Cập nhật nội dung chi tiết về Viêm Khớp Khuỷu Tay: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị mới nhất trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng thông tin trong bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu ngoài mong đợi của bạn, chúng tôi sẽ làm việc thường xuyên để cập nhật nội dung mới nhằm giúp bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất.
Bệnh viêm khớp khuỷu tay – bệnh lý xương khớp tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động của cánh tay. Nếu không điều trị kịp thời, người bệnh có thể bị teo cơ, thậm chí tê liệt hoàn toàn. Chủ động tìm hiểu thông tin về căn bệnh này là biện pháp tốt nhất để điều trị và phòng ngừa khi cần thiết.Viêm khớp khuỷu tay là bệnh gì?
Về kiến thức giải phẫu, khuỷu tay là bộ phận nối liền cánh tay và cẳng tay. Khớp tại khuỷu tay sẽ có ba phần nhô ra liên kết với gân cơ, hệ thống dây chằng, cụ thể như sau:
Tình trạng viêm nhiễm tại vị trí này khiến người bệnh gặp khó khăn trong các hoạt động cầm nắm, co duỗi và quay cánh tay. Nếu không có biện pháp điều trị kịp thời, người bệnh sẽ nhận thấy sự hạn chế trong các hoạt động hàng ngày như: Cầm nắm; gõ bàn phím; mở cửa;….
Nguyên nhân gây bệnh viêm khớp khuỷu tay
Có nhiều nguyên nhân gây ra bệnh viêm khớp khuỷu tay, trong đó bao gồm các nguyên nhân về bệnh lý hoặc do tác động từ môi trường ngoài. Cụ thể như sau:
Nguyên nhân do bệnh lý
Viêm khớp khuỷu tay có thể khởi phát riêng biệt hoặc là dấu hiệu cảnh báo một số bệnh lý xương khớp nguy hiểm. Đau nhức tại khớp khuỷu tay có thể do các bệnh lý sau:
Viêm bao hoạt dịch: Bệnh này gây tác động đến sự ổn định trong hoạt động của bao hoạt dịch – nơi chứa chất lỏng bôi trơn ổ khớp, giảm ma sát khi cử động. Biểu hiện đặc trưng của tình trạng này là tê bì, cứng khớp và sờ vào thấy tấy đỏ, ấm nóng.
Loạn sản xương: Bệnh lý này đặc trưng bởi tình trạng hoại tử phần xương bên dưới mô sụn (do máu kém lưu thông trong cơ thể). Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh này tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây rạn xương, nứt và gãy xương.
Ngoài các bệnh lý trên, viêm khớp khuỷu tay còn có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề khác. Do đó, để được nhận định chính xác về nguyên nhân, người bệnh nên đến ngay các cơ sở y tế để được thăm khám và có phương án chữa trị phù hợp.
Nguyên nhân do tác động bên ngoài
Trong một số trường hợp khác, bệnh viêm khớp khuỷu tay có thể xảy ra do tác động khách quan từ bên ngoài, cụ thể như:
Tính chất công việc: Bệnh xương khớp thường xuất hiện ở những người có tính chất công việc nặng nhọc, thường phải bê vác. Tình trạng viêm nhiễm tại khớp tay thường xuất phát do phải lặp lại các hoạt động ở tay liên tục (thợ xây, thợ sửa chữa,…)
Chơi thể thao quá sức: Hoạt động thể thao quá sức, thực hiện sai kỹ thuật cũng là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây viêm nhiễm tại xương khớp. Một số bộ môn dễ dẫn đến tình trạng này nhất là chơi tennis, chơi golf (cần nhiều lực ở tay khi thực hiện động tác).
Triệu chứng điển hình của bệnh viêm khớp khuỷu tay
Đau nhức ổ khớp: Người bệnh có biểu hiện đau nhức tại khuỷu tay. Cơn đau tăng dần từ mức độ nhẹ đến nặng tùy thuộc vào mức độ viêm nhiễm. Đặc biệt, đau dữ dội khi cử động tay liên tục, đau khi ấn vào vị trí viêm nhiễm.
Cứng khớp: Bệnh gây hiện tượng cứng khớp, cảm giác tê bì, nhức mỏi có thể cảm nhận rõ. Khu vực khớp bị viêm có thể sưng tấy, phù nề, cảm giác nóng dần lên khi ấn vào.
Giảm lực cánh tay: Các bệnh lý tại khớp thường ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động của bộ phận đó. Người bệnh cảm thấy mất sức ở cánh tay, khó có thể điều khiển hoạt động theo ý muốn.
Hạn chế vận động: Nếu để bệnh diễn tiến kéo dài, cánh tay gần như không thể vận động. Các hoạt động như cầm nắm, duỗi, co, gõ bàn phím, cầm cốc,… đều trở nên khó khăn.
Tương tự như các bệnh lý viêm khớp thông thường, viêm khớp khuỷu tay cũng có những dấu hiệu tương tự. Do vị trí viêm nhiễm ở khuỷu tay nên cần chú ý một số dấu hiệu điển hình sau đây:
Ngoài các triệu chứng trên, tùy tình trạng người bệnh mà có thể xuất hiện nhiều biểu hiện khác gây nhầm lẫn trong chữa trị. Do đó, cần chủ động đi thăm khám nếu thấy các cơn đau bất thường tại xương khớp để bác sĩ chuyên khoa hướng dẫn đúng điều trị đúng cách.
Viêm khớp khuỷu tay có nguy hiểm không? Khi nào cần gặp bác sĩ?
Vậy, viêm khớp khuỷu tay có nguy hiểm không? Tùy nguyên nhân cụ thể gây viêm mà bác sĩ đưa ra nhận định về mức độ nguy hiểm của bệnh. Nếu bệnh xuất phát do các tác động từ môi trường ngoài (chấn thương, công việc,…), người bệnh không cần quá lo lắng. Bệnh có thể khỏi hoàn toàn nếu người mắc tránh xa các yếu tố nguy cơ gây bệnh và áp dụng các biện pháp điều trị đúng cách.
Ở giai đoạn nhẹ: Người bệnh thường xuyên bị nhức mỏi, đau đớn, nhất là khi cử động tay. Đôi khi, cơn đau xuất hiện vào ban đêm khi đang ngủ khiến người bệnh mất ngủ, ảnh hưởng đến tâm lý và sức khỏe chung.
Ở giai đoạn nặng: Các hoạt động cánh tay của người bệnh bị hạn chế, cử động khó khăn và thiếu linh hoạt. Nghiêm trọng hơn, bệnh này có thể gây teo cơ và bại liệt cánh tay hoàn toàn nếu không điều trị sớm.
Tuy nhiên, nếu nguyên nhân gốc rễ là do bệnh lý về xương khớp, việc điều trị sẽ khó khăn và cần nhiều thời gian hơn. Các biểu hiện của bệnh ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng vận động của người mắc.
Cơn đau nhức dữ dội xuất hiện kèm theo các vết bầm tím, sưng đỏ quanh khuỷu tay
Người bệnh sốt cao, cơn sốt kéo dài và các biện pháp hạ sốt không hiệu quả
Cánh tay gần như không thể hoạt động
Xuất hiện vùng xương nhô ra hoặc sờ thấy dị tật tại khuỷu tay
Vậy, khi nào người bệnh bị viêm khớp khuỷu tay nên đi thăm khám tại các cơ sở y tế. Các chuyên gia xương khớp khuyến cáo, người bệnh cần đi khám ngay nếu thấy các biểu hiện sau:
Chẩn đoán và điều trị bệnh viêm khớp khuỷu tay
Viêm khớp khuỷu tay do nhiều nguyên nhân gây ra. Nếu muốn có cách chữa đau khớp khuỷu tay hiệu quả dứt điểm sớm, trước hết người bệnh phải xác định được chính xác nguyên nhân gây ra. Để chẩn đoán chính xác đòi hỏi người mắc phải chủ động đi thăm khám tại cơ sở y tế có chuyên khoa phù hợp.
