốt. Chúng bao gồm:

Focus group là một loại phương pháp nghiên cứu thị trường phổ biến bởi vì:

Nó thường có chi phí thấp hơn các phương pháp khác

Có thể tạo ra kết quả rất nhanh

Dễ dàng tiến hành

Có thể bổ sung phản ứng bằng lời nói với ngôn ngữ cơ thể và các tín hiệu phi ngôn ngữ khác

Thông tin được thu thập là trong những câu trả lời của chính mình, chính xác hơn

Kỹ thuật linh hoạt và có thể được điều chỉnh dựa trên hành vi nhóm

Những loại focus group khác nhau sẽ phù hợp trong từng trường hợp khác nhau:

Phương pháp phỏng vấn cá nhân (In-Depth Interview)

Phỏng vấn cá nhân là phương pháp nghiên cứu thị trường giúp thu thập dữ liệu định tính bằng cách tiếp xúc và tương tác trực tiếp với người tham gia khảo sát (one-on-one). Dạng khảo sát này có thể được thực hiện thông qua gặp gỡ trực tiếp hoặc qua điện thoại. Để thu được thông tin hữu ích và đáng tin cậy từ phương pháp phỏng vấn cá nhân, đòi hỏi người điều hành khảo sát phải có kỹ năng nắm bắt thông tin và đào sâu để tránh việc bị sót thông tin quan trọng.

Người phỏng vấn có thể dễ dàng đặt những câu hỏi tiếp follow-up, thăm dò thông tin bổ sung và quay lại các câu hỏi chính một cách dễ dàng. Từ đó có thể tìm hiểu sâu hơn về thái độ, nhận thức, động lực, hành vi,… của người được khảo sát.

Người phỏng vấn có thể quan sát những thay đổi trong giọng điệu và lựa chọn từ ngữ để hiểu sâu hơn về người được phỏng vấn. Nếu đó là một cuộc phỏng vấn mặt đối mặt, ngôn ngữ cơ thể cũng là một yếu tố quan trọng cần quan sát.

Chất lượng mẫu sẽ tốt hơn các phương pháp thu thập dữ liệu khác

Thu thập được những thông tin rõ ràng và có giá trị từ một số lượng người tham gia ít hơn.

Tránh được những rủi ro như người phỏng vấn bị phân tâm hoặc bị áp lực từ người khác (peer-pressure) như phương pháp focus group

Phương pháp này thường thu thập được những thông tin có giá trị nhanh hơn

Việc có nên áp dụng phương pháp phỏng vấn trực tiếp vào dự án nghiên cứu hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố như timeline, ngân sách, cơ hội cũng như việc phối hợp với các phương pháp thu thập thông tin khác.

Phương pháp quan sát hành vi (Observation)

Trong nhiều tình huống, việc một hành động cụ thể xảy ra có thể có giá trị cao hơn rất nhiều so với lời nói thông thường. Lợi ích chính của phương pháp nghiên cứu thị trường thông qua quan sát là tìm hiểu được chính xác những gì khách hàng sẽ thực hiện khi đứng trước những lựa chọn. Vì con người thường khó dự đoán, họ có thể nói và hành động khác nhau. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có nhiều lỗ hổng, do đó cần sự phối hợp tốt với các chiến lược nghiên cứu khác.

Phương pháp này mang đến một góc nhìn thực tế hơn, và miêu tả hành vi của khách hàng tốt hơn những phương pháp mang tính giả thuyết khác

Có thể quan sát sự khác biệt của hành vi khách hàng khi ra quyết định mua hàng theo cá nhân và theo nhóm.

Phương pháp cho phép nhà nghiên cứu tạo ra tình huống giả định và thu thập được phản ứng thực tế của khách hàng, thay vì phải dự đoán nó qua dự liệu

Việc quan sát hành vi ban đầu theo nhân khẩu học sẽ hiệu quả hơn

Nếu chân dung khách hàng đòi hỏi các thông tin phi ngôn ngữ, phương pháp quan sát sẽ là lựa chọn hợp lý

Phương pháp cung cấp những thang đo đáng tin cậy hơn về hành vi thực tế của khách hàng so với những báo cáo dựa trên những dữ liệu thông thường

Thông tin thu thập được sẽ bị chi phối bởi quan điểm cá nhân (về nhân khẩu học) của người quan sát

