Xem 14,553
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Tỷ Giá Ngoại Tệ Phú Quý mới nhất ngày 27/06/2022 trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Tỷ Giá Ngoại Tệ Phú Quý để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 14,553 lượt xem.
- Tỷ giá vietcombank
- Tỷ giá bidv
- Tỷ giá agribank
- Tỷ giá techcombank
- Tỷ giá vietinbank
- Tỷ giá eximbank
- Tỷ giá sacombank
- Tỷ giá hdbank
- Tỷ giá saigonbank
- Tỷ giá shb
- Tỷ giá lienvietpostbank
- Tỷ giá vietcapitalbank
- Tỷ giá msb
- Tỷ giá kienlongbank
- Tỷ giá abbank
- Tỷ giá ncb
- Tỷ giá vietabank
- Tỷ giá indovinabank
- Tỷ giá publicbank
- Tỷ giá gpbank
- Tỷ giá tpb
- Tỷ giá hsbc
- Tỷ giá vrbank
- Tỷ giá oceanbank
- Tỷ giá acb
- Tỷ giá pgbank
- Tỷ giá mbbank
- Tỷ giá vpbank
- Tỷ giá vib
- Tỷ giá scb
- Tỷ giá cbbank
- Tỷ giá hlbank
- Tỷ giá ocb
- Tỷ giá baovietbank
- Tỷ giá seabank
- Tỷ giá uob
- Tỷ giá pvcombank
- Tỷ giá dongabank
- Tỷ giá namabank
- Video clip tỷ giá
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Ghi nhận tại thời điểm lúc 00:26 ngày 28/06/2022, tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website là 23,102 VND/USD.
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,920 VND/USD và bán ra ở mức 23,970 VND/USD, giá chênh lệch 50 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
- Xem thêm tỷ giá canada hôm nay trên trang web https://maytinhlongthanh.com/ty-gia-do-la-canada-cho-den/
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 00:26, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,390 | 310 | 23,110 |
EUR | Euro | 23,933 | 25,273 | 1,340 | 24,174 |
AUD | Đô La Úc | 15,701 | 16,370 | 669 | 15,859 |
CAD | Đô La Canada | 17,557 | 18,306 | 749 | 17,735 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,673 | 24,683 | 1,010 | 23,913 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,405 | 3,550 | 145 | 3,439 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,365 | 3,241 | |
GBP | Bảng Anh | 27,815 | 29,002 | 1,187 | 28,096 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,887 | 3,010 | 123 | 2,916 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 308 | 296 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 177 | 9 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 17 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,804 | 75,764 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,348 | 5,233 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,410 | 2,311 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 538 | 397 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,426 | 6,178 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,348 | 2,252 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,357 | 17,055 | 698 | 16,522 |
THB | Bạt Thái Lan | 580 | 669 | 89 | 644 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,933 VND/EUR và bán ra 25,273 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,340 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,174 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,701 VND/AUD và bán ra 16,370 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 669 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,859 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,557 VND/CAD và bán ra 18,306 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 749 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,735 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,673 VND/CHF và bán ra 24,683 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,913 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,405 VND/CNY và bán ra 3,550 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 145 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,439 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,365 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,241 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,815 VND/GBP và bán ra 29,002 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,187 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,096 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,887 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 308 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 296 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,804 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,764 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,348 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,233 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,410 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,311 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 538 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 397 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,426 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,178 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,348 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,252 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,357 VND/SGD và bán ra 17,055 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 698 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,522 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 580 VND/THB và bán ra 669 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 89 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 644 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,390 | 280 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,064 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,893 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,097 | 25,211 | 1,114 | 24,162 |
AUD | Đô La Úc | 15,754 | 16,377 | 623 | 15,849 |
CAD | Đô La Canada | 17,659 | 18,326 | 667 | 17,766 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,767 | 24,695 | 928 | 23,911 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,534 | 3,422 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,354 | 3,248 | |
GBP | Bảng Anh | 27,928 | 29,135 | 1,207 | 28,096 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,901 | 3,004 | 103 | 2,921 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 177 | 9 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,938 | 5,419 | 481 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,398 | 2,322 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,413 | 14,840 | 427 | 14,500 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 504 | 392 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,335 | 2,260 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,405 | 17,049 | 644 | 16,504 |
THB | Bạt Thái Lan | 621 | 685 | 64 | 627 |
TWD | Đô La Đài Loan | 710 | 806 | 96 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,064 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,893 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,097 VND/EUR và bán ra 25,211 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,114 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,162 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,754 VND/AUD và bán ra 16,377 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 623 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,849 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,659 VND/CAD và bán ra 18,326 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 667 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,766 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,767 VND/CHF và bán ra 24,695 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 928 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,911 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,534 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,422 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,354 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,248 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,928 VND/GBP và bán ra 29,135 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,207 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,096 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,901 VND/HKD và bán ra 3,004 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 103 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,921 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,938 VND/MYR và bán ra 5,419 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 481 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,398 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,322 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,413 VND/NZD và bán ra 14,840 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 427 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,500 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 504 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 392 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,335 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,260 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,405 VND/SGD và bán ra 17,049 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 644 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,504 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 621 VND/THB và bán ra 685 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 64 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 627 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 710 VND/TWD và bán ra 806 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 96 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,085 | 23,380 | 295 | 23,100 |
EUR | Euro | 24,023 | 24,891 | 868 | 24,049 |
AUD | Đô La Úc | 15,681 | 16,318 | 637 | 15,744 |
CAD | Đô La Canada | 17,601 | 18,092 | 491 | 17,672 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,739 | 24,481 | 742 | 23,834 |
GBP | Bảng Anh | 27,956 | 28,792 | 836 | 28,125 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,904 | 3,005 | 101 | 2,916 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,853 | 14,364 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,452 | 16,897 | 445 | 16,518 |
THB | Bạt Thái Lan | 633 | 673 | 40 | 636 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,085 VND/USD và bán ra 23,380 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 295 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,023 VND/EUR và bán ra 24,891 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 868 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,049 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,681 VND/AUD và bán ra 16,318 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,744 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,601 VND/CAD và bán ra 18,092 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 491 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,672 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,739 VND/CHF và bán ra 24,481 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 742 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,834 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,956 VND/GBP và bán ra 28,792 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 836 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,125 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,904 VND/HKD và bán ra 3,005 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 101 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,853 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,364 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,452 VND/SGD và bán ra 16,897 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 445 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,518 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 633 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 40 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 636 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,106 | 23,390 | 284 | 23,112 |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,014 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,005 | 25,318 | 1,313 | 24,304 |
AUD | Đô La Úc | 15,616 | 16,491 | 875 | 15,881 |
CAD | Đô La Canada | 17,536 | 18,415 | 879 | 17,809 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,663 | 24,629 | 966 | 24,011 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,720 | 3,390 | |
GBP | Bảng Anh | 27,863 | 29,147 | 1,284 | 28,228 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,034 | 2,832 | |
JPY | Yên Nhật | 166 | 178 | 12 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 22 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,680 | 5,030 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,266 | 17,145 | 879 | 16,533 |
THB | Bạt Thái Lan | 575 | 690 | 115 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,106 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 284 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,112 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,014 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,005 VND/EUR và bán ra 25,318 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,313 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,304 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,616 VND/AUD và bán ra 16,491 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 875 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,881 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,536 VND/CAD và bán ra 18,415 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 879 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,809 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,663 VND/CHF và bán ra 24,629 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 966 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,011 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,720 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,863 VND/GBP và bán ra 29,147 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,284 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,228 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,034 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,832 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 22 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,266 VND/SGD và bán ra 17,145 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 879 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,533 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 575 VND/THB và bán ra 690 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 115 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,390 | 300 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,170 | 25,305 | 1,135 | 24,195 |
EUR | Euro | 24,165 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 15,843 | 16,493 | 650 | 15,943 |