Phương pháp chẩn đoán viêm khớp khuỷu tay
Bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng của bệnh (mức độ đau; tần suất kéo dài cơn đau; thời điểm đau;…) để đánh giá sơ bộ về bệnh. Đồng thời, chỉ định một số xét nghiệm cần thiết như sau:
Ngoài ra, nếu bác sĩ chuyên khoa nghi ngờ người bệnh có biểu hiện nhiễm trùng khớp (sự tấn công của các nhóm virus, vi khuẩn nguy hiểm), có thể chỉ định thực hiện sinh thiết dịch khớp. Từ kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ đưa ra kết luận cụ thể cùng với phác đồ điều trị phù hợp nhất.
Uống thuốc Tây y trị dứt điểm viêm khớp khuỷu tay
Đa số người bệnh viêm khớp khuỷu tay sẽ lựa chọn thuốc Tây y để điều trị dứt điểm bệnh. Bởi vì ưu điểm của các nhóm thuốc này là cho hiệu quả cải thiện triệu chứng nhanh chóng sau vài ngày sử dụng. Đồng thời, nếu dùng theo đúng chỉ định của bác sĩ, người bệnh có thể trị dứt điểm hoàn toàn, không để lại biến chứng.
Tuy nhiên, các bệnh lý xương khớp nói chung cần phác đồ điều trị trong thời gian kéo dài. Trong khi đó, nhược điểm của thuốc Tây y là có thể gây tác dụng phụ nếu dùng lâu dài hoặc không theo chỉ định của bác sĩ.
Để ngăn ngừa các tác dụng không mong muốn của thuốc, người bệnh chú ý tuân thủ theo đúng đơn thuốc bác sĩ kê về loại thuốc, liều lượng và thời gian uống thuốc.
Thuốc giảm đau: Chỉ định giúp người bệnh cải thiện các triệu chứng đau nhức tại vùng viêm nhiễm. Tuân thủ mức liều mà bác sĩ kê (kể cả với nhóm thuốc giảm đau không kê đơn). Thuốc giảm đau phổ biến nhất là Paracetamol; Ibuprofen;…
Thuốc kháng viêm: Chỉ định sử dụng kết hợp với thuốc giảm đau để hỗ trợ cải thiện triệu chứng của bệnh. Có thể dùng dạng uống hoặc dạng tiêm tùy thuộc vào mức độ đau và viêm của người bệnh. Chú ý dùng theo liều lượng mà bác sĩ đã kê.
Thuốc giãn cơ: Chỉ định với mục đích cải thiện tình trạng căng cơ, cứng khớp do viêm khớp khuỷu tay gây ra.
Thuốc giảm đau gây nghiện: Trong một số trường hợp cần thiết, người bệnh có thể phải dùng thuốc giảm đau gây nghiện. Nhóm thuốc này có đặc điểm giảm đau hiệu quả các cơn đau cấp và mãn tính kéo dài. Tuy nhiên, thuốc có khả năng gây nghiện nên không thường xuyên được chỉ định, chỉ áp dụng với người bệnh không đáp ứng với các loại thuốc khác.
Một số nhóm thuốc thường được chỉ định như sau:
Trong quá trình dùng thuốc Tây y, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào ngoài da (dị ứng, mẩn đỏ, buồn nôn,…) cần ngưng sử dụng ngay và đến các cơ sở y tế để được xử lý kịp thời.
Phương pháp Đông y trị viêm khớp khuỷu tay hiệu quả
Người bệnh cũng có thể lựa chọn thuốc Đông y trị xương khớp cho tình trạng này. Ưu điểm của phương pháp này là sự lành tính, ít tác dụng phụ dù sử dụng trong thời gian kéo dài.
Các bài thuốc Đông y chữa xương khớp tập trung vào cân bằng khí huyết, lưu thông máu trong cơ thể đều đặn. Đồng thời, bồi bổ các tạng phủ, hỗ trợ đào thải độc tố ra khỏi cơ thể, giúp xương khớp chắc khỏe.
Một số bài thuốc Đông y có thể tham khảo như sau:
Tuy nhiên, phương pháp Đông y thường chỉ hợp với dạng bệnh thể nhẹ, triệu chứng không quá nghiêm trọng. Đồng thời, muốn điều trị hiệu quả với phương pháp này đòi hỏi sự kiên trì của người bệnh. Phải dùng thuốc hàng ngày, liên tục trong 2-3 tháng để thấy được hiệu quả dứt điểm.
Mẹo dân gian cải thiện triệu chứng
Ngoài các phương pháp Tây y, Đông y, người bệnh cũng có thể cân nhắc áp dụng mẹo dân gian điều trị tại nhà. Các biện pháp tại nhà này thực hiện đơn giản, tiết kiệm chi phí và dễ kiếm nguyên liệu.
Chườm nóng/lạnh: Có thể áp dụng chườm nóng hoặc chườm lạnh để cải thiện các triệu chứng đau nhức. Với chườm nóng, dùng khăn bọc chai nước ấm chườm lên vị trí đau nhức. Với chườm lạnh, có thể dùng khăn bọc đá hoặc túi chườm có sẵn để cải thiện cơn đau nhức.
Cụ thể, người bệnh bị viêm khớp khuỷu tay có thể tham khảo các mẹo điều trị sau đây:
Tuy nhiên, cần chú ý không lạm dụng các cách trị viêm khớp tại nhà nếu không thấy hiệu quả hoặc tình trạng đau nhức nghiêm trọng hơn. Nếu muốn áp dụng kết hợp với các biện pháp điều trị khác, cần hỏi ý kiến bác sĩ xương khớp để tránh tương tác cản trở.
Biện pháp phòng ngừa bệnh viêm khớp khuỷu tay
Không bê vác nặng hoặc đột ngột. Nếu cần nhấc đồ nặng cần tác động một lực từ từ hoặc chia thành nhiều lần bê để giảm trọng lượng
Chơi thể thao cần chú ý khởi động kỹ càng và thực hiện đúng kỹ thuật, trành ảnh hưởng đến xương khớp.
Đi thăm khám ngay nếu thấy bất kỳ dấu hiệu nào của các bệnh lý xương khớp. Điều trị dứt điểm để không để lại biến chứng nguy hiểm.
Thực hiện bài tập nhẹ nhàng với khớp tay mỗi ngày để hạn chế bệnh lý tại bộ phận này
Tránh thực hiện các bài tập cần dùng nhiều lực ở tay (ví dụ như chống đẩy) nếu có dấu hiệu viêm khớp khuỷu tay
Bổ sung các nhóm thực phẩm tốt cho xương khớp như rau cải xanh, protein, trà xanh,…
Viêm khớp khuỷu tay có thể tác động tiêu cực đến khả năng vận động của cánh tay. Do đó, thực hiện các biện pháp phòng ngừa và ngăn ngừa bệnh tái phát là điều cần thiết. Cụ thể, người bệnh cần chú ý:
Bài viết trên đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin cơ bản về bệnh viêm khớp khuỷu tay. Để chữa trị dứt điểm từ sớm, người bệnh nên chủ động đi thăm khám và điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ. Đồng thời, dành thời gian nghỉ ngơi và thư giãn khớp khuỷu tay để triệu chứng bệnh nhanh chóng dứt điểm hoàn toàn.
Bệnh Zona Ở Tay: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị Bệnh
Nguyên nhân khiến chúng ta bị zona ở tay
Đối với những người bị zona thần kinh ở tay thông thường do nguyên nhân chính đó là virus varicella zoster. Đây là một loại virus gây bệnh thủy đậu. Khi tấn công vào cơ thể con người chúng sẽ gây ra những chứng lở loét, viêm ngứa và thường đi sâu vào trong tế bào thần kinh, tái hoạt động sau thời gian vài năm gây nên bệnh zona.