Người quan sát không thể “thấy” được thái độ và kí ức hay trải nghiệm về sản phẩm / dịch vụ để đưa ra những nhận định chính xác về hành vi của đối tượng

Bị động trong việc chọn mẫu khi đối tượng cần khảo sát chỉ xuất hiện ngẫu nhiên

Việc quan sát chỉ phản ánh được một phần. Trong rất nhiều trường hợp, quan điểm và thái độ của khách hàng không thể hiện rõ ràng qua hành động

Phương pháp quan sát cần phải được hỗ trợ bởi những phương pháp khác để có được những thông tin chính xác nhất về vấn đề nghiên cứu. Ví dụ, focus group có thể giúp xác định suy nghĩ và quan điểm, trong khi phương pháp quan sát sẽ đánh những thông tin đó qua hành vi thực tế.

Phương pháp thử nghiệm (Central Location Test)

Central Location Test là phương pháp nghiên cứu thị trường định tính trong đó cuộc khảo sát diễn ở một địa điểm cụ thể nơi mà người nghiên cứu có thể kiểm soát tình trạng môi trường theo đúng ý đồ của cuộc nghiên cứu. Như trung tâm thương mại, nhà hàng, trường học, nhà thời, khách sạn, testing lab,….

Những loại Central Location Test phổ biến

Có 5 loại CTl phổ biến, bao gồm

Phương pháp cho dùng thử tại nhà (In-Home Usage Test)

Đây là phương pháp nghiên cứu thị trường bằng cách cung cấp các sản phẩm miễn phí để khách hàng dùng thử ngay tại nhà. Nó giúp nhà nghiên cứu hiểu thêm về cách người dùng sử dụng sản phẩm tại nhà so với một môi trường nhân tạo.

IHUT thường được sử dụng bởi các marketer và brand manager để tìm hiểu thêm về ý kiến của người tiêu dùng trước khi tung một sản phẩm ra thị trường. Người tham gia có được yêu cầu chụp ảnh hoặc video sản phẩm được sử dụng bởi ai? Sử dụng như thế nào? Tại đâu? Cũng như ghi lại cả những phản ứng tiêu cực hoặc tích cực. Từ đó hiểu được những hành vi, phản ứng tự nhiên nhất trong cuộc sống cá nhân của người dùng.

Ngoài ra, IHUT thường được kết hợp với một khảo sát chính thức để thu thập dữ liệu định lượng về ấn tượng đầu tiên, sự yêu thích, sự hài lòng của sản phẩm và khả năng mua sản phẩm sau lần sử dụng đầu tiên hoặc một tuần hoặc một tháng để xác định liệu những đánh giá đó có thay đổi hay không. Các khảo sát định lượng này thường sẽ được sử dụng để tạo ra cái nhìn sâu sắc về tổng thể sản phẩm, cũng như các tính năng rất cụ thể của sản phẩm – ý kiến về hương vị, cảm nhận, mùi, quan sát và âm thanh. Như liệu thông điệp trên bao bì của sản phẩm có dễ hiểu hay không? Bao bì có dễ mở hay không? Nếu sản phẩm là thực phẩm, liệu nó có vị như thế nào (ngọt, mặn, đắng, chua, cay, béo,…)

IHUT là một phương pháp có mặt lợi vượt trội so với hạn chế. Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp bạn không nên sử dụng nó:

Ưu nhược điểm của nghiên cứu định tính và nghiên cứu định lượng

Công ty nghiên cứu thị trường chúng tôi sở hữu ba yếu tố quan trọng nhất của nghiên cứu thị trường:

Chúng tôi tự tin mang đến cho bạn những dữ liệu chính xác nhất trong thời gian nhanh nhất với chi phí tốt nhất. Liên hệ ngay với chúng tôi theo Hotline bên dưới để được hỗ trợ tận tình!

Khaosat.me – Lắng nghe để thành công

Phương Pháp Nghiên Cứu Định Lượng Và Phương Pháp Nghiên Cứu Định Tính

Phương Nguyễn, ĐH Kinh Tế tp.HCM (7/2011)

NGUỒN: http://sotaynghiencuusinhvien.blogspot.com Khi phối hợp giữa hai phương pháp, nghiên cứu định tính cung cấp thông tin chỉ trên những trường hợp nghiên cứu cụ thể, và bất kỳ những kết luận tổng quát nào rút ra chỉ là các giả thuyết và nghiên cứu định lượng có thể được sử dụng để kiểm tra lại, những giả thuyết kia cái nào là đúng.