CAD | Đô La Canada | 17,783 | 18,433 | 650 | 17,883 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,811 | 24,716 | 905 | 23,916 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,545 | 3,435 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,383 | 3,253 | |
GBP | Bảng Anh | 28,158 | 29,168 | 1,010 | 28,208 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,888 | 3,038 | 150 | 2,903 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 177 | 8 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,400 | 2,320 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,458 | 14,828 | 370 | 14,541 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,363 | 2,253 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,332 | 17,032 | 700 | 16,432 |
THB | Bạt Thái Lan | 605 | 673 | 68 | 650 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,170 VND/EUR và bán ra 25,305 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,195 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,165 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,843 VND/AUD và bán ra 16,493 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,943 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,783 VND/CAD và bán ra 18,433 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,883 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,811 VND/CHF và bán ra 24,716 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,916 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,545 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,435 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,383 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,253 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,158 VND/GBP và bán ra 29,168 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,208 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,888 VND/HKD và bán ra 3,038 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,903 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,400 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,320 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,458 VND/NZD và bán ra 14,828 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,541 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,363 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,253 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,332 VND/SGD và bán ra 17,032 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,432 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 605 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 650 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 23,370 | 230 | 23,160 |
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,370 | 330 | 23,160 |
USD | Đô La Mỹ | 22,497 | 23,370 | 873 | 23,160 |
EUR | Euro | 24,304 | 24,853 | 549 | 24,377 |
AUD | Đô La Úc | 15,892 | 16,267 | 375 | 15,940 |
CAD | Đô La Canada | 17,829 | 18,231 | 402 | 17,882 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,992 | 24,533 | 541 | 24,064 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,538 | 3,426 | |
GBP | Bảng Anh | 28,297 | 28,935 | 638 | 28,382 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 2,993 | 493 | 2,936 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 174 | 4 | 171 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,483 | 14,854 | 371 | 14,555 |
SGD | Đô La Singapore | 16,586 | 16,960 | 374 | 16,636 |
THB | Bạt Thái Lan | 632 | 671 | 39 | 648 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 230 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,497 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 873 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,304 VND/EUR và bán ra 24,853 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 549 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,377 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,892 VND/AUD và bán ra 16,267 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 375 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,940 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,829 VND/CAD và bán ra 18,231 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 402 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,882 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,992 VND/CHF và bán ra 24,533 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 541 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,064 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,538 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,426 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,297 VND/GBP và bán ra 28,935 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 638 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,382 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 2,993 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 493 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,936 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,483 VND/NZD và bán ra 14,854 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 371 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,555 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,586 VND/SGD và bán ra 16,960 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 374 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,636 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 632 VND/THB và bán ra 671 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 39 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 648 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,105 | 23,625 | 520 | 23,125 |
EUR | Euro | 24,108 | 24,968 | 860 | 24,208 |
AUD | Đô La Úc | 15,768 | 16,474 | 706 | 15,868 |
CAD | Đô La Canada | 17,533 | 18,342 | 809 | 17,733 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,957 | 24,672 | 715 | 24,057 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,402 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,236 | |
GBP | Bảng Anh | 28,241 | 28,951 | 710 | 28,291 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,856 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 177 | 7 | 171 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,359 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,348 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,461 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 450 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,269 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,542 | 16,957 | 415 | 16,642 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 630 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 823 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,105 VND/USD và bán ra 23,625 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,125 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,108 VND/EUR và bán ra 24,968 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 860 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,208 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,768 VND/AUD và bán ra 16,474 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 706 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,868 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,533 VND/CAD và bán ra 18,342 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 809 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,733 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,957 VND/CHF và bán ra 24,672 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 715 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,057 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,402 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,236 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,241 VND/GBP và bán ra 28,951 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 710 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,291 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,856 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,359 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,348 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,461 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 450 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,269 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,542 VND/SGD và bán ra 16,957 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 415 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,642 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 630 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 823 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,370 | 240 | 23,150 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,370 | 320 | 23,150 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,370 | 320 | 23,150 |
EUR | Euro | 24,289 | 24,839 | 550 | 24,358 |
AUD | Đô La Úc | 15,873 | 16,393 | 520 | 15,908 |
CAD | Đô La Canada | 17,813 | 18,271 | 458 | 17,888 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,938 | 24,575 | 637 | 24,012 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,667 | 3,417 | |
GBP | Bảng Anh | 28,276 | 28,902 | 626 | 28,357 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,006 | 2,922 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,966 | 14,472 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,571 | 16,961 | 390 | 16,630 |
THB | Bạt Thái Lan | 633 | 674 | 41 | 645 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,289 VND/EUR và bán ra 24,839 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,358 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,873 VND/AUD và bán ra 16,393 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,908 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,813 VND/CAD và bán ra 18,271 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 458 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,888 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,938 VND/CHF và bán ra 24,575 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,012 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,667 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,417 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,276 VND/GBP và bán ra 28,902 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 626 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,357 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,006 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,922 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,966 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,472 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,571 VND/SGD và bán ra 16,961 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,630 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 633 VND/THB và bán ra 674 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 41 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,615 | 485 | 23,150 |
EUR | Euro | 24,199 | 24,873 | 674 | 24,361 |
AUD | Đô La Úc | 15,862 | 16,366 | 504 | 15,967 |
CAD | Đô La Canada | 17,766 | 18,280 | 514 | 17,881 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,057 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,419 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,256 | |
GBP | Bảng Anh | 28,138 | 28,916 | 778 | 28,330 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,938 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,321 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,554 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,259 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,534 | 17,030 | 496 | 16,632 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,615 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 485 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,199 VND/EUR và bán ra 24,873 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 674 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,361 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,862 VND/AUD và bán ra 16,366 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 504 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,967 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,766 VND/CAD và bán ra 18,280 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 514 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,881 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,057 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,419 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,256 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,138 VND/GBP và bán ra 28,916 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 778 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,330 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,938 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,321 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,554 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,259 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,534 VND/SGD và bán ra 17,030 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 496 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,632 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,370 | 250 | 23,130 |
EUR | Euro | 24,261 | 24,891 | 630 | 24,261 |
AUD | Đô La Úc | 15,672 | 16,432 | 760 | 15,802 |
CAD | Đô La Canada | 17,609 | 18,299 | 690 | 17,779 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,817 | 24,567 | 750 | 24,017 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,510 | 3,445 | |
GBP | Bảng Anh | 28,082 | 28,912 | 830 | 28,212 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,903 | 2,998 | 95 | 2,933 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 197 |
SGD | Đô La Singapore | 16,380 | 17,080 | 700 | 16,480 |
THB | Bạt Thái Lan | 619 | 686 | 67 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,261 VND/EUR và bán ra 24,891 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,261 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,672 VND/AUD và bán ra 16,432 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,802 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,609 VND/CAD và bán ra 18,299 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,779 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,817 VND/CHF và bán ra 24,567 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,017 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,510 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,445 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,082 VND/GBP và bán ra 28,912 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 830 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,212 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,903 VND/HKD và bán ra 2,998 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,933 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 197 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,380 VND/SGD và bán ra 17,080 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,480 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 619 VND/THB và bán ra 686 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,115 | 23,390 | 275 | 23,135 |