Bệnh zona thần kinh tay còn xuất hiện ở những người bị phát ban ở trường hợp nặng. Lúc này người bệnh sẽ có cảm giác ngứa, đau rát và mất ngủ làm ảnh hưởng đến tinh thần, gây căng thẳng, mệt mỏi…
Hình ảnh bệnh zona ở tay
Dấu hiệu nhận biết bệnh zona thần kinh tay
Để có thể nhận biết được bệnh zona thần kinh tay chúng ta dựa vào những triệu chứng biểu hiện trên da. Những người bị zona thường nổi mụn nước nổi rộp và hình thành các cụm, mảng khác nhau. Mụn được hình thành trong khoảng 7 – 10 ngày hoặc trong khoảng 4 tuần thì có thể tự khỏi và biến mất.
Đối với những người có sức đề kháng tốt thì mụn nước sau khi lành sẽ ít để lại sẹo và thường không đau đớn và ngứa rát nhiều. Tuy nhiên đối với những người có cơ thể bị suy nhược thì mụn nước thường lâu lành hơn và có khi sẽ để lại sẹo.
Bệnh zona ở tay xuất hiện mụn nước thành các mảng
Đối với những trường hợp bệnh nặng thì bệnh nhân còn có những dấu hiệu khác như bị sốt cao, thân nhiệt thay đổi, có cảm giác ớn lạnh, đau dạ dày nhẹ. Lúc này bạn nên kịp thời đến các bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Cách chữa zona ở tay hiệu quả
Chữa trị zona thần kinh tại nhà
+ Chườm đá lạnh
Khi sử dụng đá lạnh, nhiệt độ của đá sẽ có tác dụng làm giảm tình trạng nóng rát của những vết thương, gây tê da và giúp người bệnh cảm thấy đỡ đau hơn. Ngoài ra khi sử dụng đá lạnh còn có tác dụng hạn chế sự xâm nhập của virus zona và ức chế sự hoạt động của chúng.
Để chữa trị theo phương pháp này bạn sẽ sử dụng vài viên đá lạnh và cho vào một khăn mềm sau đó chườm lên vùng da bị tổn thương tầm 15 phút. Bạn sẽ cảm nhận được tình trạng bệnh có những cải thiện rõ rệt.
+ Sử dụng sữa tươi
Chữa zona ở tay bằng sữa tươi
Như chúng ta đã biết trong sữa tươi có chứa hàm lượng canxi cao có tác dụng chống viêm nhiễm, hỗ trợ làm lành vết thương nhanh chóng. Đồng thời nó còn cung cấp độ ẩm cần thiết cho da.
Để thực hiện theo cách này cũng khá là đơn giản. Bạn chỉ cần sử dụng một lượng sữa tươi vừa đủ và cho vào bông rồi đắp lên vùng da bị tổn thương. Để sữa thấm đều trong vòng tầm 2 – 3 phút thì rửa lại bằng nước sạch.
+ Sử dụng gel nha đam
Chúng ta thường sử dụng gel nha đam trong việc làm đẹp và chữa bệnh, trong đó có bệnh zona ở cánh tay. Để chữa zona bằng nha đam, người bệnh chỉ cần lấy phần thịt của gel nha đam và đắp trực tiếp lên vùng da bị tổn thương. Tầm 5 – 10 phút sẽ rửa lại bằng nước sạch để tránh nhiễm trùng. Thực hiện phương pháp này là từ 2 – 3 ngày sẽ mang lại hiệu quả đáng kể.
Cách chữa zona ở tay bằng thuốc tây
Thuốc tây có tác dụng mạnh và tức thời giúp bạn điều trị những triệu chứng bệnh zona thần kinh ở lưng hoặc ở tay. Các bác sĩ thường sẽ chỉ định cho người bệnh sử dụng một số loại thuốc như: Thuốc kháng virus giúp ức chế sự tấn công và phát triển của virus gây bệnh, giảm biến chứng của bệnh. Thuốc hỗ trợ giảm đau và kem bôi có tác dụng hạn chế sẹo thâm, chống ngứa và giúp cơ thể giảm bớt những triệu chứng của bệnh như khó chịu, sốt…
Trẻ Bị Viêm Amidan, Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Cách Phòng, Điều Trị
– Khi bé có những biểu hiện của viêm amidan, bạn cần làm theo những bước sau:
Khám họng cho trẻ xem hai bên amidan có sưng không, có nổi mụt trắng không hay bé chỉ bị viêm họng thông thường.
Kiểm tra nhiệt độ cơ thể, nếu trẻ sốt cao quá 38oC thì có thể hạ sốt bằng paracetamol và lau mát bằng nước ấm, mặc đồ thông thoáng cho bé.
Dùng hai tay ấn nhẹ vào hai bên cạnh hàm để kiểm tra xem bé có bị nổi hạch cạnh hàm hay không.
Kiểm tra tai và màng nhĩ xem tai bé có bị chảy mủ không.
Cho bé uống nhiều nước giúp cho cơ thể bài tiết tốt và nhanh chóng hạ sốt.
Không nên nài ép bé ăn trong lúc này, chỉ nên cho ăn thức ăn lỏng dễ nuốt như sữa hoặc cháo.
Tránh cho trẻ súc miệng bằng nước muối và làm động tác ngửa cổ lên để khò nước. Việc này sẽ làm vi khuẩn lây lan nhiều hơn.
– Trẻ bị viêm amidan cấp hay mãn tính nếu không được phát hiện, điều trị kịp thời sẽ gây nên những biến chứng nghiêm trọng.
– Gây apxe xung quanh amidan khiến toàn bộ vùng quanh amidan bị sưng tấy. Bệnh nhân bị sốt, nuốt thấy đau và bị nhiễm trùng nặng. Viêm amidan còn có thể gây nên viêm tai giữa, viêm xoang, viêm thanh quản và khí phế quản.
– Viêm amidan còn gây nên những biến chứng rất nguy hiểm như: thấp tim, viêm khớp, viêm cầu thận.
Những gợi ý sau có thể giúp làm nhẹ triệu chứng của viêm amidan
– Nghỉ ngơi nhiều. Ngủ giúp cơ thể chống lại bệnh tật. Trẻ nên ở nhà cho tới khi không còn sốt và cảm thấy khỏe hơn.
– Uống nhiều nước, các chất lỏng dịu. Súp, nước thịt và chè rất tốt. Thực tế, súp gà có thể giúp kháng khuẩn.
– Súc họng bằng nước muối ấm. Đối với trẻ lớn, súc họng vài lần trong ngày có thể giúp làm giảm đau họng. Pha nửa tới một thìa cà phê muối trong 220 ml nước ấm. Phải nói với trẻ nhổ đi sau khi súc họng.
– Bác sỹ cũng có thể đưa cho trẻ dùng acetaminophen (Tylenol) để hạ sốt. Do nguy cơ của hội chứng Reye, không cho trẻ dưới 12 tuổi uống aspirin.
Cần cẩn thận với dùng quá liều acetaminophen. Uống liều cao, có thể gây rối loạn nặng ở gan. Để an toàn, không bao giờ cho trẻ dùng nhiều thuốc hơn liều khuyên dùng. Hãy hỏi bác sỹ hay dược sỹ nếu bạn có thắc mắc.
Đề phòng biến chứng khi trẻ hay bị viêm amidan
Mặc dù viêm amiđan thường không nặng, nó có thể gây biến chứng nếu không được điều trị. Hãy gọi cho bác sỹ nếu trẻ có hơn một tiêu chuẩn sau:
– Có các triệu chứng của viêm amiđan kéo dài trên 48 giờ, đặc biệt nếu kèm theo sốt cao từ 39,5oC trở lên.
– Có tiền sử viêm amiđan.
– Có đau họng nhiều hơn, mặc dù đã dùng kháng sinh.
– Đã bị viêm họng do liên cầu.
Hãy cho trẻ đi khám bệnh ngay nếu có khó thở hoặc khó nuốt hay có thêm dấu hiệu hoặc triệu chứng mới như đau đầu nặng, đau ngực, đau khớp, nổi ban hoặc nôn.