Phương pháp nghiên cứu định lượng:

Phương pháp định lượng là phương pháp sử dụng những kỹ thuật nghiên cứu để thu thập dữ liệu định lượng – thông tin có thể biểu hiện bằng các con số và bất cứ gì có thể đo lường được. Thống kê, bảng biểu và sơ đồ, thường được sử dụng để trình bày kết quả của phương pháp này.

Trong khoa học xã hội, nghiên cứu định lượng chỉ sự điều tra nghiên cứu theo lối kinh nghiệm có phương pháp của các đặc tính số lượng và các hiện tượng, mối quan hệ giữa chúng. Mục tiêu của nghiên cứu định lượng là phát triển và sử dụng các mô hình toán học, lý thuyết và/hoặc các giả thuyết gắn liền với hiện tượng. Cách thức tiến hành đo lường là trung tâm của nghiên cứu định lượng bởi vì nó cung cấp sự liên kết quan trọng giữa quan sát theo lối kinh nghiệm và biểu thức toán học của các mối quan hệ theo định lượng.

Những mối quan hệ và những tập hợp theo lối kinh nghiệm cũng thường được nghiên cứu bằng cách sử dụng một số loại hình thức của mô hình tuyến tính tổng quát, mô hình phi tuyến, hoặc sử dụng phân tích nhân tố. Một nguyên tắc nền tảng trong nghiên cứu định lượng là sự tương quan không ám chỉ đến nguyên nhân. Vì luôn có khả năng một mối quan hệ giả tạo tồn tại đối với các biến khi hiệp phương sai được tìm thấy ở mức độ nào đó.

    Phương pháp nghiên cứu định tính:

    Nghiên cứu định tính là phương pháp sử dụng các câu hỏi, hướng mục đích vào tập hợp sự hiểu biết sâu về hành vi con người và lý do chi phối hành vi đó. Phương pháp định tính thường hướng vào câu hỏi tại sao đưa ra quyết định và đưa ra bằng cách nào, chứ không chỉ là cái gì, khi nào và ở đâu. Do đó, mẫu nhỏ nhưng tập trung thì thường cần thiết hơn là mẫu lớn.

    Phương pháp định tính mang lại thông tin tập trung vào những trường hợp nghiên cứu cụ thể, và bất kỳ kết luận chung nào thì cũng là những thành phần chứ không phải toàn bộ. Phương pháp định tính có thể sử dụng để tìm kiếm sự hỗ trợ từ phía kinh nghiệm cho giả thuyết nghiên cứu.

    Cách tiếp cận định tính có lợi thế là cho phép sự đa dạng hơn trong trả lời cũng như khả năng đáp ứng với những phát triển hoặc vấn đề mới trong quá trình nghiên cứu. Nghiên cứu định tính có thể tốn kém chi phí và thời gian, nhiều lĩnh vực nghiên cứu sử dụng kỹ thuật định tính được phát triển riêng biệt nhằm cung cấp kết quả cô đọng, hiệu quả về chi phí và thời gian hơn.

      Đánh giá hai phương pháp

      Trước tiên, trong nghiên cứu định tính, các trường hợp được lựa chọn có mục đích – chúng có điển hình cho các tính chất nào đó hoặc vị trí cụ thể nào đó hay không.

      Thứ hai, vai trò của nhà nghiên cứu định tính nhận nhiều chú ý, phê bình hơn. Đó là do vấn đề đạo đức, nhà nghiên cứu trong nghiên cứu định tính phải giữ vai trò trung lập. Do đó họ cần nêu rõ vai trò của mình trong quá trình nghiên cứu và trong phân tích.

      Thứ ba, trong khi phân tích dữ liệu định tính có thể bằng rất nhiều dạng, khác với nghiên cứu định lượng ở chỗ nó tập trung vào ngôn ngữ, dấu hiệu và ý nghĩa. Thêm vào đó, cách tiếp cận nghiên cứu định tính theo cách nhìn toàn cảnh và theo ngữ cảnh, hơn là thu nhỏ và tách biệt. Nhiều phương pháp định tính yêu cầu nhà nghiên cứu mã hóa dữ liệu cẩn thận, phân biệt và lưu trữ hồ sơ một cách nhất quán và đáng tin cậy.