USD | Đô La Mỹ | 23,115 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,115 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,153 | 25,192 | 1,039 | 24,253 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,488 | 15,869 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,412 | 17,793 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,716 | 24,009 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,757 | 3,327 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,300 | 28,295 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,130 | 2,877 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 178 | 9 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,162 | 16,532 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,115 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 275 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,135 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,115 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,115 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,153 VND/EUR và bán ra 25,192 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,039 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,253 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,488 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,869 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,412 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,793 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,716 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,009 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,757 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,327 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,300 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,295 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,130 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,877 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,162 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,532 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,550 | 460 | 23,110 |
EUR | Euro | 23,938 | 25,353 | 1,415 | 24,188 |
AUD | Đô La Úc | 15,731 | 16,469 | 738 | 15,831 |
CAD | Đô La Canada | 17,589 | 18,419 | 830 | 17,729 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,808 | 24,881 | 1,073 | 23,978 |
GBP | Bảng Anh | 27,841 | 29,124 | 1,283 | 28,091 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,881 | 3,014 | 133 | 2,910 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 179 | 11 | 169 |
SGD | Đô La Singapore | 16,375 | 17,149 | 774 | 16,525 |
THB | Bạt Thái Lan | 573 | 672 | 99 | 637 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 460 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,938 VND/EUR và bán ra 25,353 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,415 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,188 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,731 VND/AUD và bán ra 16,469 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 738 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,831 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,589 VND/CAD và bán ra 18,419 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 830 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,729 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,808 VND/CHF và bán ra 24,881 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,073 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,978 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,841 VND/GBP và bán ra 29,124 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,283 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,091 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,881 VND/HKD và bán ra 3,014 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 133 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,910 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,375 VND/SGD và bán ra 17,149 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 774 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,525 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 573 VND/THB và bán ra 672 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 99 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 637 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,640 | 560 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,224 | 25,321 | 1,097 | 24,274 |
AUD | Đô La Úc | 15,823 | 16,511 | 688 | 15,873 |
CAD | Đô La Canada | 17,851 | 18,457 | 606 | 17,901 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,100 | 24,650 | 550 | 24,150 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,396 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,119 | 3,494 | 375 | 3,124 |
GBP | Bảng Anh | 28,393 | 29,245 | 852 | 28,443 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,897 | 3,028 | 131 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 170 | 179 | 9 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,852 | 5,557 | 705 | 4,857 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,224 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,471 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,213 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,419 | 17,147 | 728 | 16,469 |
THB | Bạt Thái Lan | 632 | 681 | 49 | 633 |
TWD | Đô La Đài Loan | 719 | 853 | 134 | 722 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,640 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 560 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,224 VND/EUR và bán ra 25,321 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,097 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,274 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,823 VND/AUD và bán ra 16,511 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 688 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,873 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,851 VND/CAD và bán ra 18,457 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 606 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,901 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,100 VND/CHF và bán ra 24,650 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,150 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,396 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,119 VND/DKK và bán ra 3,494 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 375 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,124 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,393 VND/GBP và bán ra 29,245 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 852 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,443 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,897 VND/HKD và bán ra 3,028 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 131 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 179 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,852 VND/MYR và bán ra 5,557 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 705 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,857 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,224 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,471 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,213 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,419 VND/SGD và bán ra 17,147 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 728 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,469 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 632 VND/THB và bán ra 681 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 49 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 633 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 719 VND/TWD và bán ra 853 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 134 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 722 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,130 | 23,340 | 210 | 23,160 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,980 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,295 | 24,839 | 544 | 24,395 |
AUD | Đô La Úc | 15,836 | 16,296 | 460 | 15,956 |
CAD | Đô La Canada | 17,795 | 18,233 | 438 | 17,895 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,512 | 24,092 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,871 | 28,408 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,990 | 2,936 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 170 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,843 | 14,517 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,479 | 16,945 | 466 | 16,619 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 676 | 639 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,130 VND/ và bán ra 23,340 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,295 VND/EUR và bán ra 24,839 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 544 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,395 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,836 VND/AUD và bán ra 16,296 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 460 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,956 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,795 VND/CAD và bán ra 18,233 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 438 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,895 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,512 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,092 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,871 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,408 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,990 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,936 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,843 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,517 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,479 VND/SGD và bán ra 16,945 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 466 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,619 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 676 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 639 VND/THB
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,390 | 320 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,390 | 340 | 23,090 |
EUR | Euro | 23,836 | 24,963 | 1,127 | 23,932 |
AUD | Đô La Úc | 15,689 | 16,542 | 853 | 15,752 |
CAD | Đô La Canada | 17,445 | 18,178 | 733 | 17,568 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,189 | 23,498 | |
GBP | Bảng Anh | 27,799 | 28,911 | 1,112 | 27,911 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,079 | 2,844 | |
JPY | Yên Nhật | 168 | 176 | 8 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,070 | 14,306 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,013 | 16,459 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,836 VND/EUR và bán ra 24,963 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,127 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,932 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,689 VND/AUD và bán ra 16,542 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 853 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,752 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,445 VND/CAD và bán ra 18,178 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 733 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,568 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,189 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,498 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,799 VND/GBP và bán ra 28,911 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,112 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,911 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,079 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,844 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,070 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,306 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,013 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,459 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,370 | 250 | 23,140 |
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,370 | 260 | 23,140 |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,370 | 270 | 23,140 |
EUR | Euro | 23,935 | 25,058 | 1,123 | 24,045 |
AUD | Đô La Úc | 15,723 | 16,351 | 628 | 15,823 |
CAD | Đô La Canada | 17,646 | 18,287 | 641 | 17,746 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,820 | 24,585 | 765 | 23,950 |
GBP | Bảng Anh | 28,066 | 28,903 | 837 | 28,186 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 14 | 19 | 5 | 16 |
SGD | Đô La Singapore | 16,289 | 17,049 | 760 | 16,510 |
THB | Bạt Thái Lan | 569 | 672 | 103 | 639 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 250 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,935 VND/EUR và bán ra 25,058 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,123 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,045 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,723 VND/AUD và bán ra 16,351 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 628 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,823 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,646 VND/CAD và bán ra 18,287 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 641 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,746 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,820 VND/CHF và bán ra 24,585 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 765 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,950 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,066 VND/GBP và bán ra 28,903 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 837 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,186 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 14 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,289 VND/SGD và bán ra 17,049 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,510 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 569 VND/THB và bán ra 672 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 103 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 639 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,350 | 240 | 23,140 |
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,350 | 310 | 23,140 |
USD | Đô La Mỹ | 22,960 | 23,350 | 390 | 23,140 |
EUR | Euro | 24,202 | 24,755 | 553 | 24,352 |
AUD | Đô La Úc | 15,804 | 16,243 | 439 | 15,924 |