Làm gì khi trẻ bị viêm amidan liên tục?
Nếu bị viêm amidan, trẻ có thể bị đau tai, sốt, đau đầu hoặc khi trẻ há miệng thì có thể nhìn thấy hai bên họng của trẻ bị sưng đỏ, có một lớp phủ màu trắng hoặc màu vàng có thể có thể được hình thành trên amidan. Trẻ bị viêm amiđan cũng có thể thay đổi giọng nói và có hơi thở hôi. Ngoài ra, khi thấy trẻ có triệu chứng đau bụng và nôn những gì đã ăn thì cũng rất có thể đó là dấu hiệu viêm amidan.
Trẻ nhỏ rất dễ bị viêm amidan khi thời tiết thay đổi. Khi bị viêm, trẻ sẽ bị sốt kéo dài từ 3 – 5 ngày, lúc này cha mẹ cần cho trẻ uống thuốc hạ sốt theo đúng liều lượng cân nặng và độ tuổi.
Khi trẻ bị sốt trên 38,5 độ, mẹ có thể cho trẻ dùng thuốc hạ sốt. Phổ biến nhất hiện nay là paracetamol (acetaminophen) vì thuốc tương đối an toàn, hạn chế tác dụng phụ không mong muốn do thuốc không ảnh hưởng tới dạ dày, ruột.
Liều hạ sốt của paracetamol được tính theo cân nặng của trẻ từ 10 đến 15 mg cho mỗi kg thể trọng trong một lần uống.Khoảng cách giữa hai lần uống là từ 4 đến 6 giờ.
Ngoài ra, khi trẻ bị sốt, mẹ cần chườm ấm, mặc quần áo mỏng cho trẻ để tránh co giật. Cho trẻ uống bù nước và điện giải.
Làm gì khi trẻ bị tái phát thường xuyên viêm amidan?
Đối với trường hợp viêm amidan ở trẻ cho tái phát thường xuyên, trong việc điều trị mẹ nên hạn chế cho trẻ dùng nhiều thuốc tây vì sẽ gây nhờn thuốc và gây nhiều tác dụng phụ.
Mẹ có thể sử dụng các bài thuốc dân gian để trị bệnh cho bé, hiệu quả không mang lại tức thì, có thể kéo dài ngày hơn nhưng lại khá an toàn và hiệu quả.
Nếu sử dụng các biện pháp trên mà bé vẫn không khỏi, cha mẹ cần đưa bé đến bác sĩ để được điều trị triệt để. Khi con thường xuyên bị nhiễm trùng amidan và con thấy khó thở vì của viêm amidan, thì các bác sĩ sẽ khuyên nên cắt bỏ amidan. Đây là liệu pháp điều trị cuối cùng mới cần áp dụng vì dù sao amidan cũng rất quan trọng với hệ thống miễn dịch của cơ thể.
Không nên lạm dụng kháng sinh khi trẻ hay bị viêm amidan
Viêm amiđan là một trong những bệnh hay gặp trong các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên, đặc biệt là ở trẻ em. Các bà mẹ thường sốt ruột, cứ thấy con viêm là lạm dụng kháng sinh, rất nguy hiểm.
TS Lê Công Định, Trưởng khoa Tai Mũi Họng, Bệnh viện Bạch Mai cảnh báo, trước thói quen của nhiều bà mẹ: cứ thấy bé sưng amiđan là “nã” kháng sinh cho con.
Theo TS Định, viêm amiđan có thể do nhiều nguyên nhân, trong đó, hai nguyên nhân phổ biến là viêm amiđan do virus và do vi khuẩn (như vi khuẩn liên cầu, tụ cầu…). Ngoài ra, các yếu tố thuận lợi như sự thay đổi thời tiết đột ngột thì ăn đồ lạnh, môi trường bụi bặm… cũng là những tác nhân gây nên tình trạng này. Và với mỗi nguyên nhân gây viêm khác nhau đều phải có cách điều trị riêng, không thể áp dụng chung.trong một đơn thuốc cho mỗi lần viêm amiđan.
Trẻ bị viêm amiđan, đa phần người bệnh đều có các biểu hiện như: Mệt mỏi, kém ăn, sốt cao tới 39-40 o C, đau họng, họng khô, rát, nóng, nuốt nước bọt cũng thấy đau, ho, có khi ho từng cơn. Đặc biệt ở trẻ em thường thở khò khè, ngáy to. Trong một số trường hợp, người bệnh có hơi thở rất hôi. Người bệnh không thể tự phân biệt mình viêm amiđan do virus hay vi khuẩn nếu chỉ dựa trên những triệu chứng này.
“Bác sĩ khám bệnh, nếu thấy hai viên amiđan sưng nhưng chỉ đỏ rực bề mặt thì phần lớn là viêm amiđan virus. Còn nếu thấy ngoài dấu hiệu sưng, đỏ rực lại thêm những chấm mủ trắng trên amiđan thì bệnh nhân được xác định viêm amiđan do vi khuẩn, buộc phải điều trị bằng kháng sinh để phòng bội nhiễm…”, BS Định nói.
Cụ thể, với những trường hợp viêm amiđan do vi rút, thường chỉ sau 4-5 ngày là bệnh tự khỏi mà không phải dùng thuốc kháng sinh. Bác sĩ chỉ cho bệnh nhân dùng thuốc hạ sốt, giảm ho theo cân nặng, từ 4-6 tiếng một lần khi sốt cao 39 o C trở lên. Người bệnh cần xúc miệng thường xuyên bằng nước xúc miệng diệt khuẩn, nâng cao thể trạng bằng dinh dưỡng hợp lý… bệnh sẽ lui nhanh chóng.
Nhưng với những trường hợp viêm amiđan do vi khuẩn, ngoài việc dùng thuốc hạ sốt, giảm ho, súc miệng… thì bắt buộc phải uống kháng sinh theo chỉ dẫn để phòng biến chứng như áp xe tại chỗ, gây viêm tai, viêm xoang, viêm thanh quản…
Vì thế, khi có dấu hiệu viêm amiđan, người bệnh nên đi khám để xác định nguyên nhân và điều trị đúng theo chỉ định của thầy thuốc, tránh lạm dụng kháng sinh khi không cần thiết.
Để phòng viêm amiđan, mọi người cần hạn chế ăn đồ lạnh. Thường xuyên giữ vệ sinh răng miệng, súc họng bằng nước muối pha loãng, đặc biệt trong các đợt dịch cúm, sốt xuất huyết… Tránh hút thuốc, tiếp xúc với khói thuốc lá, nhất là phụ nữ có thai và trẻ em. Chế độ ăn đầy đủ dinh dưỡng, nhiều hoa quả, vitamin C để nâng cao sức khoẻ, tăng cường sức đề kháng.
Trẻ hay bị viêm amidan tái phát có nên cắt amidan hay không?
– Trong thời gian qua, rất nhiều phụ huynh cũng đã gởi thư cho các bác sĩ tư vấn để thắc mắc về việc có nên cắt amidan cho trẻ hay không và nên cắt như thế nào? Như đã nói ở trên, amidan chính là cơ quan phòng vệ hữu hiệu nhất trong hệ thống miễn dịch của cơ thể. Vì thế , nếu trẻ lên cân đều đặn, phát triển bình thường, amidan trắng hồng, trơn láng và không bị viêm mãn tính thì không nên cắt amidan cho trẻ. Rất nhiều người có quan niệm “cắt amidan trẻ sẽ lớn nhanh hơn”, đây là một quan niệm sai lầm.
– Chỉ nên cắt amidan khi trẻ bị viêm amidan cấp hơn một lần, amidan nhiễm trùng và có mủ. Bác sĩ chẩn đoán trẻ bị viêm amidan mãn tính, khó nuốt khi ăn, ngủ ngáy, khó thở và có khả năng ngừng thở khi ngủ vì amidan sưng quá to. Amidan viêm sưng tái phát nhiều lần ảnh hưởng tới sức khỏe của bé (trên 5 lần/năm).