      Thứ tư, nghiên cứu định tính cung cấp thông tin chỉ trên những trường hợp nghiên cứu cụ thể, và bất kỳ những kết luận tổng quát nào rút ra chỉ là các giả thuyết. Nghiên cứu định lượng có thể được sử dụng để kiểm tra lại, những giả thuyết kia cái nào là đúng.

        Nghiên cứu hỗn hợp

        Phương pháp nghiên cứu định tính xen lẫn định lượng được Đặng Phong sử dụng cho tác phẩm “Tư duy Kinh tế Việt Nam 1975 – 1989”.

        Ví dụ 1: Để chứng minh nhận định “Ngay từ năm 1977, đặc biệt là năm 1978, hàng loạt các sự kiện quốc tế, rồi thiên tai, địch họa… đã làm đảo lộn rất nhiều những dự kiến ban đầu của kế hoạch”, Đặng Phong đã sử dụng cách mô tả thực tế tình hình kinh tế những năm 1979-1980 với các sự kiện

         Chiến tranh biên giới Tây Nam

         Hai trận lũ lớn ở đồng bằng Nam Bộ

         Đầu vào từ các nước xã hôi chủ nghĩa giảm sút đột ngột

        Và dùng số liệu khối lượng nhập khẩu 1976-1980 bằng hiện vật, GDP 1977-1980, tổng sản phẩm trong nước 1975-1985, tranh ảnh biếm họa, số liệu từ các ngành nông nghiệp, công nghiệp, thủy sản… để minh họa mức độ của các sự kiện đã ảnh hưởng đến kinh tế – xã hội thời kỳ đó như thế nào.

        Thêm vào đó, phương pháp định tính thường hướng vào câu hỏi tại sao đưa ra quyết định và đưa ra bằng cách nào, chứ không chỉ là cái gì, khi nào và ở đâu, nghĩa là hiểu biết sâu về hành vi con người và lý do chi phối hành vi đó.

        Ví dụ 2: Với nhận định “cả phong cách sống, làm việc và tư duy của Lê Duẩn đã in dấu ấn đậm nét lên đường lối kinh tế, chính sách kinh tế và thực tiễn kinh tế của Việt Nam trong suốt một phần tư thế kỷ”, Đặng Phong đã:

         Hỏi người trong gia đình về thuở thiếu thời, Lê Duẩn như thế nào.

         Trong những năm tù ở Côn Đảo, ông đã thể hiện như một nhà lãnh tụ về tư tưởng ra sao thông qua lời kể của các bạn tù (Trần Văn Giàu, Bùi Công Trừng).

         Thời kỳ kháng chiến, các quyết định nào của ông thể hiện phong cách tư duy độc lập, sáng tạo.

         ….

Sự Khác Biệt Giữa Phương Pháp Nghiên Cứu Định Tính Và Phương Pháp Nghiên Cứu Định Lượng

Phương pháp nghiên cứu định tính

Phương pháp nghiên cứu định lượng

– NCĐT là phương pháp thu thập dữ liệu bằng chữ và là phương pháp tiếp cận nhằm tìm cách mô tả và phân tích đặc điểm của nhóm người từ quan điểm của nhà nhân học.

NCĐL là phương pháp thu thập dữ liệu bằng số và giải quyết quan hệ trong lý thuyết và nghiên cứu theo quan điểm diễn dịch.

– NCĐT theo hình thức quy nạp, tạo ra lý thuyết, phương pháp nghiên cứu định tính còn sử dụng quan điểm diển giải, không chứng minh chỉ có giải thích và dùng thuyết kiến tạo trong nghiên cứu.

NCĐL chủ yếu là kiểm dịch lý thuyết, sử dụng mô hình Khoa học tự nhiên thực chứng luận, phương pháp NCĐL có thể chứng minh được trong thực tế và theo chủ nghĩa khách quan

a/ Phỏng vấn sâu :

– phỏng vấn không cấu trúc.

– phỏng vấn bán cấu trúc.