CAD | Đô La Canada | 17,705 | 18,173 | 468 | 17,835 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,899 | 24,479 | 580 | 24,079 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,152 | 3,365 | 213 | 3,232 |
GBP | Bảng Anh | 28,104 | 28,766 | 662 | 28,324 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,827 | 3,026 | 199 | 2,897 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,472 | 16,948 | 476 | 16,612 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,960 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,140 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,202 VND/EUR và bán ra 24,755 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 553 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,352 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,804 VND/AUD và bán ra 16,243 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 439 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,924 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,705 VND/CAD và bán ra 18,173 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 468 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,835 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,899 VND/CHF và bán ra 24,479 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 580 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,079 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,152 VND/DKK và bán ra 3,365 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 213 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,232 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,104 VND/GBP và bán ra 28,766 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 662 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,324 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,827 VND/HKD và bán ra 3,026 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 199 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,897 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,472 VND/SGD và bán ra 16,948 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 476 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,612 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,140 | 23,350 | 210 | 23,150 |
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,126 | 24,799 | 673 | 24,389 |
AUD | Đô La Úc | 15,884 | 16,730 | 846 | 16,064 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,535 | 17,625 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,088 | 23,580 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,778 | 3,459 | |
GBP | Bảng Anh | 28,058 | 28,864 | 806 | 28,361 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,025 | 2,903 | |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 171 |
SGD | Đô La Singapore | 16,469 | 16,936 | 467 | 16,655 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 679 | 653 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 810 | 778 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,140 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,126 VND/EUR và bán ra 24,799 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 673 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,389 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,884 VND/AUD và bán ra 16,730 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 846 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,064 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,535 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,625 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,088 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,580 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,778 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,459 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,058 VND/GBP và bán ra 28,864 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 806 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,361 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,025 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,903 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,469 VND/SGD và bán ra 16,936 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,655 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 679 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 810 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 778 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,075 | 23,390 | 315 | 23,110 |
EUR | Euro | 23,928 | 24,862 | 934 | 24,169 |
AUD | Đô La Úc | 15,696 | 16,345 | 649 | 15,854 |
CAD | Đô La Canada | 17,552 | 18,279 | 727 | 17,730 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,668 | 24,608 | 940 | 23,908 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,423 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,237 | |
GBP | Bảng Anh | 27,810 | 28,880 | 1,070 | 28,091 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,884 | 3,013 | 129 | 2,913 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 178 | 11 | 169 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,228 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,460 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,247 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,352 | 17,060 | 708 | 16,517 |
THB | Bạt Thái Lan | 577 | 672 | 95 | 641 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,075 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,928 VND/EUR và bán ra 24,862 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 934 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,169 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,696 VND/AUD và bán ra 16,345 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 649 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,854 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,552 VND/CAD và bán ra 18,279 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 727 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,730 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,668 VND/CHF và bán ra 24,608 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,908 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,423 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,237 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,810 VND/GBP và bán ra 28,880 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,070 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,091 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,884 VND/HKD và bán ra 3,013 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 129 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,913 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,228 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,460 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,247 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,352 VND/SGD và bán ra 17,060 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 708 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,517 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 577 VND/THB và bán ra 672 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 641 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,500 | 370 | 23,160 |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,153 | 24,771 | 618 | 24,398 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,982 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,908 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 24,086 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,348 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 172 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,662 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 603 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,500 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,153 VND/EUR và bán ra 24,771 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 618 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,398 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,982 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,908 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,348 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 172 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,662 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 603 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,055 | 23,390 | 335 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,062 | 25,272 | 1,210 | 24,175 |
AUD | Đô La Úc | 15,704 | 16,369 | 665 | 15,860 |
CAD | Đô La Canada | 17,734 | 18,305 | 571 | 17,736 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,701 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,589 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,365 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 28,016 | 29,001 | 985 | 28,097 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,025 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 308 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 166 | 177 | 11 | 169 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,804 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,506 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,411 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 14,994 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 538 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,426 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,348 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,456 | 17,055 | 599 | 16,522 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 669 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,055 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 335 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,062 VND/EUR và bán ra 25,272 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,210 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,175 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,704 VND/AUD và bán ra 16,369 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 665 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,860 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,734 VND/CAD và bán ra 18,305 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 571 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,736 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,701 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,589 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,365 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,016 VND/GBP và bán ra 29,001 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 985 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,097 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,025 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 308 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 166 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,804 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,506 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,411 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 14,994 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 538 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,426 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,348 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,456 VND/SGD và bán ra 17,055 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 599 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,522 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 669 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,165 | 23,345 | 180 | 23,165 |
EUR | Euro | 24,053 | 24,921 | 868 | 24,166 |
AUD | Đô La Úc | 15,663 | 16,344 | 681 | 15,786 |
CAD | Đô La Canada | 17,557 | 18,284 | 727 | 17,731 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,910 | 24,657 | 747 | 23,910 |
GBP | Bảng Anh | 27,820 | 28,971 | 1,151 | 28,094 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,889 | 3,009 | 120 | 2,918 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 175 | 7 | 170 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,421 | 14,872 | 451 | 14,421 |
SGD | Đô La Singapore | 16,359 | 17,037 | 678 | 16,521 |
THB | Bạt Thái Lan | 633 | 679 | 46 | 633 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,165 VND/USD và bán ra 23,345 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 180 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,165 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,053 VND/EUR và bán ra 24,921 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 868 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,166 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,663 VND/AUD và bán ra 16,344 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 681 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,786 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,557 VND/CAD và bán ra 18,284 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 727 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,731 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,910 VND/CHF và bán ra 24,657 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 747 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,910 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,820 VND/GBP và bán ra 28,971 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,151 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,094 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,889 VND/HKD và bán ra 3,009 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 120 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,918 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,421 VND/NZD và bán ra 14,872 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 451 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,421 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,359 VND/SGD và bán ra 17,037 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 678 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,521 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 633 VND/THB và bán ra 679 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 46 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 633 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,390 | 290 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,099 | 25,213 | 1,114 | 24,165 |
AUD | Đô La Úc | 15,732 | 16,353 | 621 | 15,826 |
CAD | Đô La Canada | 17,636 | 18,299 | 663 | 17,742 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,780 | 24,700 | 920 | 23,923 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,354 | 3,247 | |