– Tạm thời không cắt amiđan khi: đang có viêm cấp hay có biến chứng tại chỗ; đang có nhiễm khuẩn toàn thân, có bệnh mạn tính chưa ổn định; có bệnh dịch hay ở vùng có bệnh dịch; phụ nữ có tha, kinh nguyệt.
– Có thể cắt amiđan ở bất kỳ lứa tuổi nào nhưng thường 4-5 tuổi trở lên mới cắt. Tuy nhiên có trường hợp trẻ nhỏ hơn vẫn phải cắt vì amiđan quá to, cản trở hoặc gây biến chứng. Viêm amiđan cũng nằm trong bối cảnh bệnh lý đường hô hấp trên, vì thế vấn đề phòng bệnh đóng vai trò mấu chốt nhất. phòng bệnh ở đây chủ yếu là chống nhiễm lạnh và ô nhiễm không khí (chủ yếu là do hút thuốc lá).
Tổng hợp các tư vấn của các bác sĩ giàu kinh nghiệm
Trả lời:
Qua triệu chứng mà bạn kể thì trẻ có thể bị viêm amidan quá phát. Đây là tình trạng viêm nhiễm lâu và xảy ra nhiều lần dẫn tới tổ chức Amidan trở lên to hơn cấu trúc bình thường. Amidan là hai tuyến hạnh nhân nằm hai bên hốc cạnh gốc lưỡi, ngay nơi tiếp giáp giữa hầu và họng, là cơ quan bảo vệ, có tác dụng trấn thủ ở ngõ của cơ thể, nơi mà các vi sinh vật hay qua đó để thâm nhập vào cơ thể và gây bệnh.
Bởi vậy các cụ mới có câu ví là ” Bệnh vào từ miệng”. Agmentine là một kháng sinh có phối hợp giữa Amoxiclin với một hoạt chất có tên là Clavulanate, thuốc có tác dụng tốt trong các nhiễm khuẩn đường hô hấp và hầu họng cũng như những nhiễm khuẩn vùng thận tiết niệu.
Bác sĩ điều trị khi cho thuốc, kê đơn cho bệnh nhân bao giờ cũng phải cân nhắc hết sức cẩn trọng để sao cho thuốc có hiệu quả điêù trị cao nhất, ít gây ảnh hưởng nhất tới sức khoẻ của người bệnh nhất là đối với trẻ nhỏ.Vì thế bạn nên tôn trọng và thực hiện đúng theo chỉ định của bác sĩ điều trị.
Hỏi: Giải pháp khi trẻ nhỏ bị viêm amidan mãn tính
Con gái em nay được 3,5 tuổi. Hồi tháng 2 bé có tình trạng ngủ ngáy và thở bằng miệng kể cả ban ngày, em đưa lên Bệnh viện Nhi đồng 2 (TP HCM) khám. Bác sĩ chỉ định nội soi và nạo VA. Nạo xong bé hết thở miệng nhưng vẫn ngủ ngáy.
Một tháng sau bé vẫn ngủ ngáy kèm sổ mũi, em đưa khám lại thì bác sĩ nói bé bị viêm amidan mãn tính, cho uống kháng sinh. Mỗi tháng bé lại uống 1 tuần trong 3 tháng liên tiếp.
Em thấy lo quá nên em tiếp tục cho bé qua bệnh viện Tai mũi họng (Trần Quốc Thảo) khám thì bác sĩ đầu tiên nói bé bi viêm amidan quá phát và yêu cầu cho cắt ngay, nhưng thấy bé còn quá nhỏ nên em lo và không cắt. Bác sĩ nói ‘nếu không cắt thì vì súc miệng bằng muối cho bé chứ theo bác không nên uống thuốc.
Vẫn lo lắng nên hôm sau em lại đưa đến bệnh viện này nhưng gặp bác sĩ khác. Bác cũng nói bé bị amidan quá phát nhưng cố gắng chịu cực mà chăm cho bé trên 5 tuổi rồi cắt. Bác cho 1 tuần kháng sinh. Sau 1 tuần tái khám lại gặp bác sĩ khác, bác này nói bé bớt rồi và cho thêm 1 tuần kháng sinh và cũng nói đợi lớn rồi cắt.
Từ đó đến nay gần 2 tháng bé không nóng sốt cũng không ho, ăn uống bình thường, bé được 16,5kg, nhưng có điều 2 amidan của bé lúc nào cũng sưng to, và ngủ ngáy, bé hoàn toàn không nằm ngửa được.
Vậy bác sĩ cho em hỏi trường hợp của bé khi lớn lên amidan có teo lại không? Và hiện tại có cách nào giúp bé cải thiện giấc ngủ không? Em cảm ơn Bác sĩ tư vấn nhiều ạ!
Trả lời:
Chào bạn,
Muốn trẻ em phát triển thể chất và tinh thần bình thường, ngoài chế độ ăn uống đầy đủ, bắt buộc cháu phải ngủ ngon.
Vì ngủ ngon giúp trẻ nhanh lớn. Cháu sẽ ngủ ngon nếu đường thở thông thoáng. Tư thế trẻ ngủ ngon là nằm rất thoải mái và hít thở nhẹ nhàng, gần như không có âm thanh khi hít thở, môi hồng…
Viêm amidan là một dạng nhiễm trùng. Mỗi người sinh ra có 2 amidan nằm ở họng ngang với lưỡi gà có tác dụng bảo vệ vùng họng.
Khi amidan gây rắc rối nặng đến mức không chữa được bằng thuốc (trở nên gây hại), người ta có chỉ định cắt bỏ.
Cắt amidan phải rất cân nhắc, không phải thích cắt là cắt do giữ lại có lợi hơn:
– Chỉ cắt khi amidan sưng, đỏ, có mủ trên 4 lần/năm trong 2 năm liên tiếp.
– Khi được xác định là ổ chứa vi khuẩn liên cầu gây thấp khớp hở van tim.
– Khi amidan quá lớn gây chèn ép đường ăn đường thở.
– Khi amidan lớn 1 bên nghi ngờ ung thư và một số chỉ định đặc biệt để mở đường cho các phẫu thuật khác.
Trường hợp con bạn tôi thấy nên quyết tâm cắt amidan cho cháu. Mục đích là để khai thông đường thở vì con bạn có triệu chứng tắc nghẽn đường thở rõ như ngáy và không thể ngủ nằm ngửa.
Không nên chờ đợi nữa vì con bạn không thể chịu đựng khó thở thêm đến vài năm. Khó thở ngày càng tăng có thể gây tắc thở trong khi ngủ, nguy hiểm tính mạng.
Đó là chưa kể còn phải dùng rất nhiều thuốc kháng sinh không có lợi cho cơ thể trong vài năm nữa.
Cắt amidan gây mê trẻ em bây giờ làm rất nhiều. Bạn nên yên tâm vì hiện nay thuốc gây mê rất tốt và có nhiều loại thuốc gây mê rất an toàn cho trẻ em.
Hỏi bác sĩ: Bé bị sưng amidan thường xuyên, phải làm sao?
Thưa bác sĩ,
Con trai tôi 3 tuổi. Cháu rất hay bị sưng amidan, tôi cho uống thuốc kháng sinh mà không thấy đỡ. Đi viện BS kê đơn mua kháng sinh, thuốc tiêu viêm, hạ sốt. Uống thuốc cháu chỉ bớt sốt còn amidan vẫn sưng to. 1 tháng cháu phải uống thuốc kháng sinh 2 lần là ít. Cháu hiện rất còi, tôi cũng chịu khó bồi bổ nhưng cháu vẫn vậy.
Xin hỏi bác sĩ, tôi phải làm gì để con tôi khỏi bệnh? BV nào chữa bệnh của con tôi là tốt nhất? Mong BS giải đáp giúp tôi.