– phỏng vấn cấu trúc hoặc hệ thống.

c/ Quan sát tham dự:

a/ Nghiên cứu thực nghiệm thông qua các biến.

b/ nghiên cứu đồng đại chéo có nghĩa là thiết kế n/c trong đó các dữ liệu được thu thập trong cùng một thời điểm.

vd : nghiên cứu việc học của con gái ở thành thị và nông thôn.

c/ Nghiên cứu lịch đại thì dữ liệu thu thập theo thời gian trong đó các dữ liệu được so sánh theo thời gian.

d/ Nghiên cứu trường hợp là thiết kế nghiên cứu tập trung vào một trường hợp cụ thể.

e/ Nghiên cứu so sánh là thiết kế n/c trong cùng một thời điểm hay qua nhiều thời điểm .

a/ chọn mẫu xác xuất :

– mẫu xác xuất ngẫu nhiên.

– mẫu xác xuất chùm

– mẫu hệ thống.

– mẫu phân tầng.

– mẫu cụm.

a/ chọn mẫu xác xuất:

– mẫu ngẫu nhiên đơn giản.

– chọn mẫu hệ thống.

– chọn mẫu phân tầng.

– chọn mẫu cụm.

– không theo thứ tự.

– câu hỏi mở.

– câu hỏi dài.

– câu hỏi gây tranh luận.

– theo thứ tự.

– câu hỏi đóng – mở.

– câu hỏi được soạn sẵn.

– câu hỏi ngắn ngọn, xúc tích.

– câu hỏi không gây tranh luận

Điểm mạnh và hạn chế của phương pháp nghiên cứu định lượng

Nhóm chúng tôi sẽ trình bày vấn để theo hướng phân tích bài nghiên cứu khoa học do Th.s Nguyễn Thị Nguyệt làm chủ nhiệm để tài ” bất bình đẳng giới về thu nhập của người lao động ở Việt Nam và gợi ý một số giải pháp chính sách”

*Những điểm mạnh khi tác giả sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng trong quá trình thu thập phân tích dữ liệu

Thứ nhất tác giả đã sử dụng công thức của Oaxaca để tính khoảng cách thu nhập giữa nam và nữ được tính như sau:

Trong đó: w chỉ thu nhập bình quân theo giờ, m biểu thị cho nam và f biểu thị cho nữ.

wm và wf với dấu gạch ngang là giá trị trung bình của lương nam và nữ;

xm và xf là vectơ gía trị trung bình của các biến độc lập của nam và nữ dựa trên kết quả tính toán thu được đó tác giả mô tả,chứng minh được sự bất sự bất bình đẳng giới trong thu nhập nên nam giới được hưởng mức tiền lương phù hợp trong khi phụ nữ bị trả công ở mức thấp hơn mức họ đáng được hưởng. Và nếu như vậy thì hệ số thu nhập của nam được coi là hệ số cấu trúc lương không có bất bình đẳng còn hệ số thu nhập của nữ thể hiện cấu trúc lương bất bình đẳng.Và sử dụng nhiều công thức trong khoa học tự nhiên đễ tông hợp thống kê các số liệu mà tác giả thu thập dược phục vụ cho vấn đề tác giả nghiên cứu nhằm làm rõ thêm nội dung.

Thứ hai tác giả khảo sát bằng bản hỏi các yếu tố về:

2) yếu tố phi kinh tế: quan điểm giới, về điều kiện văn hoá, môi trường, an ninh, ổn định chính trị…Từ đó giải quyết đề đặt ra theo chiều nguyên nhân – kết quả.

Điểm mạnh thứ ba là tác giả có thề khát quát được vấn đề mở rộng hơn không chỉ ở Việt Nam “Kết quả nghiên cứu cho thấy ở Việt Nam có bất bình đẳng giới trong thu nhập, tuy nhiên khoảng cách về thu nhập và sự phân biệt có xu hướng thu hẹp lại, tương tự như ở Trung Quốc, sự bất bình đẳng này do sự phân biệt trong xã hội, từ tư tưởng Nho giáo lâu đời. Sự bất bình đẳng trong thu nhập của nữ so với nam là nguyên nhân của cả định kiến của người thuê lao động lẫn các nguyên nhân thị trường”.

Thứ tư những con số mà tác giả đo lường,phân tích đưa đến kết quả cuối cùng thì bất cứ nhà nghiên cứu nào cùng có thế kiểm nghiệm lại

*Tuy nhiên bên cạnh những điểm mạnh thì kèm Điểm mạnh và hạn chế của phương pháp nghiên cứu định lượng.