GBP | Bảng Anh | 27,948 | 29,149 | 1,201 | 28,117 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,900 | 3,004 | 104 | 2,921 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 177 | 8 | 170 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,395 | 2,317 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 337 | 476 | 139 | 394 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,332 | 2,256 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,403 | 17,046 | 643 | 16,502 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 684 | 627 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,099 VND/EUR và bán ra 25,213 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,114 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,165 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,732 VND/AUD và bán ra 16,353 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 621 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,826 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,636 VND/CAD và bán ra 18,299 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 663 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,742 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,780 VND/CHF và bán ra 24,700 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 920 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,923 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,354 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,247 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,948 VND/GBP và bán ra 29,149 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,201 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,117 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,900 VND/HKD và bán ra 3,004 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,921 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,395 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,317 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 337 VND/RUB và bán ra 476 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 139 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 394 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,332 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,256 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,403 VND/SGD và bán ra 17,046 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 643 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,502 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 684 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 627 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,160 | 23,370 | 210 | 23,170 |
USD | Đô La Mỹ | 23,158 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,156 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 24,933 | 24,377 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,287 | 15,936 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,232 | 17,874 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,970 | 28,362 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 177 | 171 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,971 | 16,621 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,160 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,170 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,158 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,156 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,933 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,377 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,287 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,936 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,232 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,874 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,970 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,362 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 177 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,971 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,621 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,450 | 320 | 23,160 |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,550 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,274 | 24,861 | 587 | 24,371 |
AUD | Đô La Úc | 15,820 | 16,309 | 489 | 15,924 |
CAD | Đô La Canada | 17,783 | 18,250 | 467 | 17,890 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,997 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,320 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 174 | 4 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,516 | 16,958 | 442 | 16,625 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 652 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,450 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,550 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,274 VND/EUR và bán ra 24,861 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 587 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,371 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,820 VND/AUD và bán ra 16,309 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 489 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,924 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,783 VND/CAD và bán ra 18,250 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,890 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,997 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,320 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,516 VND/SGD và bán ra 16,958 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 442 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,625 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 652 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,350 | 240 | 23,160 |
EUR | Euro | 0 | 24,756 | 24,376 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,239 | 15,970 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,165 | 17,876 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,481 | 24,098 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,379 | 3,243 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 28,789 | 28,330 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,999 | 2,929 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 174 | 171 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,436 | 2,312 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 16,920 | 16,656 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 671 | 643 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,160 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,756 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,376 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,239 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,970 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,165 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,876 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,481 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,098 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,379 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,243 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 28,789 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,330 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,999 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,929 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 174 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,436 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,312 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,920 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,656 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 671 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 643 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,400 | 300 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 22,090 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,051 | 25,331 | 1,280 | 24,151 |
AUD | Đô La Úc | 15,747 | 16,509 | 762 | 15,847 |
CAD | Đô La Canada | 17,664 | 18,423 | 759 | 17,764 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,764 | 24,614 | 850 | 23,864 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,566 | 3,430 | |
GBP | Bảng Anh | 27,958 | 29,059 | 1,101 | 28,058 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,828 | 3,038 | 210 | 2,886 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 178 | 10 | 169 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,294 | 15,006 | 712 | 14,394 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,385 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,425 | 17,177 | 752 | 16,525 |
THB | Bạt Thái Lan | 630 | 688 | 58 | 640 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,400 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,090 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,051 VND/EUR và bán ra 25,331 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,151 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,747 VND/AUD và bán ra 16,509 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 762 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,847 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,664 VND/CAD và bán ra 18,423 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 759 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,764 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,764 VND/CHF và bán ra 24,614 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 850 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,864 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,566 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,430 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,958 VND/GBP và bán ra 29,059 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,101 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,058 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,828 VND/HKD và bán ra 3,038 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,886 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 178 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,294 VND/NZD và bán ra 15,006 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 712 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,394 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,385 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,425 VND/SGD và bán ra 17,177 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 752 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,525 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 630 VND/THB và bán ra 688 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 58 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 640 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,390 | 300 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,056 | 25,107 | 1,051 | 24,223 |
AUD | Đô La Úc | 15,645 | 16,582 | 937 | 15,754 |
CAD | Đô La Canada | 17,546 | 18,366 | 820 | 17,712 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,803 | 24,541 | 738 | 24,007 |
GBP | Bảng Anh | 27,996 | 28,905 | 909 | 28,213 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 176 | 8 | 170 |
SGD | Đô La Singapore | 16,428 | 17,109 | 681 | 16,461 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,056 VND/EUR và bán ra 25,107 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,051 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,223 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,645 VND/AUD và bán ra 16,582 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 937 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,754 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,546 VND/CAD và bán ra 18,366 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 820 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,712 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,803 VND/CHF và bán ra 24,541 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 738 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,007 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,996 VND/GBP và bán ra 28,905 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 909 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,213 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,428 VND/SGD và bán ra 17,109 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 681 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,461 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,390 | 300 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,295 | 24,784 | 489 | 24,393 |
AUD | Đô La Úc | 15,808 | 16,277 | 469 | 15,952 |
CAD | Đô La Canada | 17,758 | 18,203 | 445 | 17,901 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,850 | 24,081 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,426 | 3,246 | |
GBP | Bảng Anh | 28,120 | 28,805 | 685 | 28,375 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,089 | 2,903 | |
IDR | Rupiah Indonesia | 0 | 2 | 2 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 324 | 312 | |
JPY | Yên Nhật | 170 | 175 | 5 | 171 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,443 | 2,244 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 446 | 429 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,509 | 16,941 | 432 | 16,659 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0 | 1,423 | 1,368 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,295 VND/EUR và bán ra 24,784 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 489 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,393 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,808 VND/AUD và bán ra 16,277 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 469 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,952 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,758 VND/CAD và bán ra 18,203 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 445 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,901 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,850 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,081 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,426 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,246 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,120 VND/GBP và bán ra 28,805 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 685 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,375 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,089 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,903 VND/HKD
- Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 324 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 312 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 170 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,443 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,244 VND/NOK
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 446 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 429 VND/PHP