Trả lời:
3 tuổi là thời kỳ hệ miễn dịch chưa đầy đủ, sức đề kháng còn yếu. Do đó, trẻ hay mắc các bệnh nhiễm siêu vi trùng và vi trùng. Nếu kèm theo tình trạng suy dinh dưỡng thì tình trang nhiễm bệnh còn cao hơn.
Bởi vậy, để trẻ khỏe mạnh, bạn phải có chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi, vui chơi, môi trường sống… phù hợp với thể chất từng cháu. Chăm sóc cháu cẩn thận, chu đáo, vệ sinh sạch sẽ, phòng bệnh tích cực, hạn chế tiếp xúc với tác nhân gây bệnh: nơi đông người, trời lạnh hay nóng quá, môi trường ô nhiễm, điều trị tích cực các bệnh nhiễm siêu vi tránh các biến chứng nhiễm trùng…
Con bạn hay bị viêm amidan là hệ quả tất yếu của tiến trình này. Sau 4-5 tuổi, khi cơ thể khỏe mạnh hơn, sức đề kháng đầy đủ hơn, cháu sẽ bớt nhiễm bệnh.
Các BV Nhi, BV Tai Mũi Họng hay các BV đa khoa có BS chuyên khoa Tai Mũi Họng đều có thể theo dõi, điều trị cho cháu được.
Chúc cháu chóng bình phục sức khỏe!
Trẻ Bị Viêm Họng Cấp, Sốt Cao Nhiều Ngày Liên Tục Có Nguy Hiểm Không?
Viêm Tai Giữa Là Bệnh Gì? Dấu Hiệu, Nguyên Nhân Và Cách Điều Trị
Tai có cấu tạo vô cùng đặc biệt, chia làm 3 phần chính bao gồm tai trong, tai ngoài và tai giữa:
Tai giữa nằm ở trung tâm nên đóng vai trò cực kỳ quan trọng.
Bộ phận này nằm ngay phía trong của màng nhĩ và giống như một chiếc hộp chứa đầy khí. Tai giữa còn có chứa những xương tai nhỏ có tác dụng truyền âm thanh và rung động.
Ngoài ra, bộ phận thông giữa tai với họng được gọi là vòi nhĩ.
Viêm tai giữa là bệnh lý xảy ra ở vị trí tai giữa khiến cho người mắc bệnh đau đớn và khó chịu. Nguyên nhân gây đau đớn là do chất dịch và viêm nhiễm tích tụ ở trong tai. Đây là tình trạng tổn thương hay viêm nhiễm trên toàn bộ hệ thống xương chũm và hòm nhĩ.
Có hai dạng viêm tai giữa phổ biến bao gồm:
Viêm tai giữa cấp tính
Bệnh viêm tai giữa cấp tính thường có số lượng người mắc chủ yếu là trẻ em. Nguyên nhân mắc bệnh thường do nhiễm khuẩn ở đường hô hấp. Đặc biệt, các bệnh dễ bị biến chứng lên viêm tai giữa đó là bệnh bạch cầu, ho gà, cúm, sởi,…
Viêm tai giữa cấp tính diễn ra với thời gian ngắn, khoảng 3 tháng. Sau đó các triệu chứng sẽ được giảm nhanh nếu được phát hiện và điều trị sớm.
Các dạng viêm tai giữa cấp tính phổ biến đó là:
Viêm tai giữa cấp tính có mủ
Viêm tai giữa cấp tính gây hoại tử
Viêm tai giữa cấp tính xung huyết
Viêm tai giữa cấp tính có xuất tiết dịch thấm
Viêm tai giữa mạn tính
Viêm tai giữa mạn tính là hiện tượng tương đối nguy hiểm. Tình trạng viêm xảy ra không chỉ nằm ở tai giữa như cấp tính mà viêm còn lan sang sào bào, vị trí thượng nhĩ, xương chũm trong tai.
Thời gian diễn ra bệnh thường kéo dài trên 3 tháng và có chảy mủ bên trong. Điều trị viêm tai giữa mạn tính khó hơn và tốn nhiều thời gian hơn so với viêm tai giữa cấp tính.
Các dạng viêm tai giữa mạn tính đó là:
Triệu chứng viêm tai giữa điển hình
Biểu hiện viêm tai giữa ở người lớn
Người lớn khi mắc viêm tai giữa sẽ có những triệu chứng sau đây:
Dấu hiệu nhận biết đầu tiên của bệnh đó là cảm thấy đau tai.
Đôi khi người bệnh cảm nhận được hiện tượng nhói và giật giật ở trong tai.
Một số trường hợp nặng hơn sẽ xuất hiện cơn đau nhức ở một bên đầu hoặc toàn bộ đầu. Do đau nhức khiến cho tai bị tê cứng, khi sờ vào tai cảm nhận được sưng đỏ và nóng rát.
Dấu hiệu viêm tai giữa ở người lớn đó là ù tai khiến khả năng nghe bị giảm sút. Đôi lúc không nghe rõ hoặc nghe thấy tiếng ọc ọc trong tai như có nước.
Tai bị chảy các dịch mủ hàng ngày hoặc theo từng đợt. Đặc biệt khi thay đổi thời tiết hoặc lúc giao mùa, dịch nhầy chảy ra sẽ nhiều lên.
Khi người bệnh để ý dịch mủ sẽ thấy có màu vàng. Những bệnh nhân viêm tai nặng ở xương chũm còn kèm theo mùi hôi khó chịu ở dịch.
Khi xuất hiện các hiện tượng này, người bệnh cần đến ngay các cơ sở y tế có thiết bị hiện đại để chẩn đoán chính xác và điều trị kịp thời.
Triệu chứng viêm tai giữa ở trẻ em
Trẻ thường xuyên sốt cao từ 39 – 40 độ C và không giảm dù uống thuốc hạ sốt. Nặng hơn trẻ sẽ bị co giật.
Thường hay quấy khóc, chán ăn hoặc ăn xong nôn trớ.
Với trẻ nhỏ khi đau tai thường lắc đầu liên tục và đưa tay vào tai. Những trẻ lớn hơn sẽ thường xuyên kêu đau nhức trong tai.
Trẻ bị rối loạn tiêu hóa, đi ngoài nhiều, phân lỏng cùng với sốt cao.
Trằn trọc khó ngủ và luôn cảm thấy khó chịu khi nằm xuống.
Những em bé thường không giữ được thăng bằng tốt nên nghiêng đầu sang một bên để biểu thị đau nhức.
Phản ứng chậm với âm thanh.
Đối với trẻ em, viêm tai giữa rất nhanh chuyển biến sang dạng nặng hơn. Do đó, cha mẹ cần để ý kỹ và kịp thời đưa trẻ đi khám. Bởi thời gian chuyển biến nặng chỉ diễn ra sau 2 – 3 ngày, màng nhĩ sẽ bị thủng và tiết ra mủ chảy ngoài lỗ tai.
Nguyên nhân viêm tai giữa
Nguyên nhân chính gây hiện tượng viêm phổ biến đó là do virus và vi khuẩn. Các mầm bệnh từ bên ngoài xâm nhập vào tai thông qua vòi nhĩ. Từ đó gây ra hiện tượng viêm tai giữa.
Bên cạnh đó, các tác nhân bên ngoài gây viêm có thể kể đến như:
Vòi nhĩ thông từ họng lên tai giữa nằm ngang khiến các vi khuẩn dễ xâm nhập hơn, nhất là trẻ em.
Hệ thống miễn dịch, bạch huyết tại hầu họng còn yếu gây ra viêm.
Mắc các bệnh về viêm họng, viêm đường hô hấp nhưng không được điều trị dứt điểm dẫn tới các biến chứng viêm tai giữa. Một số bệnh có thể kể đến như viêm họng, viêm amidan, viêm V.A,…
Thay đổi môi trường, nhiệt độ, không khí hoặc do môi trường quá ô nhiễm làm cho vi khuẩn sinh sôi.
Không vệ sinh tai thường xuyên hoặc hay để nước lọt vào tai mỗi khi tắm gội.