Thứ nhất chỉ xem xét vấn đề dựa trên số lịêu không khám phá hết những nhân tố ảnh hưởng khác.

Ví dụ như trong bài nguyên cứu “Các biến giải thích đại diện cho các yếu tố ảnh hưởng đến tiền công, tiền lương, cũng như ảnh hưởng tới sự chênh lệch giữa tiền công tiền lương. Qua các nghiên cứu cho thấy, các yếu tố ảnh hưởng lớn đến lương bao gồm:

1) nhóm đặc tính của người lao động: nhóm tuổi, tình trạng hôn nhân, trình độ giáo dục, tình trạng sức khỏe, chi tiêu bình quân đầu người;

2) nhóm yếu tố về lao động bao gồm: trình độ chuyên môn, ngành, nghề lao động, tổ chức làm việc, kinh nghiệm làm việc;

3) nhóm yếu tố địa lý: vùng, thành thị và nông thôn” nếu dùng bản hỏi với những câu hỏi đưa ra những lựa chọn để người cung cấp thông tin trả lời không thể rất khó khái thác thêm những thông tin sâu hơn.

Mặt hạn chế nữa chính là phương pháp định lượng chỉ chú trọng đến con số nhưng trong nghiên cứu này có nhiều vấn đề không được nghiên cứu mà phải dựa vào kết quả nghiên cứu đã được thực hiện .

ví dụ tác giả đã sử dụng kết quả một số công trình như:

Lý thuyết về khung phân tích giới (Gender Analysis Framework) đã hình thành và được cụ thể hoá qua 8 công cụ phân tích giới. Đó là:

l) Phân công lao động theo giới (the sexual/gender division of labor);

2) Loại công việc (types of work);

3) Tiếp cận và kiểm soát nguồn lực (access to and control over resources and benefits);

4) Những nhân tố ảnh hưởng (influencing factors);

5) Tình trạng và địa vị (condition and position);

6) Nhu cầu thực tế và lợi ích chiến lược (practical needs and strategic interests);

7) Các cấp độ tham gia (levels of participation);

8) Khả năng biến đổi (potential for transformation).

Ưu Nhược Điểm Của Phương Pháp Phỏng Vấn Phổ Biến

Sức sáng tạo và thách thức của nghề nhân sự đã tạo ra nhiều loại hình phỏng vấn khác nhau. Việc hiểu được ưu nhược điểm của phương pháp phỏng vấn sẽ giúp áp dụng chúng một cách hiệu quả trong công việc của mình.

Có nhiều phương pháp phỏng vấn khác nhau và mỗi phương pháp lại có ưu nhược điểm cũng như hoàn cảnh áp dụng riêng. Cùng “ôn tập” lại các phương pháp phỏng vấn phổ biến, các câu hỏi thường xuất hiện và tips để thực hiện cuộc phỏng vấn hiệu quả nhất.

1. Phân chia dựa theo nội dung phỏng vấn

Phỏng vấn hành vi, hay còn được gọi là phỏng vấn năng lực (competency-based interview), là phương pháp phỏng vấn dựa trên kỹ thuật đặt câu hỏi STAR (viết tắt của Situation – Task – Action – Result).

Phương pháp phỏng vấn này khá phổ biến vì nhiều nhà tuyển dụng tin rằng hành vi trong quá khứ của ứng viên chính là sự tiên đoán tốt nhất cho những gì họ sẽ làm trong tương lai. Các câu hỏi phỏng vấn hành vi thường có dạng:

– Mô tả lại một tình huống mà bạn đã…

– Trước đây bạn đã từng gặp tình huống này chưa, bạn xử lý như thế nào?

Những năm gần đây, xu hướng tiếp cận hành vi trong quản trị nhân sự ngày càng rõ rệt, điều này cũng khiến phương pháp phỏng vấn hành vi trở nên phổ biến hơn. Câu trả lời có thể nói lên được nhiều điều về ứng viên như kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng quản trị rủi ro, kỹ năng giao tiếp, năng lực sáng tạo,… và cũng có độ tin cậy cao.