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,509 VND/SGD và bán ra 16,941 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 432 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,659 VND/SGD
- Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,423 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,368 VND/ZAR
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,150 | 23,650 | 500 | 23,150 |
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,650 | 530 | 23,150 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,650 | 570 | 23,150 |
EUR | Euro | 24,220 | 24,940 | 720 | 24,290 |
AUD | Đô La Úc | 15,830 | 16,450 | 620 | 15,920 |
CAD | Đô La Canada | 17,760 | 18,390 | 630 | 17,860 |
GBP | Bảng Anh | 28,230 | 28,980 | 750 | 28,340 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 170 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,420 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,550 | 17,240 | 690 | 16,620 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,150 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 530 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,650 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 570 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,220 VND/EUR và bán ra 24,940 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 720 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,290 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,830 VND/AUD và bán ra 16,450 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,920 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,760 VND/CAD và bán ra 18,390 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 630 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,860 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,230 VND/GBP và bán ra 28,980 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,340 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 170 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,420 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,550 VND/SGD và bán ra 17,240 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,620 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 0 | 23,150 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 0 | 23,150 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,540 | 0 | 23,150 | |
EUR | Euro | 24,272 | 0 | 24,369 | |
AUD | Đô La Úc | 15,848 | 0 | 15,952 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,879 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,351 | |
JPY | Yên Nhật | 171 | 0 | 171 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,523 | 0 | 16,632 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,540 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,150 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,272 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,369 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,848 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,952 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,879 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,351 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 171 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,523 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,632 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,390 | 300 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,143 | 24,822 | 679 | 24,281 |
AUD | Đô La Úc | 15,677 | 16,338 | 661 | 15,822 |
GBP | Bảng Anh | 28,004 | 28,817 | 813 | 28,257 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 174 | 5 | 171 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,329 | 5,248 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,477 | 16,923 | 446 | 16,620 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,143 VND/EUR và bán ra 24,822 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 679 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,281 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,677 VND/AUD và bán ra 16,338 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 661 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,822 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,004 VND/GBP và bán ra 28,817 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 813 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,257 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 174 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,329 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,248 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,477 VND/SGD và bán ra 16,923 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 446 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,620 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,148 | 23,672 | 524 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 23,128 | 23,672 | 544 | 0 |
USD | Đô La Mỹ | 23,148 | 23,672 | 524 | 23,168 |
EUR | Euro | 24,243 | 25,749 | 1,506 | 24,393 |
AUD | Đô La Úc | 15,799 | 17,204 | 1,405 | 15,949 |
CAD | Đô La Canada | 17,637 | 19,242 | 1,605 | 17,737 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,325 | |
GBP | Bảng Anh | 28,121 | 29,035 | 914 | 28,271 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,475 | 17,084 | 609 | 16,625 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,148 VND/USD và bán ra 23,672 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 524 VND/USD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,128 VND/USD và bán ra 23,672 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 544 VND/USD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,148 VND/USD và bán ra 23,672 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 524 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,168 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,243 VND/EUR và bán ra 25,749 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,506 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,393 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,799 VND/AUD và bán ra 17,204 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,405 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,949 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,637 VND/CAD và bán ra 19,242 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,605 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,737 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,325 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,121 VND/GBP và bán ra 29,035 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 914 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,271 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,475 VND/SGD và bán ra 17,084 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 609 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,625 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 0 | 23,130 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 0 | 23,130 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 0 | 23,130 | |
EUR | Euro | 23,876 | 0 | 24,132 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 15,805 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,749 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,907 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,051 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 168 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,519 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 645 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,876 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,132 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,805 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,749 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,907 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,051 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,519 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 645 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,985 | 23,365 | 380 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,965 | 23,365 | 400 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,895 | 23,365 | 470 | 22,985 |
EUR | Euro | 23,906 | 25,096 | 1,190 | 24,086 |
AUD | Đô La Úc | 15,979 | 16,659 | 680 | 16,079 |
CAD | Đô La Canada | 17,719 | 18,499 | 780 | 17,869 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,870 | 23,630 | 760 | 23,020 |
GBP | Bảng Anh | 28,296 | 29,576 | 1,280 | 28,546 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,467 | 3,137 | 670 | 2,767 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,411 | 17,101 | 690 | 16,511 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 705 | 87 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,985 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,965 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,895 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,906 VND/EUR và bán ra 25,096 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,979 VND/AUD và bán ra 16,659 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,079 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,869 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,870 VND/CHF và bán ra 23,630 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,296 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,546 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,467 VND/HKD và bán ra 3,137 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,767 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,411 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,511 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,400 | 350 | 23,100 |
EUR | Euro | 23,814 | 25,069 | 1,255 | 24,060 |
AUD | Đô La Úc | 15,604 | 16,427 | 823 | 15,765 |
CAD | Đô La Canada | 17,480 | 18,400 | 920 | 17,661 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,541 | 24,781 | 1,240 | 23,784 |
GBP | Bảng Anh | 27,690 | 29,147 | 1,457 | 27,975 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,872 | 3,022 | 150 | 2,902 |
JPY | Yên Nhật | 167 | 176 | 9 | 169 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,153 | 15,093 | 940 | 14,253 |
SGD | Đô La Singapore | 16,261 | 17,117 | 856 | 16,429 |
THB | Bạt Thái Lan | 623 | 673 | 50 | 639 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,400 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,814 VND/EUR và bán ra 25,069 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,255 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,060 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,604 VND/AUD và bán ra 16,427 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 823 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,765 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,480 VND/CAD và bán ra 18,400 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 920 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,661 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,541 VND/CHF và bán ra 24,781 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,240 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,784 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,690 VND/GBP và bán ra 29,147 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,457 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,975 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,872 VND/HKD và bán ra 3,022 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,902 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 167 VND/JPY và bán ra 176 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 169 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,153 VND/NZD và bán ra 15,093 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,253 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,261 VND/SGD và bán ra 17,117 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 856 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,429 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 623 VND/THB và bán ra 673 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 50 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 639 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,380 | 270 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,175 | 25,270 | 1,095 | 23,935 |
AUD | Đô La Úc | 15,865 | 16,365 | 500 | 15,705 |
GBP | Bảng Anh | 28,099 | 29,000 | 901 | 27,820 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,000 | 85 | 2,885 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 177 | 8 | 168 |
SGD | Đô La Singapore | 16,525 | 17,050 | 525 | 16,360 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,380 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,175 VND/EUR và bán ra 25,270 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,095 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,935 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,865 VND/AUD và bán ra 16,365 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,705 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,099 VND/GBP và bán ra 29,000 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 901 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 27,820 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,915 VND/HKD và bán ra 3,000 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 85 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,885 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 177 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 168 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,525 VND/SGD và bán ra 17,050 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 525 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,360 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,280 | 190 | 23,090 |
EUR | Euro | 24,550 | 24,980 | 430 | 24,650 |
AUD | Đô La Úc | 16,450 | 16,740 | 290 | 16,510 |
CAD | Đô La Canada | 18,230 | 18,570 | 340 | 18,310 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 23,490 |
GBP | Bảng Anh | 28,670 | 29,190 | 520 | 28,790 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 169 | 175 | 6 | 173 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,830 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,600 | 16,970 | 370 | 16,750 |