Ngoài ra, viêm tai giữa cũng có thể khởi phát từ những chấn thương hoặc áp lực lên tai.
Cấu trúc xương tai không ổn định kèm theo các độc tố vi khuẩn gây hại.
Thể trạng của bệnh nhân yếu, đặc biệt là người suy dinh dưỡng, suy nhược cơ thể.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh
Ngoài nguyên nhân do vi khuẩn, virus gây viêm tai giữa, những yếu tố làm tăng quá trình mắc bệnh và khiến bệnh phát triển nhanh hơn bao gồm:
Độ tuổi: Những trẻ nằm trong độ tuổi từ 6 – 24 tháng rất dễ bị nhiễm trùng tai. Nguyên nhân là do kích thước hình dạng ống Eustachian khác với người trưởng thành khiến cho hệ thống miễn dịch bị kém đi.
Dị tật chẻ vòm: Khi có sự thay đổi cấu trúc xương ở trẻ nhỏ bị mắc tật chẻ vòm sẽ làm cho vòi nhĩ khó thực hiện chức năng thoát dịch hơn bình thường.
Đối tượng trẻ em chăm sóc đặc biệt: Những trẻ em này thường có nhiều khả năng mắc bệnh và cảm lạnh hơn những trẻ khác. Bởi đây là nhóm đối tượng thường xuyên tiếp xúc với những bệnh truyền nhiễm nhiều hơn.
Trẻ sơ sinh bú bình: Những trẻ bú bình trong trạng thái nằm xuống có xu hướng bị viêm tai giữa nhanh hơn khi bú mẹ.
Thời tiết: Bệnh viêm tai giữa thường xuất hiện vào mùa thu đông do đây là lúc cơ thể con người dễ bị cảm lạnh cảm cúm nhất. Ngoài ra, người bị dị ứng theo mùa cũng có nguy cơ mắc viêm tai giữa.
Tiền sử gia đình mắc bệnh: Nguy cơ mắc bệnh tăng lên khi thành viên trong gia đình đã mắc bệnh.
Màu da: Người da đỏ có nguy cơ nhiễm trùng tai cao hơn người da trắng, da vàng.
Biến chứng nguy hiểm của bệnh viêm tai giữa
Trả lời cho câu hỏi viêm tai giữa có nguy hiểm không, hiện tượng nhiễm trùng tai sẽ không gây ra các biến chứng lâu dài nếu được điều trị kịp thời. Người bệnh khi có các dấu hiệu mà chủ quan không thăm khám sớm sẽ để lại nhiều biến chứng như:
Khiếm thính: Hiện tượng nghe kém xuất hiện khá phổ biến khi mắc bệnh và hiện tượng này sẽ hết nếu được loại bỏ sớm. Khi bị viêm tai giữa, các chất lỏng trong tai liên tục tiết ra làm cho việc mất đi thính giác trở nên nghiêm trọng hơn. Nếu không điều trị sớm sẽ làm ảnh hưởng đến màng nhĩ, cấu trúc tai và mất đi hoàn toàn thính lực.
Chậm nói, chậm phát triển: Nếu trẻ sơ sinh mắc bệnh đã biến chứng khiến việc nghe kém đi sẽ dễ khiến trẻ mất đi khả năng nói hoặc nói chậm. Ngoài ra, khả năng phát triển cơ thể và kỹ năng xã hội cũng không được phát triển như trẻ cùng trang lứa.
Lây lan sang các vùng lân cận: Nếu không điều trị hoặc điều trị không đúng cách có thể làm cho nhiễm trùng lây sang các mô lân cận. Các lây lan như nhiễm trùng Mastoiditis (lồi xương sau tai) sẽ hình thành lên các u nang chứa mủ nghiêm trọng. Một số trường hợp còn lây lan đến các mô trong hộp sọ.
Xét nghiệm và chẩn đoán viêm tai giữa như thế nào?
Để có phương pháp điều trị hiệu quả, các bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh qua các triệu chứng cùng với các xét nghiệm cơ bản.
Khám và chẩn đoán cận lâm sàng
Trước hết, các bác sĩ sẽ đưa ra những chẩn đoán cận lâm sàng thông qua việc hỏi những triệu chứng bệnh xuất hiện hàng ngày. Người bệnh sẽ mô tả và được kiểm tra chi tiết. Sau đó, để biết dấu hiệu chính xác, bác sĩ chuyên khoa sẽ dùng dụng cụ có ánh sáng để soi vào tai, từ bộ phận cổ họng thông qua mũi. Từ đó sẽ đưa ra những chẩn đoán ban đầu về bệnh.
Phương pháp soi tai khí nén
Để chẩn đoán chính xác hơn nguyên nhân và mức độ bệnh, các bác sĩ sẽ dùng dụng cụ chuyên dụng đó là soi tai khí nén để khám. Đây là dụng cụ cho phép bác sĩ chuyên khoa tìm được những dấu hiệu ẩn sâu bên trong màng nhĩ. Từ đó đánh giá được mức độ chất lỏng trong tai.
Khi soi tai khí nén, bác sĩ sẽ thực hiện làm sao không để không khí vào trong tai chống lại màng nhĩ. Thông thường, chỉ thổi nhẹ không khí vào bên trong tai cũng đủ làm cho màng nhĩ di chuyển.
Với bệnh nhân bị viêm tai giữa, trong tai thường chứa đầy dịch lỏng do đó dù không khí đi qua cũng không làm cho màng nhĩ chuyển động. Hoặc màng nhĩ chuyển động với tốc độ tương đối ít.
Các xét nghiệm chẩn đoán khác
Nếu các chẩn đoán trên vẫn không giúp bác sĩ có đủ kết luận về bệnh tật, người bệnh có thể được yêu cầu làm thêm các xét nghiệm khác. Cụ thể:
Tympanometry: Phương pháp đo chuyển động của màng nhĩ. Thiết bị này giúp định lượng được màng nhĩ di chuyển như thế nào để cung cấp được các biện pháp của áp suất trong tai.
Acoustic reflectometry: Bác sĩ kiểm tra xem có bao nhiêu âm thanh phát ra từ thiết bị phản xạ tới màng nhĩ. Thông thường, màng nhĩ là nơi hấp thụ các âm thanh của con người. Nếu mắc viêm tai giữa, dịch tiết ra nhiều hơn làm cho màng nhĩ phản ánh âm thanh nhiều hơn.
Tympanocentesis: Bác sĩ dùng ống nhỏ xuyên qua màng nhĩ để lưu dịch ở tai giữa. Xét nghiệm này xác định được rõ hơn các tác nhân gây lây nhiễm ở chất dịch lỏng.
ĐỌC THÊM: Viêm tai ngoài là bệnh gì? Dấu hiệu, nguyên nhân và cách điều trị bệnh
Các phương pháp điều trị viêm tai giữa hiệu quả
Mục đích của việc điều trị viêm tai giữa là kiểm soát được hiện tượng nhiễm trùng. Đồng thời, loại bỏ đi những dịch tiết bệnh ứ đọng trong tai và giúp cho người bệnh hồi phục được khả năng nghe.
Điều trị viêm tai giữa bằng phương pháp Tây y
Thuốc Tây y luôn là sự lựa chọn hàng đầu của bệnh nhân viêm tai giữa. Thông thường, tình trạng viêm mới khởi phát có thể tự khỏi trong 24 – 48 giờ.
Có rất nhiều cách điều trị viêm tai giữa nhưng điều trị nội khoa bằng thuốc Tây vẫn là chủ yếu. Bác sĩ chuyên khoa sẽ kê đơn thuốc gồm các loại thuốc uống, thuốc nhỏ tai dựa vào sức khỏe bệnh nhân. Thời gian điều trị tối thiểu là 8 ngày các dấu hiệu mới hết hoàn toàn.
Một số loại thuốc điều trị viêm tai giữa đó là:
Thuốc giảm đau: Hai loại thuốc được bác sĩ tư vấn sử dụng đó là Acetaminophen hoặc Ibuprofen. Loại thuốc này có tác dụng giảm đau nhức hiệu quả.