Nhưng xét về mặt tiêu cực, đôi khi các câu hỏi hành vi khiến nhà tuyển dụng có ấn tượng và đánh giá sai lầm về ứng viên. Bởi lẽ có trường hợp ứng viên nói dối để “tô màu” cho quá khứ của mình. Ngược lại, một số người có năng lực thực sự nhưng lại không giỏi mô tả lại những gì họ đã làm, hoặc chưa thực sự hiểu về bản thân để chia sẻ các câu chuyện trong quá khứ.

Đây là phương pháp phỏng vấn khắc phục được nhược điểm của phỏng vấn hành vi. Nhà tuyển dụng đưa ra một tình huống có thực hoặc được tưởng tượng trong giả thiết và yêu cầu ứng viên áp dụng kinh nghiệm và năng lực để giải quyết nó. Theo đó, phương pháp này sẽ kiểm tra khả năng suy nghĩ đa chiều của ứng viên mà không có sẵn dữ liệu thực tế từ trước.

Ví dụ: “Giả sử có sản phẩm X bán rất chạy ở cửa hàng đối thủ nhưng ở cửa hàng của bạn lại bán ế. Theo bạn thì có những nguyên nhân nào có thể gây ra tình trạng này?”

Phỏng vấn tình huống thường được áp dụng cho các vị trí thuộc lĩnh vực tư vấn, tài chính, điều hành.

Hai phương pháp phỏng vấn theo hành vi và tình huống đều tập trung vào khai thác khía cạnh năng lực của ứng viên. Một điều quan trọng không kém trong tuyển dụng là tìm được một cá nhân có thể hòa hợp với đội nhóm và khiến nhà quản lý thoải mái khi làm việc. Các câu hỏi gây áp lực sẽ giúp bạn giải quyết vấn đề này.

Một số ví dụ về câu hỏi gây áp lực là:

– Vì sao bạn nghỉ việc ở vị trí cũ?

– Bạn không có nhiều kinh nghiệm, tại sao chúng tôi nên tuyển bạn?

– Bạn có nghĩ rằng xu hướng quá tỉ mỉ ở bạn có thể gây ảnh hưởng tới tiến độ công việc?

Một lưu ý khi áp dụng kỹ thuật phỏng vấn này là nếu người phỏng vấn không đủ chuyên nghiệp thì có thể khiến ứng viên mất cảm tình và làm ảnh hưởng đến hình ảnh doanh nghiệp.

Đây là những câu hỏi không có câu trả lời đúng, đôi khi là những tình huống oái ăm mà nhà tuyển dụng cố tình tạo ra trong buổi phỏng vấn. Chúng dùng để thử thách trí thông minh, khả năng sáng tạo, khả năng giải quyết tình huống và khả năng ứng phó của ứng viên.

Ví dụ: “Nếu đi cắm trại với bạn bè, anh sẽ dựng lều ở đâu?” là câu hỏi mẹo được dùng để phỏng vấn vị trí chuyên viên phân tích tài chính cấp cao tại Expedia.

Mời ngồi lên một chiếc ghế bị tháo rời – tình huống oái oăm trong phỏng vấn mẹo

Đây có thể là những câu hỏi “kỳ quặc” cho những người “kỳ quặc”, nhưng ở nhiều tổ chức / doanh nghiệp, phỏng vấn mẹo được dành cho những vị trí có yêu cầu đặc biệt và phúc lợi rất đặc biệt.

2. Phân chia dựa theo hình thức phỏng vấn

Đây là phương pháp phỏng vấn truyền thống và cũng là hình thức phổ biến nhất trong tuyển dụng. Một cuộc gặp mặt trực tiếp sẽ giúp nhà tuyển dụng có cái nhìn chân thực nhất về tính cách và khả năng giao tiếp của ứng viên.

Bạn sẽ theo dõi được các yếu tố ngôn ngữ cơ thể, ánh mắt, thái độ của ứng viên – những thứ đôi khi bộc lộ nhiều hơn về con người ứng viên so với ngôn ngữ nói. Hay thậm chí, bạn sẽ dễ dàng có được những ấn tượng về ứng viên thông qua phương pháp nhân tướng học.

Trong vòng screening CV đầu tiên, nếu bạn có quá nhiều ứng viên thì phỏng vấn qua điện thoại sẽ là một giải pháp tiết kiệm tuyệt vời về cả thời gian, chi phí và thủ tục chuẩn bị. Tuy nhiên bạn sẽ khó kiểm soát không khí của cuộc trò chuyện qua điện thoại, không nắm được có người hoặc công cụ nào khác đang hỗ trợ cho ứng viên hay không, và dĩ nhiên không thể quan sát được yếu tố ngoại hình.