THB | Bạt Thái Lan | 600 | 680 | 80 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,280 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 190 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,550 VND/EUR và bán ra 24,980 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 430 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,650 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,450 VND/AUD và bán ra 16,740 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,510 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 18,230 VND/CAD và bán ra 18,570 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18,310 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,490 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,670 VND/GBP và bán ra 29,190 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 520 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,790 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 169 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 173 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,830 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,600 VND/SGD và bán ra 16,970 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,750 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 600 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 80 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 00:26 ngày 28/06, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,390 | 330 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,142 | 24,781 | 639 | 24,337 |
AUD | Đô La Úc | 15,732 | 16,343 | 611 | 15,917 |
CAD | Đô La Canada | 17,628 | 18,219 | 591 | 17,828 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,650 | 24,653 | 1,003 | 23,920 |
GBP | Bảng Anh | 27,794 | 28,996 | 1,202 | 28,119 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,885 | 3,046 | 161 | 2,885 |
JPY | Yên Nhật | 168 | 175 | 7 | 171 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 7 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,429 | 16,963 | 534 | 16,599 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,419 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,256 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,321 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,554 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,259 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,390 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,142 VND/EUR và bán ra 24,781 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 639 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,337 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,732 VND/AUD và bán ra 16,343 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 611 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,917 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,628 VND/CAD và bán ra 18,219 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 591 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,828 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,650 VND/CHF và bán ra 24,653 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,003 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,920 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 27,794 VND/GBP và bán ra 28,996 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,202 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,119 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,885 VND/HKD và bán ra 3,046 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 161 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,885 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 168 VND/JPY và bán ra 175 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 171 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,429 VND/SGD và bán ra 16,963 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 534 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,599 VND/SGD
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,419 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,256 VND/DKK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,321 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,554 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,259 VND/SEK
Tỷ giá Đô la Mỹ hôm nay
Ngân hàng mua Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,050 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,080 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,165 VND
- Ngân hàng HSBC đang mua chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,165 VND
Ngân hàng bán Đô la Mỹ hôm nay (USD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,080 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 usd = 23,280 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,640 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô la Mỹ hôm nay với giá cao nhất là: 1 usd = 23,440 VND
Tỷ giá Bảng Anh hôm nay
Ngân hàng mua Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,690 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,820 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,670 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 28,790 VND
Ngân hàng bán Bảng Anh hôm nay (GBP)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 27,820 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá thấp nhất là: 1 gbp = 28,739 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,576 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Bảng Anh hôm nay với giá cao nhất là: 1 gbp = 29,476 VND
Tỷ giá Euro hôm nay
Ngân hàng mua Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,814 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,932 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,550 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 24,650 VND
Ngân hàng bán Euro hôm nay (EUR)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 23,932 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá thấp nhất là: 1 eur = 24,679 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,749 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Euro hôm nay với giá cao nhất là: 1 eur = 25,334 VND
Tỷ giá đô la Úc hôm nay
Ngân hàng mua đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,604 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,705 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,450 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,510 VND
Ngân hàng bán đô la Úc hôm nay (AUD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 15,705 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá thấp nhất là: 1 aud = 16,187 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 17,204 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô la Úc hôm nay với giá cao nhất là: 1 aud = 16,730 VND
Tỷ giá đô Canada hôm nay
Ngân hàng mua đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng ABBank đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,445 VND
- Ngân hàng ABBank đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,568 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,230 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,310 VND
Ngân hàng bán đô Canada hôm nay (CAD)
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 17,568 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cad = 18,061 VND
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 19,242 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản đô Canada hôm nay với giá cao nhất là: 1 cad = 18,560 VND
Tỷ giá Đô Singapore hôm nay
Ngân hàng mua Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,261 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,360 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,600 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 16,750 VND
Ngân hàng bán Đô Singapore hôm nay (SGD)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,360 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá thấp nhất là: 1 sgd = 16,857 VND
- Ngân hàng SCB đang bán tiền mặt Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,240 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Đô Singapore hôm nay với giá cao nhất là: 1 sgd = 17,177 VND
Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Ngân hàng mua Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng Techcombank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 166 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 168 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 174 VND
- Ngân hàng đang mua chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 197 VND
Ngân hàng bán Yên Nhật hôm nay (JPY)
- Ngân hàng PVcomBank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 168 VND
- Ngân hàng VietBank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá thấp nhất là: 1 jpy = 174 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 184 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Yên Nhật hôm nay với giá cao nhất là: 1 jpy = 184 VND
Tỷ giá Won Hàn Quốc
Ngân hàng mua Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 14 VND
- Ngân hàng Nam Á đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 16 VND
- Ngân hàng SCB đang mua chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 18 VND
Ngân hàng bán Won Hàn Quốc (KRW)
- Ngân hàng Nam Á đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 15 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá thấp nhất là: 1 krw = 19 VND
- Ngân hàng Techcombank đang bán tiền mặt Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 22 VND
- Ngân hàng MB đang bán chuyển khoản Won Hàn Quốc với giá cao nhất là: 1 krw = 21 VND
Tỷ giá KIP Lào
Ngân hàng mua KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 1 VND
Ngân hàng bán KIP Lào (LAK)
- Ngân hàng VietinBank đang bán tiền mặt KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 1 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá thấp nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng MB đang bán tiền mặt KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản KIP Lào với giá cao nhất là: 1 lak = 2 VND
Tỷ giá Đô New Zealand
Ngân hàng mua Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,153 VND
- Ngân hàng UOB đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,253 VND
- Ngân hàng Eximbank đang mua tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,483 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 14,830 VND
Ngân hàng bán Đô New Zealand (NZD)
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,253 VND
- Ngân hàng HSBC đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá thấp nhất là: 1 nzd = 14,872 VND
- Ngân hàng UOB đang bán tiền mặt Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,093 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô New Zealand với giá cao nhất là: 1 nzd = 15,170 VND
Tỷ giá Đô Hồng Kông hôm nay
Ngân hàng mua Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,410 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,767 VND
- Ngân hàng PVcomBank đang mua tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,915 VND
- Ngân hàng Saigonbank đang mua chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 2,938 VND
Ngân hàng bán Đô Hồng Kông hôm nay (HKD)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,767 VND
- Ngân hàng Đông Á đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá thấp nhất là: 1 hkd = 2,980 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,137 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Đô Hồng Kông hôm nay với giá cao nhất là: 1 hkd = 3,127 VND
Tỷ giá Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay
Ngân hàng mua Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng Đông Á đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 22,610 VND
- Ngân hàng SeABank đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,020 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,100 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,150 VND
Ngân hàng bán Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay (CHF)
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,020 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá thấp nhất là: 1 chf = 23,530 VND
- Ngân hàng ABBank đang bán tiền mặt Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 25,189 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Franc Thuỵ Sĩ (CHF) hôm nay với giá cao nhất là: 1 chf = 24,728 VND
Tỷ giá Baht Thái Lan hôm nay
Ngân hàng mua Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng NCB đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 569 VND
- Ngân hàng GPBank đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 603 VND
- Ngân hàng HDBank đang mua tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 633 VND
- Ngân hàng Đông Á đang mua chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 660 VND
Ngân hàng bán Baht Thái Lan hôm nay (THB)
- Ngân hàng GPBank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 603 VND
- Ngân hàng Bảo Việt đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 thb = 670 VND
- Ngân hàng SeABank đang bán tiền mặt Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 705 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Baht Thái Lan hôm nay với giá cao nhất là: 1 thb = 715 VND
Tỷ giá Nhân Dân Tệ hôm nay
Ngân hàng mua Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,405 VND
- Ngân hàng OCB đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,325 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,405 VND
- Ngân hàng Indovina đang mua chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,459 VND
Ngân hàng bán Nhân Dân Tệ hôm nay (CNY)
- Ngân hàng OCB đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,325 VND
- Ngân hàng PublicBank đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá thấp nhất là: 1 cny = 3,528 VND
- Ngân hàng Indovina đang bán tiền mặt Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,778 VND
- Ngân hàng OCB đang bán chuyển khoản Nhân Dân Tệ hôm nay với giá cao nhất là: 1 cny = 3,628 VND
Tỷ giá Rúp Nga hôm nay
Ngân hàng mua Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 337 VND
- Ngân hàng BIDV đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 392 VND
- Ngân hàng VRB đang mua tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 337 VND
- Ngân hàng Vietcombank đang mua chuyển khoản Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 397 VND
Ngân hàng bán Rúp Nga hôm nay (RUB)
- Ngân hàng BIDV đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá thấp nhất là: 1 rub = 392 VND
- Ngân hàng đang bán tiền mặt Rúp Nga hôm nay với giá cao nhất là: 1 rub = 538 VND
Tỷ giá Đô Đài Loan hôm nay
Ngân hàng mua Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng BIDV đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 710 VND
- Ngân hàng MSB đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 722 VND
- Ngân hàng MSB đang mua tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 719 VND
- Ngân hàng Sacombank đang mua chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 823 VND
Ngân hàng bán Đô Đài Loan hôm nay (TWD)
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 722 VND
- Ngân hàng ACB đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá thấp nhất là: 1 twd = 812 VND
- Ngân hàng MSB đang bán tiền mặt Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 853 VND
- Ngân hàng Sacombank đang bán chuyển khoản Đô Đài Loan hôm nay với giá cao nhất là: 1 twd = 920 VND
Video clip