Thuốc kháng sinh chuyên dụng: Đó là Amoxicillin, Cephalosporine, Clindamycin,…
Thuốc kháng Histamine tổng hợp: Thuốc chống phù nề và Antihistamine.
Thuốc chống viêm: Bác sĩ thường lựa chọn thuốc chống viêm steroid.
Thuốc nhỏ tai: Người bệnh có thể được chỉ định thuốc nhỏ tai như Benzocain – antipyrine có tác dụng giảm đau hiệu quả. Tuy nhiên, khi nhỏ thuốc vào tai người bệnh cần nằm trên mặt phẳng.
Thuốc nhỏ tai chỉ áp dụng khi màng nhĩ không thủng. Nếu màng nhĩ đã thủng, người bệnh có thể được chỉ định sử dụng thuốc trong 3 – 4 ngày đầu sau đó những ngày sau rửa bằng nước muối sinh lý hay nước oxy già.
Lưu ý: Người bệnh và phụ huynh có con nhỏ mắc bệnh cần tuyệt đối không nên tự ý sử dụng thuốc kháng sinh khi không có kê đơn của bác sĩ. Điều này là do:
Thuốc kháng sinh hầu như không có tác dụng với những trường hợp bệnh do virus gây ra.
Không làm khô được dịch mủ ở trong tai với những bệnh nhân nặng.
Nếu bị nhiễm trùng, thuốc kháng sinh không hỗ trợ giảm đau.
Có nhiều tác dụng phụ ảnh hưởng đến bộ phận khác trong cơ thể.
Ngoài ra, nếu nguyên nhân gây biến chứng bệnh như viêm xoang, viêm phổi chưa được giải quyết triệt để, bệnh nhân vẫn có thể tái phát bệnh lại lần nữa. Do đó, cần điều trị những bệnh này khỏi sau đó mới đến viêm tai giữa.
Với những trường hợp nhiễm trùng nặng, khó kiểm soát. Các bác sĩ sẽ tiến hành phẫu thuật, dẫn lưu hoặc làm sạch ổ viêm nhiễm trong tai, áp xe.
Phẫu thuật đặt ống trong tai
Với những trường hợp viêm tai giữa có mủ kèm theo hiện tượng tràn dịch hay các chất dịch liên tục tích tụ ở trong tai. Lúc này, bác sĩ chuyên khoa có thể đề nghị thực hiện thủ tục dẫn nước từ tai giữa.
Phương pháp này được gọi là một myringotomy. Bác sĩ thực hiện sẽ tạo ra một lỗ nhỏ ở trên cửa màng nhĩ để hút hết dịch chất lỏng bên trong tai giữa. Ngoài ra, một ống nhỏ còn được đặt ở trong của giúp cho tai giữa được thông thoáng. Từ đó ngăn ngừa được sự tích tụ các chất lỏng trong tai.
Mỗi ống dẫn tai có thể sử dụng từ 6 – 12 tháng. Với những ống thiết kế bền chắc hơn, có thể cần đến những phẫu thuật để cắt bỏ sau khi hết bệnh. Khi ống được lấy khỏi tai giữa, màng nhĩ sẽ đóng trở lại.
Ngoài đặt ống trong tai, các bác sĩ có thể thực hiện các phẫu thuật khác như:
Bài thuốc Đông y chữa viêm tai giữa
Ngoài thuốc Tây y, người bệnh có thể tham khảo một số bài thuốc chữa viêm tai giữa dưới dạng uống như sau:
Bài thuốc 1:
Chuẩn bị: Cần chuẩn bị các nguyên liệu bao gồm xuyên khung, thạch xương bồ, bạch linh. Cam thảo, kinh giới, hoàng bá, ngân hoa (có thể thay điều chỉnh các vị thuốc theo từng mức độ bệnh). Lương y sẽ căn cứ vào thể trạng người bệnh và khả năng đáp ứng các vị thuốc.
Cách thực hiện: Tất cả các nguyên liệu đem sắc với nước. Khi lượng nước trong ấm còn khoảng 2 – 3 bát thì tắt bếp dùng trong sáng và tối. Người bệnh uống liên tục trong 10 ngày mới thấy triệu chứng được giảm bớt.
Bài thuốc 2:
Với bài thuốc từ lá diếp cá, người bệnh cần thực hiện theo những bước như sau:
Chuẩn bị: 10g táo đỏ, 20g lá diếp cá đã được phơi khô.
Thực hiện: Người bệnh đem lá diếp cá, táo đỏ rửa sạch. Sau đó cho vào ấm sắc đến khi lượng thuốc trong ấm còn khoảng ⅔ thì tắt bếp. Uống trực tiếp trong ngày và liên tục trong 1 tháng liên tục.
Các biện pháp điều trị tại nhà
Từ xa xưa, các mẹo chữa viêm tai giữa trong dân gian đã được nhiều người lựa chọn. Các dược liệu tự nhiên vô cùng đa dạng với nhiều cách thức thực hiện khác nhau. Bài thuốc dân gian tương đối đơn giản khi thực hiện và có công dụng khắc phục tốt các bệnh lý:
Xông hơi chữa viêm tai giữa
Nguyên liệu: Huyền sâm, bạch chỉ, hoàng cầm, hạ thô thảo, bồ công anh, kim ngân hoa, thổ phục linh mỗi loại thuốc 10g. Chuẩn bị thêm xi lanh, tăm bông và nước muối.
Cách thực hiện: Người bệnh trước tiên cần vệ sinh tai bằng nước muối. Đặt xi lanh vào gần vị trí viêm và dẫn que thuốc chứa các dược liệu vào đầu để tạo khói. Dùng 2 lần/ngày liên tục trong 1 – 2 tuần để các dấu hiệu thuyên giảm.
Chữa viêm tai giữa bằng thổi sáp ong
Chuẩn bị: 1 miếng sáp ong và 1 miếng giấy nhỏ.
Thực hiện: Người bệnh dùng giấy cuốn sáp ong thành hình điếu sau đó đốt cháy để tạo khói. Đầu giấy còn lại úp xuống tai thẳng một góc 90 độ để xông hơi. Thực hiện đốt mỗi lần từ 2 – 3 cuộn giấy, ngày 1 – 2 lần.
Mẹo chữa bằng lông nhím:
Biện pháp phòng ngừa bệnh
Phòng bệnh đối với người lớn: Đối với trẻ nhỏ:
Bậc phụ huynh cần thường xuyên vệ sinh tai cho trẻ đặc biệt là sau khi đi ra ngoài.
Ngoài ra, hãy để trẻ tránh xa với những đồ vật không sạch sẽ để vi khuẩn không tiếp xúc gây bệnh.
Bố mẹ nên chú ý thời gian tiêm phòng và tiêm phòng đúng thời gian quy định.
Khuyến khích trẻ nhỏ bú sữa mẹ thay vì bú bình để giảm nguy cơ mắc viêm tai giữa. Nếu bú bình, hãy để trẻ ngồi thẳng, tuyệt đối không bú khi đang nằm.
Trẻ cần tránh xa với những tác nhân từ không khí như bụi bẩn, khói thuốc lá,…
Thăm khám bác sĩ ngay khi trẻ bị viêm họng hay mắc các bệnh về phổi,…
Viêm tai giữa là bệnh hoàn toàn có thể chữa khỏi nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Vì vậy, dù chỉ là những dấu hiệu khởi phát, đặc biệt là trẻ em, mọi người cần đặc biệt chú ý theo dõi. Điều này cực kỳ có ích cho việc điều trị, tránh những biến chứng nguy hiểm xảy ra.
Bạn đang đọc nội dung bài viết Viêm Khớp Khuỷu Tay: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị trên website Cuocthitainang2010.com. Hy vọng một phần nào đó những thông tin mà chúng tôi đã cung cấp là rất hữu ích với bạn. Nếu nội dung bài viết hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!