Sự ra đời của Internet đã thay đổi toàn bộ cách mà chúng ta giao tiếp. Ngày nay bạn có thể phỏng vấn ứng viên qua Skype, Google Hangouts, hoặc các nền tảng chuyên nghiệp dành cho phỏng vấn video. Đặc biệt trong vòng screening, nhiều tổ chức / doanh nghiệp ưa thích sử dụng hình thức video recording – yêu cầu ứng viên ghi lại video phỏng vấn và bộ phận HR có thể xem lại các video này nhiều lần để tiện cho việc đánh giá.

Một số phần mềm hỗ trợ tuyển dụng tích hợp sẵn tính năng phỏng vấn qua video call ngay trên hệ thống. Nhờ vậy, ứng viên chỉ cần mở đường link mà bộ phận HR gửi tới để bắt đầu phỏng vấn mà không cần cài đặt phần mềm hay tạo tài khoản. Hệ thống cũng cho phép ghi âm cuộc trò chuyện và lưu vào hồ sơ như một phần của dữ liệu ứng viên để làm tài liệu đánh giá.

Cách thức này vừa chuyên nghiệp vừa tiện lợi ở chỗ nhà tuyển dụng có thể tạo sẵn bộ câu hỏi phỏng vấn trên hệ thống và hỏi ứng viên theo đúng trình tự đó, song song với ghi chú và đánh giá bằng thẻ điểm (scorecard) ngay trong quá trình video call.

3. Phân chia dựa theo số lượng phỏng vấn

Phỏng vấn cá nhân là hình thức phỏng vấn thường gặp nhất trong tuyển dụng. Sẽ có một cuộc đối thoại một – một giữa ứng viên và đại diện doanh nghiệp (một cá nhân đại diện hoặc một ban đại diện 3-5 người). Hình thức này giúp nhà tuyển dụng tập trung được sự chú ý vào duy nhất 1 đối tượng để đánh giá năng lực ứng viên chính xác nhất.

4. Phân chia dựa theo cấu trúc phỏng vấn

Các cuộc phỏng vấn có thể phát triển theo hai xu hướng:

Một là phỏng vấn có mẫu cố định – người phỏng vấn chỉ hỏi đúng những câu đã được xây dựng sẵn. Bộ câu hỏi và thứ tự hỏi được áp dụng tiêu chuẩn cho toàn bộ các ứng viên. Các câu hỏi sẽ tập trung vào các kỹ năng, khả năng mà doanh nghiệp đang tìm kiếm. Sẽ có một bộ từ điển năng lực được chuẩn hoá và thống nhất để đánh giá đồng bộ các ứng viên.

Ưu điểm của các cuộc phỏng vấn có mẫu sẵn là sự công bằng – cùng một câu hỏi, cùng một hệ thống đánh giá, sự hơn thua giữa các ứng viên sẽ bộc lộ ngay lập tức. Hệ thống câu hỏi tập trung vào các kỹ năng cụ thể cũng sẽ giúp bạn đánh giá tiềm năng của ứng viên một cách tốt hơn.

Trái ngược với phỏng vấn được dựng sẵn theo bộ câu hỏi cố định là hình thức phỏng vấn tự do. Nhà tuyển dụng có thể đã chuẩn bị sẵn một bộ câu hỏi đa dạng, sau đó dựa vào câu trả lời của ứng viên để lựa chọn ra câu hỏi tiếp theo.

Ưu điểm của hình thức phỏng vấn này là giúp nhà tuyển dụng dễ dàng đào sâu và tìm hiểu tính cách của ứng viên. Nhịp điệu phỏng vấn cũng mượt mà, tự nhiên và thoải mái hơn. Tuy nhiên, vì mỗi ứng viên được hỏi những câu hỏi khác nhau nên kết quả đánh giá của bạn có thể không công bằng giữa các ứng viên.

Nhìn chung, mỗi phương pháp phỏng vấn có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với tính chất và yêu cầu khác nhau của từng vị trí tuyển dụng. Nhà tuyển dụng cần có hiểu biết và kinh nghiệm sử dụng linh hoạt các phương pháp này để tạo ra hiệu quả tốt nhất cho tuyển dụng.