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 27/06/2022 ngoại tệ

Bài 147: dùng tỷ giá eurjpy làm chỉ báo cho cổ phiếu | khóa học đầu tư forex nâng cao | chơi forex

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Vàng tăng giá sau tin các nước g7 cấm nhập khẩu vàng từ nga | thành phố hôm nay 27/6 | antv

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 27 tháng 6 năm 2022 || tỷ giá đô la mỹ, ngoại tệ ngày 27/6/2022

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 14 tháng 6 năm 2022 usd vượt 105 | tỷ giá đô la mỹ ngày 14/6/2022

26/6 xe tiền tỷ giá tiền trăm camry hàn quốc !! hyundai sonata 2009 nhập hàn giá chỉ bằng con moring

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 27/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 27/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay - ngày 27/6/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 23 tháng 6 năm 2022 usd lại giảm | tỷ giá đô la mỹ ngày 23/6/2022

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Ford everest 2022: giá cao nhất 1 tỷ 460 triệu, 4 phiên bản, sắp ra mắt!?

Học kế toán trưởng online offline - kế toán tài chính : chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay

Tỷ giá usd hôm nay 12/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 20/06/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 25/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 27/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 25/06/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 20/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 19 tháng 6 năm 2022 biến động || tỷ giá đô la mỹ ngày 19/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 19/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 27/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 04/05/2022 ngoại tệ

Tại sao tỷ giá cặp tiền tệ có thể tăng hoặc giảm?

Tỷ giá usd hôm nay 09/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 28/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 17 tháng 6 năm 2022 usd trượt giá| tỷ giá đô la mỹ ngày 17/6/2022

Tỷ giá usd hôm nay 18/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 11/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 26 tháng 6 năm 2022 tuần giảm|bảng tỷ giá đô la mỹ ngày 26/6/2022

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 23/6/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 01/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 22/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd - ngoại tệ hôm nay ngày 1 tháng 6 năm 2022 bật tăng lại || tỷ giá đô la usd ngày 1/5/2022

Ví dụ về đánh giá chênh lệch tỷ giá cuối năm của tài khoản 131 và 331. quyết toán thuế tndn.

Tỷ giá usd hôm nay 28/03/2022 ngoại tệ

Bà con lao động bên nhật khóc hết nước mắt vì yên nhật mất giá | tổ buôn 247 (22/06/2022)

Tỷ giá usd hôm nay 30/03/2022 ngoại tệ
--- Bài mới hơn ---
--- Bài cũ hơn ---
--- Cùng chuyên mục ---
Bạn đang xem bài viết Tỷ Giá Ngoại Tệ Phú Quý trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!